KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/06/2022
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 12/06/2022 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/06/2022
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 12/06/2022 |
|
9 5 6 2 |
![]() |
|
| Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
| ĐB | 15-12-13-6-5-10YU 17818 |
| G.Nhất | 18326 |
| G.Nhì | 38568 10728 |
| G.Ba | 38067 86056 06170 88468 60735 15770 |
| G.Tư | 9551 3122 4745 1153 |
| G.Năm | 8912 0026 2813 2431 4850 1961 |
| G.Sáu | 973 712 494 |
| G.Bảy | 24 23 90 01 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/06/2022
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 11/06/2022 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/06/2022
| Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 11/06/2022 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/06/2022
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 11/06/2022 |
|
2 5 7 1 |
![]() |
|
| Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
| ĐB | 4-6-14-5-1-11YT 29224 |
| G.Nhất | 20766 |
| G.Nhì | 20025 62589 |
| G.Ba | 86559 46901 74366 31423 06027 62203 |
| G.Tư | 5922 5175 1079 1042 |
| G.Năm | 4227 5014 5099 4763 3227 4269 |
| G.Sáu | 570 449 342 |
| G.Bảy | 32 06 33 55 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|
| Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
| ĐB | 6YS-11YS-4YS-1YS-5YS-14YS 08391 |
| G.Nhất | 12397 |
| G.Nhì | 70522 30508 |
| G.Ba | 49309 00889 33185 80590 37524 87162 |
| G.Tư | 6218 2133 4658 6445 |
| G.Năm | 4763 3870 5285 9927 8246 8501 |
| G.Sáu | 853 262 216 |
| G.Bảy | 45 81 02 24 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/06/2022
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 09/06/2022 |
|
![]() |
|
| Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 14-5-9-4-1-15YR 08181 |
| G.Nhất | 31938 |
| G.Nhì | 54758 94628 |
| G.Ba | 81130 06008 64761 24949 27851 38592 |
| G.Tư | 1300 5204 8673 1860 |
| G.Năm | 9956 8343 9800 2523 9821 4600 |
| G.Sáu | 896 227 329 |
| G.Bảy | 45 60 10 91 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/06/2022
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 08/06/2022 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/06/2022
| Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 08/06/2022 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/06/2022
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 08/06/2022 |
|
0 8 1 6 |
![]() |
|
| Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
| ĐB | 3-10-2-12-11-6YQ 28977 |
| G.Nhất | 48768 |
| G.Nhì | 41760 62360 |
| G.Ba | 90941 76319 99643 46110 48176 46366 |
| G.Tư | 3509 0374 7384 0837 |
| G.Năm | 1534 9412 4925 3931 6182 1732 |
| G.Sáu | 142 895 120 |
| G.Bảy | 79 59 55 84 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/06/2022
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 07/06/2022 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/06/2022
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 07/06/2022 |
|
9 1 9 1 |
![]() |
|
| Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
| ĐB | 15-14-12-4-8-1YP 87525 |
| G.Nhất | 77223 |
| G.Nhì | 93290 74117 |
| G.Ba | 93159 63705 38570 33305 34112 44451 |
| G.Tư | 8100 7008 4260 4130 |
| G.Năm | 7241 8235 4384 5874 2658 6610 |
| G.Sáu | 495 363 799 |
| G.Bảy | 19 94 46 95 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/06/2022
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 06/06/2022 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/06/2022
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 06/06/2022 |
|
2 0 7 5 |
![]() |
|
| Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 11-9-1-7-14-8YN 11584 |
| G.Nhất | 78907 |
| G.Nhì | 25958 67236 |
| G.Ba | 63964 38604 87235 42320 65902 68469 |
| G.Tư | 9916 4894 0460 3908 |
| G.Năm | 2074 8735 9103 4890 2716 4212 |
| G.Sáu | 585 619 864 |
| G.Bảy | 51 90 10 32 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/10/2025

Thống kê XSMB 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/10/2025

Thống kê XSMT 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 29/10/2025

Thống kê XSMN 28/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/10/2025

Thống kê XSMB 28/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/10/2025

Tin Nổi Bật
Khách trúng độc đắc 16 tờ xổ số miền Nam, đại lý xác nhận đổi thưởng hàng chục tỉ đồng
.jpg)
Kỷ lục kỳ quay Vietlott Power 6/55: Hơn 18.000 giải cùng “nổ” – Bạn có trong danh sách trúng thưởng?

Hai khách trúng độc đắc hơn 6 tỉ đồng xổ số miền Nam: Chuyện may mắn từ Tây Ninh và Vĩnh Long

Đề xuất phát hành vé số mệnh giá 20.000 đồng, giải đặc biệt trúng đến 4,5 tỉ đồng

Xổ số kiến thiết miền Nam chi trả hơn 56.762 tỷ đồng trong 9 tháng đầu năm 2025

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep











