KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 01/03/2023
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 3K1 | K1T3 | K1T3 | |
| 100N | 60 | 69 | 52 |
| 200N | 501 | 123 | 981 |
| 400N | 8980 3618 5242 | 4594 8622 5321 | 9093 9981 6668 |
| 1TR | 3292 | 4556 | 7286 |
| 3TR | 18847 36883 72642 87425 32012 76552 54486 | 46116 24845 99987 47546 32500 37024 15084 | 81004 29410 38497 64170 69639 60030 21370 |
| 10TR | 80065 66128 | 38513 05181 | 22044 42794 |
| 15TR | 62377 | 24963 | 69451 |
| 30TR | 06781 | 90954 | 32468 |
| 2TỶ | 731066 | 874314 | 169898 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| DNG | KH | |
| 100N | 55 | 84 |
| 200N | 330 | 388 |
| 400N | 5930 3717 6058 | 9332 4895 9215 |
| 1TR | 2437 | 6857 |
| 3TR | 28202 31170 42833 83238 20207 24738 98907 | 03688 51181 42049 33530 32334 80559 50432 |
| 10TR | 32897 02664 | 08274 77453 |
| 15TR | 70896 | 59677 |
| 30TR | 58791 | 06889 |
| 2TỶ | 215015 | 139727 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/03/2023
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1010 ngày 01/03/2023
13 14 29 33 38 43
Giá trị Jackpot
96,767,240,000
| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot |
|
2 | 48,383,620,000 |
| Giải nhất |
|
59 | 10,000,000 |
| Giải nhì |
|
3,101 | 300,000 |
| Giải ba |
|
48,675 | 30,000 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/03/2023
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #581 ngày 01/03/2023
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
|
Đặc biệt 1Tr: 30 |
951 271 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
|
Giải nhất 350K: 79 |
176 901 777 306 |
Giải nhất 40Tr: 2 |
|
Giải nhì 210K: 82 |
748 434 262 498 536 748 |
Giải nhì 10Tr: 4 |
|
Giải ba 100K: 119 |
692 008 481 386 733 938 731 759 |
Giải ba 5Tr: 3 |
| Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 20 |
|
| Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 262 |
|
| Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 2,972 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/03/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 01/03/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/03/2023
| Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 01/03/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/03/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 01/03/2023 |
|
8 3 9 6 |
![]() |
|
| Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
| ĐB | 9-1-2-11-7-3NS 76102 |
| G.Nhất | 46493 |
| G.Nhì | 52752 89477 |
| G.Ba | 83438 34418 05049 52159 74896 83492 |
| G.Tư | 9964 8534 9975 6493 |
| G.Năm | 0642 3097 7803 9391 3691 6359 |
| G.Sáu | 750 265 946 |
| G.Bảy | 55 92 70 12 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 27/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/10/2025

Thống kê XSMB 27/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/10/2025

Thống kê XSMT 27/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/10/2025

Thống kê XSMT 26/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/10/2025

Thống kê XSMN 26/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/10/2025

Tin Nổi Bật
Hai khách trúng độc đắc hơn 6 tỉ đồng xổ số miền Nam: Chuyện may mắn từ Tây Ninh và Vĩnh Long

Đề xuất phát hành vé số mệnh giá 20.000 đồng, giải đặc biệt trúng đến 4,5 tỉ đồng

Xổ số kiến thiết miền Nam chi trả hơn 56.762 tỷ đồng trong 9 tháng đầu năm 2025

Nhiều người trúng thưởng lớn sau kỳ quay xổ số miền Nam ngày 23/10. Đồng Nai và TP.HCM liên tiếp có vé trúng giải cao, tiền mặt trao tận tay!

TỪ 25/10: XỔ SỐ CÀO TP.HCM TĂNG GIẢI ĐẶC BIỆT LÊN 1 TỶ ĐỒNG – CƠ HỘI TRÚNG LỚN CHƯA TỪNG CÓ!

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100











