KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/03/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 10/03/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 10/03/2022 |
3 6 8 7 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 13-10-9-5-2-12TH 72929 |
G.Nhất | 33587 |
G.Nhì | 35094 34949 |
G.Ba | 34509 59391 35130 49946 51560 88549 |
G.Tư | 1720 9089 7547 0326 |
G.Năm | 8980 0579 8105 0272 9787 7904 |
G.Sáu | 618 367 354 |
G.Bảy | 06 97 72 75 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/03/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 09/03/2022 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 09/03/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 09/03/2022 |
3 9 9 1 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 10-15-11-1-8-14TG 08663 |
G.Nhất | 08349 |
G.Nhì | 37296 97053 |
G.Ba | 80671 84375 94690 91662 42348 22915 |
G.Tư | 8041 1289 0141 3402 |
G.Năm | 4160 1679 9338 2854 8917 0084 |
G.Sáu | 587 448 285 |
G.Bảy | 77 33 10 95 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/03/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 08/03/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 08/03/2022 |
1 6 9 7 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 11-7-3-12-9-6TF 62593 |
G.Nhất | 71475 |
G.Nhì | 21383 24556 |
G.Ba | 81325 95582 07988 72823 67629 29565 |
G.Tư | 3312 4041 3908 4836 |
G.Năm | 2188 8459 6689 8046 0259 9400 |
G.Sáu | 263 793 860 |
G.Bảy | 31 38 86 70 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/03/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 07/03/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 07/03/2022 |
6 1 6 9 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 10-1-13-7-5-9TE 74079 |
G.Nhất | 05616 |
G.Nhì | 38610 98024 |
G.Ba | 11535 04212 68363 52757 40734 37452 |
G.Tư | 5879 9058 9274 9340 |
G.Năm | 6232 0928 6553 0997 8974 2289 |
G.Sáu | 407 040 749 |
G.Bảy | 69 94 18 35 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 12-14-3-15-11-7TD 78356 |
G.Nhất | 12424 |
G.Nhì | 71253 80971 |
G.Ba | 01474 25130 24064 35751 63754 64802 |
G.Tư | 1660 5669 7185 3796 |
G.Năm | 1641 8793 7726 8532 9022 9652 |
G.Sáu | 628 045 919 |
G.Bảy | 41 12 05 28 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/03/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 05/03/2022 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 05/03/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 05/03/2022 |
0 5 9 1 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 2-12-15-8-5-6TC 84917 |
G.Nhất | 97380 |
G.Nhì | 32082 04244 |
G.Ba | 39144 88690 26434 67471 10279 23157 |
G.Tư | 6976 4904 9934 2515 |
G.Năm | 8522 7500 2939 1429 9125 4059 |
G.Sáu | 307 280 382 |
G.Bảy | 99 26 77 68 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/03/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 04/03/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 04/03/2022 |
5 6 0 7 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 6-7-4-9-3-14TB 42399 |
G.Nhất | 63312 |
G.Nhì | 15594 59433 |
G.Ba | 15185 96512 43207 53443 89237 88654 |
G.Tư | 4494 7418 5169 1790 |
G.Năm | 4501 2185 3142 1331 7233 1124 |
G.Sáu | 586 321 738 |
G.Bảy | 08 18 45 54 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep