KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/10/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 11/10/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/10/2023
| Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 11/10/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/10/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 11/10/2023 |
|
0 1 8 5 |
![]() |
|
| Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
| ĐB | 9-2-18-19-4-20-14-10ZA 49140 |
| G.Nhất | 34659 |
| G.Nhì | 55529 10478 |
| G.Ba | 30337 13749 64088 19673 97793 99511 |
| G.Tư | 0865 5620 5382 7544 |
| G.Năm | 1596 5137 8019 2565 3801 2606 |
| G.Sáu | 138 522 101 |
| G.Bảy | 77 60 19 89 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/10/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 10/10/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/10/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 10/10/2023 |
|
3 4 5 1 |
![]() |
|
| Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
| ĐB | 3-6-20-2-5-9-1-17ZB 84521 |
| G.Nhất | 59398 |
| G.Nhì | 06955 97174 |
| G.Ba | 76861 38679 96018 06578 53625 81976 |
| G.Tư | 9277 4822 0696 3467 |
| G.Năm | 5349 4865 9875 9623 2213 7340 |
| G.Sáu | 604 563 431 |
| G.Bảy | 93 92 27 19 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/10/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 09/10/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/10/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 09/10/2023 |
|
2 8 3 8 |
![]() |
|
| Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 9-17-4-5-14-20-18-8ZC 91245 |
| G.Nhất | 31903 |
| G.Nhì | 84892 01956 |
| G.Ba | 06356 03876 36672 24111 26365 30725 |
| G.Tư | 0051 4351 6340 4970 |
| G.Năm | 7484 4228 9564 1750 7829 2650 |
| G.Sáu | 690 719 504 |
| G.Bảy | 35 30 17 68 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/10/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 08/10/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/10/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 08/10/2023 |
|
1 1 5 7 |
![]() |
|
| Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
| ĐB | 16-18-17-14-5-2-4-13ZD 75188 |
| G.Nhất | 80266 |
| G.Nhì | 52602 61671 |
| G.Ba | 43993 77200 47305 51189 11181 50779 |
| G.Tư | 9062 2622 7482 2405 |
| G.Năm | 5596 3273 5134 6369 8790 1351 |
| G.Sáu | 920 046 064 |
| G.Bảy | 14 18 68 60 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/10/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 07/10/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/10/2023
| Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 07/10/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/10/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 07/10/2023 |
|
4 2 2 4 |
![]() |
|
| Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
| ĐB | 4-8-14-2-15-18-17-10ze 26547 |
| G.Nhất | 41670 |
| G.Nhì | 43744 83152 |
| G.Ba | 10056 59638 27910 48711 37587 74483 |
| G.Tư | 3920 1318 3826 5229 |
| G.Năm | 7112 9706 6852 0530 3370 9649 |
| G.Sáu | 482 573 168 |
| G.Bảy | 38 13 79 35 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/10/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 06/10/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/10/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 06/10/2023 |
|
4 9 2 6 |
![]() |
|
| Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
| ĐB | 9-14-13-3-1-10-20-6ZF 73121 |
| G.Nhất | 55217 |
| G.Nhì | 58651 16695 |
| G.Ba | 33566 88641 33460 21508 56520 07750 |
| G.Tư | 1730 9916 2124 9960 |
| G.Năm | 6043 5427 0070 4002 6493 5809 |
| G.Sáu | 332 983 794 |
| G.Bảy | 64 68 07 56 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/10/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 05/10/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/10/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 05/10/2023 |
|
5 3 0 5 |
![]() |
|
| Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 15-10-4-19-8-2-9-16ZG 88733 |
| G.Nhất | 73302 |
| G.Nhì | 24201 85392 |
| G.Ba | 28893 61757 56710 03791 06431 62727 |
| G.Tư | 8037 6603 9356 3574 |
| G.Năm | 5156 1747 7121 1657 2110 3407 |
| G.Sáu | 487 227 763 |
| G.Bảy | 79 14 25 44 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 02/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 02/11/2025

Thống kê XSMB 02/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 02/11/2025

Thống kê XSMT 02/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 02/11/2025

Thống kê XSMN 01/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/11/2025

Thống kê XSMB 01/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 01/11/2025

Tin Nổi Bật
Trúng độc đắc xổ số miền Nam, người phụ nữ mang gần 6 tỷ về nhà trong… ba lô

Khách ở TP.HCM trúng độc đắc 4 tỉ đồng xổ số miền Nam, dự định dùng tiền sửa nhà

Chàng trai 20 tuổi trúng độc đắc xổ số miền Nam, âm thầm giấu gia đình vì… “cha mẹ giàu hơn”

Khách trúng độc đắc 16 tờ xổ số miền Nam, đại lý xác nhận đổi thưởng hàng chục tỉ đồng
.jpg)
Kỷ lục kỳ quay Vietlott Power 6/55: Hơn 18.000 giải cùng “nổ” – Bạn có trong danh sách trúng thưởng?

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep











