KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/03/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 13/03/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/03/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 13/03/2023 |
|
0 8 9 1 |
![]() |
|
| Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 6-1-2-9-8-12NC 17375 |
| G.Nhất | 14288 |
| G.Nhì | 47795 89010 |
| G.Ba | 20929 26532 57195 21787 86420 48111 |
| G.Tư | 6956 1055 0805 3323 |
| G.Năm | 1072 2589 1620 1450 8125 7411 |
| G.Sáu | 103 269 494 |
| G.Bảy | 80 74 83 51 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/03/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 12/03/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/03/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 12/03/2023 |
|
2 3 8 2 |
![]() |
|
| Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
| ĐB | 6-8-5-1-9-10ND 56695 |
| G.Nhất | 14685 |
| G.Nhì | 86290 10847 |
| G.Ba | 34708 21368 14720 47299 88746 86664 |
| G.Tư | 7445 4972 3960 2366 |
| G.Năm | 5485 6833 4077 3698 4339 1046 |
| G.Sáu | 108 993 097 |
| G.Bảy | 03 96 19 08 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/03/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 11/03/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/03/2023
| Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 11/03/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/03/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 11/03/2023 |
|
3 4 0 3 |
![]() |
|
| Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
| ĐB | 7-4-10-1-5-11NE 47076 |
| G.Nhất | 91911 |
| G.Nhì | 68062 89887 |
| G.Ba | 97745 08606 90078 48492 59226 23122 |
| G.Tư | 1723 6001 7707 8139 |
| G.Năm | 9794 4226 2120 7005 9711 9405 |
| G.Sáu | 880 643 489 |
| G.Bảy | 08 68 94 48 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/03/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 10/03/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/03/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 10/03/2023 |
|
3 3 3 6 |
![]() |
|
| Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
| ĐB | 8-13-4-7-2-1NF 24420 |
| G.Nhất | 64647 |
| G.Nhì | 92456 73117 |
| G.Ba | 43430 17679 18857 58788 06086 56612 |
| G.Tư | 6449 3646 0895 3184 |
| G.Năm | 9301 4549 8069 7225 3674 8235 |
| G.Sáu | 810 645 849 |
| G.Bảy | 97 07 58 81 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/03/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 09/03/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/03/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 09/03/2023 |
|
6 1 8 1 |
![]() |
|
| Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 4-12-6-9-7-13NG 68205 |
| G.Nhất | 60388 |
| G.Nhì | 32503 77792 |
| G.Ba | 69127 59764 69821 57609 39073 81374 |
| G.Tư | 5421 3336 3075 0339 |
| G.Năm | 0433 8377 5578 0355 0713 1038 |
| G.Sáu | 147 834 427 |
| G.Bảy | 51 56 78 37 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/03/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 08/03/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/03/2023
| Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 08/03/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/03/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 08/03/2023 |
|
1 0 5 1 |
![]() |
|
| Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
| ĐB | 10-14-12-5-3-15NH 73787 |
| G.Nhất | 06261 |
| G.Nhì | 48267 37696 |
| G.Ba | 25011 20381 31012 72359 95514 05128 |
| G.Tư | 8426 8924 7256 4224 |
| G.Năm | 9581 4713 2690 3000 8935 3073 |
| G.Sáu | 905 189 094 |
| G.Bảy | 81 62 59 02 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/03/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 07/03/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/03/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 07/03/2023 |
|
2 6 9 4 |
![]() |
|
| Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
| ĐB | 11-6-4-2-12-13NK 75877 |
| G.Nhất | 08692 |
| G.Nhì | 87361 31241 |
| G.Ba | 06055 87073 97510 52584 52539 03248 |
| G.Tư | 9565 5285 8430 3314 |
| G.Năm | 4666 6378 7540 2000 6823 1143 |
| G.Sáu | 444 841 655 |
| G.Bảy | 00 04 38 45 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 30/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/10/2025

Thống kê XSMB 30/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/10/2025

Thống kê XSMT 30/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 30/10/2025

Thống kê XSMN 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/10/2025

Thống kê XSMB 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/10/2025

Tin Nổi Bật
Khách trúng độc đắc 16 tờ xổ số miền Nam, đại lý xác nhận đổi thưởng hàng chục tỉ đồng
.jpg)
Kỷ lục kỳ quay Vietlott Power 6/55: Hơn 18.000 giải cùng “nổ” – Bạn có trong danh sách trúng thưởng?

Hai khách trúng độc đắc hơn 6 tỉ đồng xổ số miền Nam: Chuyện may mắn từ Tây Ninh và Vĩnh Long

Đề xuất phát hành vé số mệnh giá 20.000 đồng, giải đặc biệt trúng đến 4,5 tỉ đồng

Xổ số kiến thiết miền Nam chi trả hơn 56.762 tỷ đồng trong 9 tháng đầu năm 2025

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep











