KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/09/2014
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 13/09/2014 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/09/2014
| Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 13/09/2014 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/09/2014
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 13/09/2014 |
|
2 8 7 5 |
![]() |
|
| Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
| ĐB | 57052 |
| G.Nhất | 88307 |
| G.Nhì | 47947 17566 |
| G.Ba | 19284 23786 42604 94311 89452 94658 |
| G.Tư | 5275 1294 2343 7080 |
| G.Năm | 3680 4235 6636 6682 1014 0281 |
| G.Sáu | 924 418 842 |
| G.Bảy | 59 02 69 44 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/09/2014
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 12/09/2014 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/09/2014
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 12/09/2014 |
|
7 1 3 6 |
![]() |
|
| Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
| ĐB | 23832 |
| G.Nhất | 69751 |
| G.Nhì | 92082 38776 |
| G.Ba | 19204 68990 15227 01995 38172 36148 |
| G.Tư | 2320 9923 7092 1980 |
| G.Năm | 9573 6000 8310 4765 0471 9579 |
| G.Sáu | 658 433 599 |
| G.Bảy | 99 47 29 06 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/09/2014
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 11/09/2014 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/09/2014
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 11/09/2014 |
|
2 6 0 6 |
![]() |
|
| Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 51987 |
| G.Nhất | 87143 |
| G.Nhì | 65075 67505 |
| G.Ba | 31596 53486 31275 79942 65006 30944 |
| G.Tư | 4778 6794 7727 4833 |
| G.Năm | 0318 1575 5736 9185 7209 4566 |
| G.Sáu | 392 203 242 |
| G.Bảy | 60 21 28 70 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/09/2014
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 10/09/2014 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/09/2014
| Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 10/09/2014 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/09/2014
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 10/09/2014 |
|
4 7 2 9 |
![]() |
|
| Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
| ĐB | 75090 |
| G.Nhất | 70852 |
| G.Nhì | 96122 61835 |
| G.Ba | 39273 57019 51404 00962 27762 19650 |
| G.Tư | 0064 9886 0765 0873 |
| G.Năm | 5422 0927 8698 9440 5319 1787 |
| G.Sáu | 670 147 231 |
| G.Bảy | 43 32 06 61 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/09/2014
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 09/09/2014 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/09/2014
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 09/09/2014 |
|
8 8 4 5 |
![]() |
|
| Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
| ĐB | 24077 |
| G.Nhất | 77477 |
| G.Nhì | 83262 27347 |
| G.Ba | 10505 00254 35239 24531 33720 41109 |
| G.Tư | 9408 5029 9561 1638 |
| G.Năm | 0430 8794 8769 1043 3039 8114 |
| G.Sáu | 526 006 054 |
| G.Bảy | 70 92 95 62 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/09/2014
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 08/09/2014 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/09/2014
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 08/09/2014 |
|
7 1 0 2 |
![]() |
|
| Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 70121 |
| G.Nhất | 26176 |
| G.Nhì | 98090 31621 |
| G.Ba | 55261 34319 52311 17351 23836 23672 |
| G.Tư | 8875 4864 3246 2232 |
| G.Năm | 8620 0661 5876 9355 5733 2761 |
| G.Sáu | 748 789 813 |
| G.Bảy | 88 99 46 61 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/09/2014
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 07/09/2014 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/09/2014
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 07/09/2014 |
|
6 8 1 5 |
![]() |
|
| Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
| ĐB | 95004 |
| G.Nhất | 68627 |
| G.Nhì | 02518 04356 |
| G.Ba | 99730 79250 61536 76092 36754 69168 |
| G.Tư | 5070 0139 4541 7458 |
| G.Năm | 7748 9128 5870 2238 3789 8037 |
| G.Sáu | 985 995 641 |
| G.Bảy | 75 65 49 43 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 19/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 19/12/2025

Thống kê XSMB 19/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 19/12/2025

Thống kê XSMT 19/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 19/12/2025

Thống kê XSMN 18/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 18/12/2025

Thống kê XSMB 18/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 18/12/2025

Tin Nổi Bật
Xổ số miền Nam: Chiều 17/12, hai giải độc đắc tổng trị giá 56 tỉ đồng vẫn chờ người trúng

Xổ số miền Nam: Ba giải độc đắc tổng trị giá 84 tỉ đồng được xác định trúng tại TP HCM, Cần Thơ và An Giang

Trúng độc đắc 12 tỉ đồng xổ số miền Nam, khách vui mừng nhận tiền mặt

Cây vé 140 tờ trúng 2,1 tỉ xổ số miền Nam: Người Đồng Tháp may mắn với dãy số 24333

TP.HCM: 14 tờ vé số trúng độc đắc đài Kiên Giang, tổng trị giá 28 tỉ đồng

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep











