KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/06/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 05/06/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/06/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 05/06/2023 |
|
9 2 7 4 |
![]() |
|
| Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 12-7-11-13-15-1SC 00081 |
| G.Nhất | 01905 |
| G.Nhì | 71137 44821 |
| G.Ba | 88844 27295 04627 95334 72220 93683 |
| G.Tư | 7165 3883 2157 8958 |
| G.Năm | 9446 1015 2351 7270 6125 8146 |
| G.Sáu | 757 450 720 |
| G.Bảy | 28 92 48 79 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/06/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 04/06/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/06/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 04/06/2023 |
|
0 6 0 4 |
![]() |
|
| Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
| ĐB | 11-14-13-15-8-4SD 04408 |
| G.Nhất | 98155 |
| G.Nhì | 29784 89293 |
| G.Ba | 39341 14393 11089 61352 00867 38422 |
| G.Tư | 2710 2069 7376 8015 |
| G.Năm | 2800 3282 3775 0197 7450 6606 |
| G.Sáu | 870 440 693 |
| G.Bảy | 64 73 67 90 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/06/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 03/06/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/06/2023
| Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 03/06/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/06/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 03/06/2023 |
|
2 1 8 5 |
![]() |
|
| Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
| ĐB | 4-2-6-1-13-15SE 00370 |
| G.Nhất | 78005 |
| G.Nhì | 16546 35426 |
| G.Ba | 15605 56082 31226 67812 04642 88608 |
| G.Tư | 2225 9739 3893 4075 |
| G.Năm | 4130 2099 9557 8041 9044 0883 |
| G.Sáu | 679 741 845 |
| G.Bảy | 08 65 40 83 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/06/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 02/06/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/06/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 02/06/2023 |
|
0 8 1 4 |
![]() |
|
| Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
| ĐB | 4-5-18-12-17-1-2-9SF 71963 |
| G.Nhất | 03825 |
| G.Nhì | 76720 67605 |
| G.Ba | 83562 75355 08354 71442 30105 41776 |
| G.Tư | 0619 8323 0185 4008 |
| G.Năm | 2134 7958 9097 7851 7373 7684 |
| G.Sáu | 307 353 763 |
| G.Bảy | 16 34 19 29 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/06/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 01/06/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/06/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 01/06/2023 |
|
7 7 1 4 |
![]() |
|
| Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 3-15-1-7-8-5SG 95921 |
| G.Nhất | 60072 |
| G.Nhì | 60772 42018 |
| G.Ba | 90528 85129 93364 58075 83241 77085 |
| G.Tư | 6817 1204 2635 4543 |
| G.Năm | 3317 1198 1200 4091 1777 7879 |
| G.Sáu | 188 582 598 |
| G.Bảy | 81 27 71 20 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 31/05/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 31/05/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 31/05/2023
| Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 31/05/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 31/05/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 31/05/2023 |
|
6 0 5 7 |
![]() |
|
| Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
| ĐB | 15-8-14-12-9-6SH 88961 |
| G.Nhất | 40956 |
| G.Nhì | 31944 49287 |
| G.Ba | 19424 05612 78426 30296 38763 87816 |
| G.Tư | 9466 8678 4184 2567 |
| G.Năm | 7313 3260 1908 1779 7508 4262 |
| G.Sáu | 169 307 843 |
| G.Bảy | 87 02 22 91 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/05/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 30/05/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/05/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 30/05/2023 |
|
4 9 6 7 |
![]() |
|
| Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
| ĐB | 12-11-13-15-10-2SK 20765 |
| G.Nhất | 15037 |
| G.Nhì | 35868 93065 |
| G.Ba | 57840 39646 93650 76407 80500 27833 |
| G.Tư | 7861 9818 7371 0560 |
| G.Năm | 7185 0130 9462 2951 0104 1993 |
| G.Sáu | 287 387 650 |
| G.Bảy | 96 60 37 21 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/10/2025

Thống kê XSMB 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/10/2025

Thống kê XSMT 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 29/10/2025

Thống kê XSMN 28/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/10/2025

Thống kê XSMB 28/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/10/2025

Tin Nổi Bật
Khách trúng độc đắc 16 tờ xổ số miền Nam, đại lý xác nhận đổi thưởng hàng chục tỉ đồng
.jpg)
Kỷ lục kỳ quay Vietlott Power 6/55: Hơn 18.000 giải cùng “nổ” – Bạn có trong danh sách trúng thưởng?

Hai khách trúng độc đắc hơn 6 tỉ đồng xổ số miền Nam: Chuyện may mắn từ Tây Ninh và Vĩnh Long

Đề xuất phát hành vé số mệnh giá 20.000 đồng, giải đặc biệt trúng đến 4,5 tỉ đồng

Xổ số kiến thiết miền Nam chi trả hơn 56.762 tỷ đồng trong 9 tháng đầu năm 2025

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep











