KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 11/03/2023
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
3B7 | 3K2 | 3K2N23 | K2T3 | |
100N | 58 | 23 | 75 | 75 |
200N | 525 | 614 | 729 | 748 |
400N | 9039 6211 2345 | 1486 3660 9902 | 0759 7377 2600 | 3772 9090 0837 |
1TR | 2468 | 1801 | 2129 | 1516 |
3TR | 84103 00189 28448 37140 06400 84634 24574 | 48189 58104 85438 00947 14362 81237 88386 | 42657 01630 15883 55028 76944 53382 21745 | 95980 09657 79875 90524 74402 40084 21138 |
10TR | 04483 27882 | 94115 40933 | 68734 90578 | 04185 67567 |
15TR | 10417 | 64310 | 97936 | 42308 |
30TR | 21765 | 44104 | 00047 | 54444 |
2TỶ | 270765 | 804991 | 868753 | 882900 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 63 | 63 | 71 |
200N | 505 | 792 | 344 |
400N | 7045 3934 4009 | 1444 8613 9351 | 0407 6613 6585 |
1TR | 6767 | 0585 | 3278 |
3TR | 40256 64728 20026 53218 64832 06076 78567 | 18601 51838 31379 18068 08037 96456 85296 | 03983 95712 31244 38051 38423 48012 83737 |
10TR | 34044 68628 | 66693 85861 | 52050 31558 |
15TR | 86523 | 86299 | 03211 |
30TR | 50756 | 35758 | 24257 |
2TỶ | 794547 | 987289 | 546932 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/03/2023
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #851 ngày 11/03/2023
13 23 25 30 35 44 08
Giá trị Jackpot 1
56,487,021,150
Giá trị Jackpot 2
4,184,032,400
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 56,487,021,150 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4,184,032,400 |
Giải nhất | 5 số | 20 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 841 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 16,495 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #232 ngày 11/03/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 291 024 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 068 327 621 611 |
30Tr | 5 |
Giải nhì | 502 657 858 846 498 789 |
10Tr | 2 |
Giải ba | 769 480 931 527 578 274 307 116 |
4Tr | 8 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 55 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 417 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,254 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 11/03/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 11/03/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 11/03/2023 |
3 4 0 3 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 7-4-10-1-5-11NE 47076 |
G.Nhất | 91911 |
G.Nhì | 68062 89887 |
G.Ba | 97745 08606 90078 48492 59226 23122 |
G.Tư | 1723 6001 7707 8139 |
G.Năm | 9794 4226 2120 7005 9711 9405 |
G.Sáu | 880 643 489 |
G.Bảy | 08 68 94 48 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100