KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/10/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 07/10/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/10/2023
| Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 07/10/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/10/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 07/10/2023 |
|
4 2 2 4 |
![]() |
|
| Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
| ĐB | 4-8-14-2-15-18-17-10ze 26547 |
| G.Nhất | 41670 |
| G.Nhì | 43744 83152 |
| G.Ba | 10056 59638 27910 48711 37587 74483 |
| G.Tư | 3920 1318 3826 5229 |
| G.Năm | 7112 9706 6852 0530 3370 9649 |
| G.Sáu | 482 573 168 |
| G.Bảy | 38 13 79 35 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/10/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 06/10/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/10/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 06/10/2023 |
|
4 9 2 6 |
![]() |
|
| Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
| ĐB | 9-14-13-3-1-10-20-6ZF 73121 |
| G.Nhất | 55217 |
| G.Nhì | 58651 16695 |
| G.Ba | 33566 88641 33460 21508 56520 07750 |
| G.Tư | 1730 9916 2124 9960 |
| G.Năm | 6043 5427 0070 4002 6493 5809 |
| G.Sáu | 332 983 794 |
| G.Bảy | 64 68 07 56 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/10/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 05/10/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/10/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 05/10/2023 |
|
5 3 0 5 |
![]() |
|
| Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 15-10-4-19-8-2-9-16ZG 88733 |
| G.Nhất | 73302 |
| G.Nhì | 24201 85392 |
| G.Ba | 28893 61757 56710 03791 06431 62727 |
| G.Tư | 8037 6603 9356 3574 |
| G.Năm | 5156 1747 7121 1657 2110 3407 |
| G.Sáu | 487 227 763 |
| G.Bảy | 79 14 25 44 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/10/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 04/10/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/10/2023
| Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 04/10/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/10/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 04/10/2023 |
|
4 3 2 7 |
![]() |
|
| Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
| ĐB | 17-8-3-2-10-4-11-16ZH 53139 |
| G.Nhất | 52986 |
| G.Nhì | 41893 88329 |
| G.Ba | 58465 46331 10707 32100 67382 36166 |
| G.Tư | 5828 4164 7852 0816 |
| G.Năm | 2892 7438 5364 9277 9494 1229 |
| G.Sáu | 973 436 080 |
| G.Bảy | 27 86 49 11 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/10/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 03/10/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/10/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 03/10/2023 |
|
2 5 1 6 |
![]() |
|
| Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
| ĐB | 18-14-15-5-2-12-11-13ZK 34556 |
| G.Nhất | 36657 |
| G.Nhì | 57200 24205 |
| G.Ba | 36423 78163 58672 87355 94773 55715 |
| G.Tư | 1239 8305 0646 3939 |
| G.Năm | 5830 0800 2419 5057 3928 4018 |
| G.Sáu | 773 025 899 |
| G.Bảy | 32 47 56 53 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/10/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 02/10/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/10/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 02/10/2023 |
|
1 6 3 2 |
![]() |
|
| Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 11-7-10-2-12-4-20-3ZL 80973 |
| G.Nhất | 56435 |
| G.Nhì | 74027 76063 |
| G.Ba | 78709 89573 24399 09969 75199 84560 |
| G.Tư | 5054 8832 4262 5291 |
| G.Năm | 7274 7381 9109 3809 9002 4784 |
| G.Sáu | 450 400 279 |
| G.Bảy | 64 69 11 59 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/10/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 01/10/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/10/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 01/10/2023 |
|
3 0 9 3 |
![]() |
|
| Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
| ĐB | 18-17-5-9-16-15-19-14ZM 07289 |
| G.Nhất | 57908 |
| G.Nhì | 18906 69144 |
| G.Ba | 51729 76652 54656 92756 68233 32508 |
| G.Tư | 0871 5315 5694 7563 |
| G.Năm | 0132 5407 0788 0333 0870 4833 |
| G.Sáu | 359 623 838 |
| G.Bảy | 03 74 25 87 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 02/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 02/11/2025

Thống kê XSMB 02/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 02/11/2025

Thống kê XSMT 02/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 02/11/2025

Thống kê XSMN 01/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/11/2025

Thống kê XSMB 01/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 01/11/2025

Tin Nổi Bật
Trúng độc đắc xổ số miền Nam, người phụ nữ mang gần 6 tỷ về nhà trong… ba lô

Khách ở TP.HCM trúng độc đắc 4 tỉ đồng xổ số miền Nam, dự định dùng tiền sửa nhà

Chàng trai 20 tuổi trúng độc đắc xổ số miền Nam, âm thầm giấu gia đình vì… “cha mẹ giàu hơn”

Khách trúng độc đắc 16 tờ xổ số miền Nam, đại lý xác nhận đổi thưởng hàng chục tỉ đồng
.jpg)
Kỷ lục kỳ quay Vietlott Power 6/55: Hơn 18.000 giải cùng “nổ” – Bạn có trong danh sách trúng thưởng?

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep











