KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/09/2014
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 18/09/2014 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/09/2014
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 18/09/2014 |
|
2 6 5 3 |
![]() |
|
| Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 39122 |
| G.Nhất | 45110 |
| G.Nhì | 94673 70663 |
| G.Ba | 94610 80132 44376 91783 13086 57285 |
| G.Tư | 7887 3449 9643 6992 |
| G.Năm | 5027 7972 8370 0756 3695 4653 |
| G.Sáu | 940 118 800 |
| G.Bảy | 33 04 48 31 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/09/2014
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 17/09/2014 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/09/2014
| Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 17/09/2014 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/09/2014
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 17/09/2014 |
|
9 2 3 2 |
![]() |
|
| Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
| ĐB | 97389 |
| G.Nhất | 79096 |
| G.Nhì | 83849 01551 |
| G.Ba | 28130 80342 11902 44693 82574 14739 |
| G.Tư | 6021 1084 1168 7796 |
| G.Năm | 1406 4902 5910 6748 7875 7766 |
| G.Sáu | 363 320 852 |
| G.Bảy | 06 72 48 70 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/09/2014
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 16/09/2014 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/09/2014
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 16/09/2014 |
|
1 5 0 2 |
![]() |
|
| Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
| ĐB | 22951 |
| G.Nhất | 76224 |
| G.Nhì | 54946 58014 |
| G.Ba | 50265 47656 64189 76603 11746 92961 |
| G.Tư | 4929 1657 1736 4589 |
| G.Năm | 7031 2420 5951 4371 4027 4735 |
| G.Sáu | 619 178 497 |
| G.Bảy | 29 95 23 27 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/09/2014
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 15/09/2014 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/09/2014
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 15/09/2014 |
|
6 7 0 5 |
![]() |
|
| Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 46745 |
| G.Nhất | 32994 |
| G.Nhì | 57990 15256 |
| G.Ba | 89103 20552 18604 02013 66274 65954 |
| G.Tư | 6744 3734 4907 4521 |
| G.Năm | 8686 2542 6244 6462 7737 3308 |
| G.Sáu | 807 107 109 |
| G.Bảy | 33 14 63 43 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/09/2014
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 14/09/2014 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/09/2014
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 14/09/2014 |
|
9 7 1 0 |
![]() |
|
| Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
| ĐB | 42136 |
| G.Nhất | 81842 |
| G.Nhì | 10023 75540 |
| G.Ba | 86090 74047 09436 06234 61167 56460 |
| G.Tư | 7583 2956 1691 9135 |
| G.Năm | 3180 0320 7459 9859 9890 3906 |
| G.Sáu | 748 937 179 |
| G.Bảy | 40 58 36 34 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/09/2014
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 13/09/2014 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/09/2014
| Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 13/09/2014 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/09/2014
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 13/09/2014 |
|
2 8 7 5 |
![]() |
|
| Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
| ĐB | 57052 |
| G.Nhất | 88307 |
| G.Nhì | 47947 17566 |
| G.Ba | 19284 23786 42604 94311 89452 94658 |
| G.Tư | 5275 1294 2343 7080 |
| G.Năm | 3680 4235 6636 6682 1014 0281 |
| G.Sáu | 924 418 842 |
| G.Bảy | 59 02 69 44 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/09/2014
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 12/09/2014 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/09/2014
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 12/09/2014 |
|
7 1 3 6 |
![]() |
|
| Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
| ĐB | 23832 |
| G.Nhất | 69751 |
| G.Nhì | 92082 38776 |
| G.Ba | 19204 68990 15227 01995 38172 36148 |
| G.Tư | 2320 9923 7092 1980 |
| G.Năm | 9573 6000 8310 4765 0471 9579 |
| G.Sáu | 658 433 599 |
| G.Bảy | 99 47 29 06 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 18/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 18/12/2025

Thống kê XSMB 18/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 18/12/2025

Thống kê XSMT 18/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 18/12/2025

Thống kê XSMN 17/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 17/12/2025

Thống kê XSMB 17/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 17/12/2025

Tin Nổi Bật
Xổ số miền Nam: Ba giải độc đắc tổng trị giá 84 tỉ đồng được xác định trúng tại TP HCM, Cần Thơ và An Giang

Trúng độc đắc 12 tỉ đồng xổ số miền Nam, khách vui mừng nhận tiền mặt

Cây vé 140 tờ trúng 2,1 tỉ xổ số miền Nam: Người Đồng Tháp may mắn với dãy số 24333

TP.HCM: 14 tờ vé số trúng độc đắc đài Kiên Giang, tổng trị giá 28 tỉ đồng

Vé số dãy 999999 trúng xổ số miền Nam ngày 13/12, dân mạng hào hứng “truy tìm”

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep











