KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/05/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 17/05/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/05/2023
| Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 17/05/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/05/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 17/05/2023 |
|
7 5 6 1 |
![]() |
|
| Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
| ĐB | 7-1-11-5-10-8RA 67949 |
| G.Nhất | 88636 |
| G.Nhì | 86754 64824 |
| G.Ba | 05541 89700 53672 75653 39193 12213 |
| G.Tư | 8776 3400 4612 5452 |
| G.Năm | 9839 4330 3544 6841 1618 1628 |
| G.Sáu | 979 049 813 |
| G.Bảy | 26 42 38 28 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/05/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 16/05/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/05/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 16/05/2023 |
|
9 7 0 4 |
![]() |
|
| Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
| ĐB | 2-9-13-10-12-11RB 19031 |
| G.Nhất | 78859 |
| G.Nhì | 78392 19184 |
| G.Ba | 08741 22539 53479 89302 45138 93780 |
| G.Tư | 6799 1870 9094 5813 |
| G.Năm | 5658 5031 1982 9514 0651 7630 |
| G.Sáu | 208 378 741 |
| G.Bảy | 63 37 82 49 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/05/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 15/05/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/05/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 15/05/2023 |
|
9 1 7 3 |
![]() |
|
| Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 1-15-11-8-6-10RC 90956 |
| G.Nhất | 63262 |
| G.Nhì | 56387 17280 |
| G.Ba | 55838 87861 81301 12200 75630 88618 |
| G.Tư | 2320 0344 4038 5493 |
| G.Năm | 1853 5302 2858 0332 3887 9106 |
| G.Sáu | 107 095 442 |
| G.Bảy | 53 71 80 05 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/05/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 14/05/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/05/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 14/05/2023 |
|
5 8 1 4 |
![]() |
|
| Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
| ĐB | 10-4-11-2-12-5RD 67753 |
| G.Nhất | 19470 |
| G.Nhì | 84443 50523 |
| G.Ba | 48507 10048 72799 01556 83623 77648 |
| G.Tư | 4096 6164 8307 8743 |
| G.Năm | 6036 2853 0517 5167 2679 3096 |
| G.Sáu | 454 812 208 |
| G.Bảy | 76 52 85 51 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/05/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 13/05/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/05/2023
| Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 13/05/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/05/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 13/05/2023 |
|
5 5 6 0 |
![]() |
|
| Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
| ĐB | 7-15-10-12-13-1RE 19949 |
| G.Nhất | 70603 |
| G.Nhì | 83105 86922 |
| G.Ba | 04612 77933 98947 17393 21474 09615 |
| G.Tư | 4996 8991 7581 3443 |
| G.Năm | 2415 2468 9975 7844 5836 7768 |
| G.Sáu | 209 521 997 |
| G.Bảy | 68 90 08 10 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/05/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 12/05/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/05/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 12/05/2023 |
|
8 0 7 3 |
![]() |
|
| Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
| ĐB | 8-6-11-3-7-5RF 84102 |
| G.Nhất | 12141 |
| G.Nhì | 03914 59392 |
| G.Ba | 89476 73718 53418 26470 04401 87540 |
| G.Tư | 9810 7384 5603 4657 |
| G.Năm | 1245 1444 2197 7581 5850 1090 |
| G.Sáu | 531 230 371 |
| G.Bảy | 43 75 65 00 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/05/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 11/05/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/05/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 11/05/2023 |
|
2 5 7 7 |
![]() |
|
| Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 11-8-14-9-15-5RG 63134 |
| G.Nhất | 66488 |
| G.Nhì | 83106 50659 |
| G.Ba | 64327 85253 06416 70969 92174 48990 |
| G.Tư | 8984 4436 1466 5849 |
| G.Năm | 8638 1964 7075 3741 1240 4458 |
| G.Sáu | 860 897 971 |
| G.Bảy | 55 78 73 80 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 28/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/10/2025

Thống kê XSMB 28/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/10/2025

Thống kê XSMT 28/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/10/2025

Thống kê XSMN 27/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/10/2025

Thống kê XSMB 27/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/10/2025

Tin Nổi Bật
Kỷ lục kỳ quay Vietlott Power 6/55: Hơn 18.000 giải cùng “nổ” – Bạn có trong danh sách trúng thưởng?

Hai khách trúng độc đắc hơn 6 tỉ đồng xổ số miền Nam: Chuyện may mắn từ Tây Ninh và Vĩnh Long

Đề xuất phát hành vé số mệnh giá 20.000 đồng, giải đặc biệt trúng đến 4,5 tỉ đồng

Xổ số kiến thiết miền Nam chi trả hơn 56.762 tỷ đồng trong 9 tháng đầu năm 2025

Nhiều người trúng thưởng lớn sau kỳ quay xổ số miền Nam ngày 23/10. Đồng Nai và TP.HCM liên tiếp có vé trúng giải cao, tiền mặt trao tận tay!

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep











