KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 30/05/2023
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K22-T5 | 5E | T5-K5 | |
100N | 70 | 76 | 29 |
200N | 237 | 775 | 585 |
400N | 7954 6999 0586 | 6752 7899 2193 | 1592 1302 6978 |
1TR | 1348 | 2455 | 0152 |
3TR | 62453 90186 14840 45345 17115 66409 04502 | 51919 05671 69912 57800 71006 39929 60165 | 07583 38824 33135 91264 26174 91803 31739 |
10TR | 94442 87102 | 81765 06321 | 84864 06013 |
15TR | 47014 | 51890 | 97390 |
30TR | 31195 | 29032 | 74242 |
2TỶ | 263248 | 183144 | 962882 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 64 | 33 |
200N | 562 | 811 |
400N | 7608 4683 4082 | 3664 1192 6961 |
1TR | 9876 | 6485 |
3TR | 44111 10668 65775 35529 29535 59300 90884 | 61183 08609 49489 81858 97051 82151 75876 |
10TR | 01846 41627 | 49286 16509 |
15TR | 43852 | 92125 |
30TR | 11762 | 49034 |
2TỶ | 858571 | 171896 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/05/2023
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #885 ngày 30/05/2023
01 14 24 28 40 46 34
Giá trị Jackpot 1
41,223,910,350
Giá trị Jackpot 2
3,757,702,400
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 41,223,910,350 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,757,702,400 |
Giải nhất | 5 số | 3 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 498 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 10,897 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #266 ngày 30/05/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 492 365 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 958 629 734 689 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 424 507 212 615 120 741 |
10Tr | 6 |
Giải ba | 213 319 955 933 580 463 448 157 |
4Tr | 7 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 49 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 402 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,327 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 30/05/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 30/05/2023 |
4 9 6 7 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 12-11-13-15-10-2SK 20765 |
G.Nhất | 15037 |
G.Nhì | 35868 93065 |
G.Ba | 57840 39646 93650 76407 80500 27833 |
G.Tư | 7861 9818 7371 0560 |
G.Năm | 7185 0130 9462 2951 0104 1993 |
G.Sáu | 287 387 650 |
G.Bảy | 96 60 37 21 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100