KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 05/10/2023
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 10K1 | AG10K1 | 10K1 | |
| 100N | 61 | 57 | 51 |
| 200N | 040 | 322 | 663 |
| 400N | 1488 7863 0710 | 8743 6695 5982 | 1966 7494 1834 |
| 1TR | 7619 | 1402 | 8215 |
| 3TR | 87379 48741 73743 14058 07642 98224 53060 | 12071 05432 31706 53922 67190 22617 93222 | 20758 09338 29254 20193 11177 40200 02117 |
| 10TR | 97496 59195 | 00714 44805 | 42682 28558 |
| 15TR | 61531 | 14971 | 73710 |
| 30TR | 50284 | 23814 | 73287 |
| 2TỶ | 226122 | 185714 | 378042 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 75 | 95 | 94 |
| 200N | 104 | 396 | 672 |
| 400N | 1110 8520 2337 | 1856 1826 5189 | 5131 9634 1635 |
| 1TR | 8924 | 4277 | 7192 |
| 3TR | 16462 70830 20751 59357 08450 01784 46382 | 53341 33407 16114 95973 17150 08882 03330 | 51692 52495 19618 50219 59907 74006 75786 |
| 10TR | 74532 29387 | 13343 76945 | 21934 01456 |
| 15TR | 03387 | 47223 | 12282 |
| 30TR | 68907 | 24619 | 69468 |
| 2TỶ | 591234 | 661493 | 671010 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/10/2023
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #940 ngày 05/10/2023
01 21 33 46 47 53 09
Giá trị Jackpot 1
95,566,397,700
Giá trị Jackpot 2
3,916,205,800
| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 |
|
0 | 95,566,397,700 |
| Jackpot 2 |
|
0 | 3,916,205,800 |
| Giải nhất |
|
25 | 40,000,000 |
| Giải nhì |
|
1,328 | 500,000 |
| Giải ba |
|
21,903 | 50,000 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/10/2023
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #321 ngày 05/10/2023
| Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 416 406 |
2 Tỷ | 0 |
| Giải nhất | 526 474 913 646 |
30Tr | 2 |
| Giải nhì | 494 876 392 197 787 356 |
10Tr | 1 |
| Giải ba | 917 028 172 184 765 244 039 254 |
4Tr | 3 |
| ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
| Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 28 |
| Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 343 |
| Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,248 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/10/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 05/10/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/10/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 05/10/2023 |
|
5 3 0 5 |
![]() |
|
| Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 15-10-4-19-8-2-9-16ZG 88733 |
| G.Nhất | 73302 |
| G.Nhì | 24201 85392 |
| G.Ba | 28893 61757 56710 03791 06431 62727 |
| G.Tư | 8037 6603 9356 3574 |
| G.Năm | 5156 1747 7121 1657 2110 3407 |
| G.Sáu | 487 227 763 |
| G.Bảy | 79 14 25 44 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 02/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 02/11/2025

Thống kê XSMB 02/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 02/11/2025

Thống kê XSMT 02/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 02/11/2025

Thống kê XSMN 01/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/11/2025

Thống kê XSMB 01/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 01/11/2025

Tin Nổi Bật
Trúng độc đắc xổ số miền Nam, người phụ nữ mang gần 6 tỷ về nhà trong… ba lô

Khách ở TP.HCM trúng độc đắc 4 tỉ đồng xổ số miền Nam, dự định dùng tiền sửa nhà

Chàng trai 20 tuổi trúng độc đắc xổ số miền Nam, âm thầm giấu gia đình vì… “cha mẹ giàu hơn”

Khách trúng độc đắc 16 tờ xổ số miền Nam, đại lý xác nhận đổi thưởng hàng chục tỉ đồng
.jpg)
Kỷ lục kỳ quay Vietlott Power 6/55: Hơn 18.000 giải cùng “nổ” – Bạn có trong danh sách trúng thưởng?

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100











