xo so mt - Kết Quả Xổ Số Miền Trung
![]() |
||
| Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
| DLK | QNM | |
| 100N | 87 | 83 |
| 200N | 675 | 198 |
| 400N | 6093 3378 6693 | 9206 1874 6941 |
| 1TR | 7944 | 2890 |
| 3TR | 55834 19849 98155 09563 91790 28337 79537 | 10877 11778 04052 77212 35461 96437 34764 |
| 10TR | 28569 66427 | 57640 76066 |
| 15TR | 97711 | 38593 |
| 30TR | 70643 | 15274 |
| 2TỶ | 598411 | 777206 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
| PY | TTH | |
| 100N | 67 | 66 |
| 200N | 685 | 757 |
| 400N | 6149 1955 3678 | 8329 3514 8255 |
| 1TR | 8317 | 7688 |
| 3TR | 41341 27859 93904 31456 70549 73878 98707 | 31840 43340 02669 19954 70495 73605 94705 |
| 10TR | 75295 69218 | 11419 35246 |
| 15TR | 09211 | 62628 |
| 30TR | 03570 | 88354 |
| 2TỶ | 686990 | 029629 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
| KT | KH | TTH | |
| 100N | 58 | 33 | 06 |
| 200N | 287 | 655 | 352 |
| 400N | 9266 5408 0002 | 6264 3701 3378 | 2973 3544 8365 |
| 1TR | 8920 | 0564 | 8298 |
| 3TR | 14442 48386 96893 55069 65548 53361 96039 | 17944 03970 23949 39166 36069 96389 69672 | 68192 68442 78614 10716 13571 07805 54922 |
| 10TR | 59149 13960 | 88178 87811 | 39928 55585 |
| 15TR | 45015 | 64505 | 76472 |
| 30TR | 30082 | 88967 | 45200 |
| 2TỶ | 824350 | 657743 | 129782 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 46 | 49 | 06 |
| 200N | 165 | 479 | 165 |
| 400N | 4689 2496 6781 | 5790 7512 4511 | 4842 3098 7830 |
| 1TR | 9545 | 3415 | 4138 |
| 3TR | 68600 62017 99282 88007 76079 66433 10574 | 51606 66663 96860 94876 65991 89961 79532 | 82512 52703 51746 61820 48217 67015 68587 |
| 10TR | 32620 30663 | 10486 86137 | 54465 00705 |
| 15TR | 64702 | 85877 | 05319 |
| 30TR | 00310 | 49656 | 75236 |
| 2TỶ | 208197 | 468145 | 255086 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
| GL | NT | |
| 100N | 77 | 09 |
| 200N | 593 | 478 |
| 400N | 5176 1205 6843 | 6878 5014 4045 |
| 1TR | 5933 | 7485 |
| 3TR | 96967 02144 35169 43010 43845 59199 40130 | 05210 50131 85116 94121 16678 84406 18239 |
| 10TR | 94715 17567 | 78441 50527 |
| 15TR | 59879 | 31915 |
| 30TR | 66059 | 65894 |
| 2TỶ | 828530 | 184778 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 07 | 56 | 74 |
| 200N | 365 | 036 | 596 |
| 400N | 7424 6007 4969 | 9480 1574 0093 | 4656 9262 5978 |
| 1TR | 0243 | 2275 | 3896 |
| 3TR | 82752 37519 48796 37866 16547 96530 80978 | 17146 54346 05328 29133 53046 91809 30500 | 22533 99154 69072 00444 81032 86631 37961 |
| 10TR | 85847 93586 | 11503 29831 | 30717 94838 |
| 15TR | 46547 | 75539 | 69919 |
| 30TR | 93593 | 63030 | 61958 |
| 2TỶ | 656619 | 805961 | 571105 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| DNG | KH | |
| 100N | 46 | 99 |
| 200N | 375 | 303 |
| 400N | 6627 1532 2991 | 3720 7830 4240 |
| 1TR | 4719 | 3768 |
| 3TR | 41069 87559 80551 98912 27551 15060 76288 | 42269 31668 49852 45786 26458 38739 90102 |
| 10TR | 06355 20825 | 56105 92723 |
| 15TR | 80352 | 86092 |
| 30TR | 46414 | 08581 |
| 2TỶ | 829524 | 525928 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 18/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 18/11/2025

Thống kê XSMB 18/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 18/11/2025

Thống kê XSMT 18/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 18/11/2025

Thống kê XSMN 17/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 17/11/2025

Thống kê XSMB 17/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 17/11/2025

Tin Nổi Bật
Xổ số miền Nam 17/11: Tiệm vàng và đại lý vé số cùng đổi thưởng giải đặc biệt

Hàng loạt vé mang dãy số 888 trúng thưởng xổ số miền Nam ngày 16/11

TP.HCM: Loạt vé trúng 22 tỉ đồng xổ số miền Nam lộ diện, nhiều khách “hốt bạc” chỉ sau một lần mua ủng hộ

Mua vé cuối giờ, bất ngờ trúng 8 tỉ đồng: Cặp vợ chồng 60 tuổi chia lộc cho con cháu

Xổ số miền Nam 15/11: Hàng loạt vé trúng lớn tại Bình Dương, Trà Vinh, Vĩnh Long

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100










