KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
![]() |
||
| Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
| PY | TTH | |
| 100N | 07 | 75 |
| 200N | 564 | 968 |
| 400N | 8793 2787 0261 | 5731 3078 9993 |
| 1TR | 6630 | 0394 |
| 3TR | 26636 23724 64119 87925 71770 05054 07042 | 37055 38831 72863 90872 74401 28495 70065 |
| 10TR | 42858 90634 | 58280 12680 |
| 15TR | 53198 | 23909 |
| 30TR | 15746 | 20871 |
| 2TỶ | 004161 | 963289 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
| KT | KH | TTH | |
| 100N | 33 | 97 | 23 |
| 200N | 113 | 383 | 761 |
| 400N | 8696 9846 4742 | 9421 2755 0891 | 5932 2341 3987 |
| 1TR | 9333 | 2711 | 6717 |
| 3TR | 56586 74856 37849 42349 46236 59233 16996 | 70199 76296 24777 83326 81939 75931 76546 | 67065 09949 47872 49459 28779 50240 62157 |
| 10TR | 86555 11393 | 42307 43512 | 27702 31823 |
| 15TR | 05594 | 01970 | 08857 |
| 30TR | 71316 | 60802 | 97145 |
| 2TỶ | 014828 | 797511 | 045828 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 66 | 97 | 83 |
| 200N | 002 | 963 | 858 |
| 400N | 1396 1308 9391 | 4979 8213 9323 | 4455 6604 2756 |
| 1TR | 9303 | 0261 | 3864 |
| 3TR | 84792 28813 60244 81916 48895 73800 55376 | 24888 20986 53807 04551 81350 88886 85393 | 85515 44478 18322 50210 48122 96303 41795 |
| 10TR | 19317 65522 | 31965 37145 | 98505 25519 |
| 15TR | 11659 | 23645 | 59330 |
| 30TR | 38634 | 06437 | 40554 |
| 2TỶ | 912916 | 017201 | 401390 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
| GL | NT | |
| 100N | 03 | 98 |
| 200N | 237 | 929 |
| 400N | 7322 4495 2416 | 6214 7915 6454 |
| 1TR | 0993 | 9993 |
| 3TR | 38382 43947 07442 84792 22710 59224 31303 | 37144 14101 97804 40727 42790 09107 01918 |
| 10TR | 05454 39755 | 93126 57043 |
| 15TR | 34083 | 47033 |
| 30TR | 86866 | 08759 |
| 2TỶ | 746273 | 801138 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 97 | 65 | 69 |
| 200N | 183 | 455 | 162 |
| 400N | 6916 7369 0714 | 2909 0932 8155 | 5686 1488 8600 |
| 1TR | 0311 | 3890 | 4392 |
| 3TR | 91027 52446 42505 08831 59449 20334 04014 | 56612 23208 13744 21854 49076 87517 71506 | 60996 00756 70352 74838 52068 75643 06483 |
| 10TR | 96312 30904 | 60950 05405 | 59176 88043 |
| 15TR | 92584 | 95651 | 94416 |
| 30TR | 60190 | 95297 | 61954 |
| 2TỶ | 314630 | 464198 | 414063 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| DNG | KH | |
| 100N | 57 | 28 |
| 200N | 723 | 133 |
| 400N | 5574 4781 6233 | 4808 2833 1260 |
| 1TR | 2658 | 5617 |
| 3TR | 74059 04885 55272 55641 64655 80724 55667 | 66191 87501 50879 59186 18589 42145 13138 |
| 10TR | 33262 97280 | 48996 90337 |
| 15TR | 36975 | 62264 |
| 30TR | 74276 | 92797 |
| 2TỶ | 595270 | 091803 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
| DLK | QNM | |
| 100N | 48 | 43 |
| 200N | 355 | 508 |
| 400N | 4312 1625 4423 | 3229 1412 4140 |
| 1TR | 7078 | 4006 |
| 3TR | 51488 49038 03841 18234 51945 84976 98687 | 82191 83486 17869 15473 25730 51501 71877 |
| 10TR | 76856 07343 | 54234 95537 |
| 15TR | 33351 | 13727 |
| 30TR | 56594 | 77396 |
| 2TỶ | 432595 | 233904 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 27/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/10/2025

Thống kê XSMB 27/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/10/2025

Thống kê XSMT 27/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/10/2025

Thống kê XSMT 26/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/10/2025

Thống kê XSMN 26/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/10/2025

Tin Nổi Bật
Hai khách trúng độc đắc hơn 6 tỉ đồng xổ số miền Nam: Chuyện may mắn từ Tây Ninh và Vĩnh Long

Đề xuất phát hành vé số mệnh giá 20.000 đồng, giải đặc biệt trúng đến 4,5 tỉ đồng

Xổ số kiến thiết miền Nam chi trả hơn 56.762 tỷ đồng trong 9 tháng đầu năm 2025

Nhiều người trúng thưởng lớn sau kỳ quay xổ số miền Nam ngày 23/10. Đồng Nai và TP.HCM liên tiếp có vé trúng giải cao, tiền mặt trao tận tay!

TỪ 25/10: XỔ SỐ CÀO TP.HCM TĂNG GIẢI ĐẶC BIỆT LÊN 1 TỶ ĐỒNG – CƠ HỘI TRÚNG LỚN CHƯA TỪNG CÓ!

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung











