In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

ketquaxoso mien trung - Kết Quả Xổ Số Miền Trung

Tải app Xổ Số Minh Chính
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
53
37
71
200N
197
306
314
400N
9025
3008
8957
1234
1967
2391
8616
9807
6020
1TR
2685
7479
3926
3TR
05246
43492
92990
02745
94900
79032
14307
59159
31465
44770
25686
44102
63367
47672
34139
22691
04117
07588
79824
67689
80940
10TR
33049
58127
92569
33339
27934
28079
15TR
42753
36902
45610
30TR
64184
18234
43639
2TỶ
298365
471493
481121
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Tải app Xổ Số Minh Chính
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
33
53
13
200N
210
739
668
400N
9589
6218
5218
2567
3174
1098
5777
0599
3500
1TR
8207
3771
7374
3TR
57179
19668
14519
82796
46235
61152
03912
23403
15511
45150
55346
24912
02865
13970
26044
96972
81061
97351
65756
84248
59817
10TR
14831
05096
92652
42058
56146
97460
15TR
57256
30276
98251
30TR
25541
16160
15453
2TỶ
036664
691981
917890
Đầy đủ2 Số3 Số
Tải app Xổ Số Minh Chính
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
71
03
200N
561
593
400N
3777
7547
4028
2361
5463
2276
1TR
9429
2160
3TR
26604
68027
17887
17309
08230
53509
05278
17248
04100
27047
63971
35097
80743
63394
10TR
56544
56127
27908
45839
15TR
52493
09619
30TR
07691
88684
2TỶ
148690
750208
Đầy đủ2 Số3 Số
Tải app Xổ Số Minh Chính
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
26
26
96
200N
994
741
112
400N
6016
6595
9129
7648
1404
0744
2148
7799
0118
1TR
2752
8414
4440
3TR
73893
61374
75327
11009
10410
75491
77937
15187
81157
48634
75094
37476
63427
76226
71830
86354
68031
35132
03135
75627
60442
10TR
64382
59029
14111
31391
85094
02720
15TR
23310
85537
54615
30TR
69895
83494
28667
2TỶ
737859
965524
680822
Đầy đủ2 Số3 Số
Tải app Xổ Số Minh Chính
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
36
02
200N
333
245
400N
1471
0565
0555
0199
9813
3103
1TR
8536
3750
3TR
74587
89339
91255
58664
88058
54031
82352
26718
58199
42243
99963
85989
35968
26356
10TR
08668
07628
46861
98716
15TR
98114
05343
30TR
00490
25461
2TỶ
518935
069132
Đầy đủ2 Số3 Số
Tải app Xổ Số Minh Chính
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
92
56
200N
187
820
400N
9173
1834
5683
9797
8301
7093
1TR
6922
2756
3TR
17938
19619
11914
70340
87141
62932
28715
96154
50691
83472
98422
56233
09730
84441
10TR
60148
71322
60792
67405
15TR
84984
14256
30TR
31868
02962
2TỶ
956076
619613
Đầy đủ2 Số3 Số
Tải app Xổ Số Minh Chính
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
07
75
200N
564
968
400N
8793
2787
0261
5731
3078
9993
1TR
6630
0394
3TR
26636
23724
64119
87925
71770
05054
07042
37055
38831
72863
90872
74401
28495
70065
10TR
42858
90634
58280
12680
15TR
53198
23909
30TR
15746
20871
2TỶ
004161
963289
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 
Kết quả xổ số điện toán Vietlott
Xổ số Cào
Đổi Số Trúng
Minh Chính Lottery

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL