KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/02/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 28/02/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/02/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 28/02/2023 |
|
2 3 4 7 |
![]() |
|
| Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
| ĐB | 2-7-10-8-14-12NT 55827 |
| G.Nhất | 39977 |
| G.Nhì | 20715 42892 |
| G.Ba | 88546 49558 01604 22589 44324 77100 |
| G.Tư | 5489 2390 8889 5750 |
| G.Năm | 3004 7160 0142 9604 4288 9465 |
| G.Sáu | 590 700 105 |
| G.Bảy | 36 60 58 11 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/02/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 27/02/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/02/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 27/02/2023 |
|
8 1 7 9 |
![]() |
|
| Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 9-3-6-11-5-10NU 93758 |
| G.Nhất | 96434 |
| G.Nhì | 10620 41971 |
| G.Ba | 97839 24382 48220 49467 28419 70861 |
| G.Tư | 7454 7809 8678 2897 |
| G.Năm | 0499 1466 2069 6655 0134 2993 |
| G.Sáu | 915 894 598 |
| G.Bảy | 24 00 65 16 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/02/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 26/02/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/02/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 26/02/2023 |
|
9 0 9 8 |
![]() |
|
| Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
| ĐB | 15-9-6-2-1-14NV 67360 |
| G.Nhất | 84040 |
| G.Nhì | 06293 78613 |
| G.Ba | 24044 91197 69571 29604 00428 26260 |
| G.Tư | 4048 4141 7341 5700 |
| G.Năm | 7841 6441 1365 9604 4719 8308 |
| G.Sáu | 797 374 706 |
| G.Bảy | 41 71 90 63 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/02/2023
| Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 25/02/2023 |
|
![]() |
|
| Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
| ĐB | 12-7-1-15-4-2NX 30415 |
| G.Nhất | 46223 |
| G.Nhì | 32874 26964 |
| G.Ba | 77894 62144 22240 74314 60521 44090 |
| G.Tư | 0570 3424 1563 1970 |
| G.Năm | 3127 3664 5294 2775 0415 2860 |
| G.Sáu | 967 705 404 |
| G.Bảy | 68 40 91 77 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/02/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 24/02/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/02/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 24/02/2023 |
|
3 7 3 8 |
![]() |
|
| Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
| ĐB | 9-15-8-1-11-4NY 16979 |
| G.Nhất | 09730 |
| G.Nhì | 04515 27241 |
| G.Ba | 78758 04867 57566 51462 35054 16394 |
| G.Tư | 7083 8093 5365 1899 |
| G.Năm | 6917 9385 2795 5652 6575 5825 |
| G.Sáu | 711 030 488 |
| G.Bảy | 85 36 70 51 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/02/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 23/02/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/02/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 23/02/2023 |
|
0 3 3 7 |
![]() |
|
| Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 3-1-5-8-11-15NZ 01964 |
| G.Nhất | 74969 |
| G.Nhì | 79479 90535 |
| G.Ba | 34518 53590 67179 35306 03818 38858 |
| G.Tư | 4855 9854 4747 8734 |
| G.Năm | 8282 4549 6537 4132 6678 8510 |
| G.Sáu | 438 805 490 |
| G.Bảy | 03 93 82 56 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/02/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 22/02/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/02/2023
| Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 22/02/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/02/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 22/02/2023 |
|
9 9 5 4 |
![]() |
|
| Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
| ĐB | 8-11-9-1-12-5MA 31357 |
| G.Nhất | 31928 |
| G.Nhì | 42898 40056 |
| G.Ba | 16601 78810 23130 09552 34978 72962 |
| G.Tư | 3230 0744 3062 2117 |
| G.Năm | 7711 5851 9109 5799 4779 0060 |
| G.Sáu | 956 699 903 |
| G.Bảy | 80 87 44 09 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 27/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/10/2025

Thống kê XSMB 27/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/10/2025

Thống kê XSMT 27/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/10/2025

Thống kê XSMT 26/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/10/2025

Thống kê XSMN 26/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/10/2025

Tin Nổi Bật
Hai khách trúng độc đắc hơn 6 tỉ đồng xổ số miền Nam: Chuyện may mắn từ Tây Ninh và Vĩnh Long

Đề xuất phát hành vé số mệnh giá 20.000 đồng, giải đặc biệt trúng đến 4,5 tỉ đồng

Xổ số kiến thiết miền Nam chi trả hơn 56.762 tỷ đồng trong 9 tháng đầu năm 2025

Nhiều người trúng thưởng lớn sau kỳ quay xổ số miền Nam ngày 23/10. Đồng Nai và TP.HCM liên tiếp có vé trúng giải cao, tiền mặt trao tận tay!

TỪ 25/10: XỔ SỐ CÀO TP.HCM TĂNG GIẢI ĐẶC BIỆT LÊN 1 TỶ ĐỒNG – CƠ HỘI TRÚNG LỚN CHƯA TỪNG CÓ!

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep











