KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 07/10/2023
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 10A7 | 10K1 | K1N23 | K1T10 | |
| 100N | 55 | 48 | 57 | 66 |
| 200N | 290 | 257 | 592 | 358 |
| 400N | 9550 4808 8699 | 6422 7120 3688 | 1502 5140 3921 | 4824 3793 2537 |
| 1TR | 0349 | 6978 | 5211 | 5474 |
| 3TR | 81282 28919 48309 71271 56829 54394 32514 | 34972 17122 82191 08243 17654 41052 32470 | 17152 12089 56170 92048 37944 70938 66785 | 35611 90116 48590 14642 11141 73201 74654 |
| 10TR | 92683 70688 | 56398 40285 | 38172 49788 | 26759 17397 |
| 15TR | 25856 | 71709 | 67330 | 26085 |
| 30TR | 51248 | 73577 | 50690 | 45023 |
| 2TỶ | 417800 | 723191 | 521110 | 190112 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 14 | 09 | 85 |
| 200N | 217 | 818 | 202 |
| 400N | 1160 2113 1162 | 3069 6648 4081 | 2562 3791 2625 |
| 1TR | 2747 | 8503 | 5032 |
| 3TR | 65395 92711 85592 61274 52678 72211 71705 | 24256 25472 23358 68450 79514 77363 56782 | 11153 45564 98049 57858 53649 38618 77688 |
| 10TR | 97849 57588 | 61480 53755 | 71288 67968 |
| 15TR | 54763 | 43556 | 06109 |
| 30TR | 56736 | 13671 | 18773 |
| 2TỶ | 532851 | 607121 | 214554 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/10/2023
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #941 ngày 07/10/2023
04 13 36 40 43 52 34
Giá trị Jackpot 1
101,882,095,950
Giá trị Jackpot 2
4,617,950,050
| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 |
|
0 | 101,882,095,950 |
| Jackpot 2 |
|
1 | 4,617,950,050 |
| Giải nhất |
|
27 | 40,000,000 |
| Giải nhì |
|
1,576 | 500,000 |
| Giải ba |
|
24,959 | 50,000 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/10/2023
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #322 ngày 07/10/2023
| Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 482 091 |
2 Tỷ | 0 |
| Giải nhất | 456 242 147 455 |
30Tr | 5 |
| Giải nhì | 573 605 618 044 206 788 |
10Tr | 2 |
| Giải ba | 573 256 682 946 216 755 603 198 |
4Tr | 3 |
| ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
| Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 39 |
| Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 492 |
| Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,845 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/10/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 07/10/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/10/2023
| Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 07/10/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/10/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 07/10/2023 |
|
4 2 2 4 |
![]() |
|
| Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
| ĐB | 4-8-14-2-15-18-17-10ze 26547 |
| G.Nhất | 41670 |
| G.Nhì | 43744 83152 |
| G.Ba | 10056 59638 27910 48711 37587 74483 |
| G.Tư | 3920 1318 3826 5229 |
| G.Năm | 7112 9706 6852 0530 3370 9649 |
| G.Sáu | 482 573 168 |
| G.Bảy | 38 13 79 35 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 02/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 02/11/2025

Thống kê XSMB 02/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 02/11/2025

Thống kê XSMT 02/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 02/11/2025

Thống kê XSMN 01/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/11/2025

Thống kê XSMB 01/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 01/11/2025

Tin Nổi Bật
Trúng độc đắc xổ số miền Nam, người phụ nữ mang gần 6 tỷ về nhà trong… ba lô

Khách ở TP.HCM trúng độc đắc 4 tỉ đồng xổ số miền Nam, dự định dùng tiền sửa nhà

Chàng trai 20 tuổi trúng độc đắc xổ số miền Nam, âm thầm giấu gia đình vì… “cha mẹ giàu hơn”

Khách trúng độc đắc 16 tờ xổ số miền Nam, đại lý xác nhận đổi thưởng hàng chục tỉ đồng
.jpg)
Kỷ lục kỳ quay Vietlott Power 6/55: Hơn 18.000 giải cùng “nổ” – Bạn có trong danh sách trúng thưởng?

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100











