KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 23/10/2025
![]() |
|||
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
10K4 | AG10K4 | 10K4 | |
100N | 52 | 06 | 96 |
200N | 711 | 703 | 254 |
400N | 3678 2928 1421 | 7912 8955 6227 | 8833 2920 1356 |
1TR | 2134 | 9951 | 9536 |
3TR | 65413 24271 38390 24372 79796 97349 36137 | 48711 28217 29874 95550 02886 72687 85421 | 76047 69085 00290 75734 51345 84444 20636 |
10TR | 95267 05530 | 94341 42655 | 67038 23844 |
15TR | 56768 | 92333 | 75766 |
30TR | 93657 | 35266 | 70817 |
2TỶ | 351331 | 698838 | 214314 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 97 | 65 | 69 |
200N | 183 | 455 | 162 |
400N | 6916 7369 0714 | 2909 0932 8155 | 5686 1488 8600 |
1TR | 0311 | 3890 | 4392 |
3TR | 91027 52446 42505 08831 59449 20334 04014 | 56612 23208 13744 21854 49076 87517 71506 | 60996 00756 70352 74838 52068 75643 06483 |
10TR | 96312 30904 | 60950 05405 | 59176 88043 |
15TR | 92584 | 95651 | 94416 |
30TR | 60190 | 95297 | 61954 |
2TỶ | 314630 | 464198 | 414063 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/10/2025
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1259 ngày 23/10/2025
08 10 21 48 49 50 40
Giá trị Jackpot 1
39,936,636,300
Giá trị Jackpot 2
3,923,378,700
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 |
|
0 | 39,936,636,300 |
Jackpot 2 |
|
0 | 3,923,378,700 |
Giải nhất |
|
7 | 40,000,000 |
Giải nhì |
|
504 | 500,000 |
Giải ba |
|
10,610 | 50,000 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/10/2025
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #640 ngày 23/10/2025
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 762 364 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 932 740 896 394 |
30Tr | 3 |
Giải nhì | 804 077 262 690 538 965 |
10Tr | 1 |
Giải ba | 484 272 304 784 631 474 544 494 |
4Tr | 8 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 1 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 31 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 426 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 3,833 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/10/2025
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 23/10/2025 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/10/2025
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 23/10/2025 |
5 1 1 6 |
![]() |
|
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 12-20-9-13-15-2-19-3PA 80283 |
G.Nhất | 97483 |
G.Nhì | 56278 37452 |
G.Ba | 69728 70488 00371 39199 44273 10602 |
G.Tư | 7457 3964 2615 9592 |
G.Năm | 7349 9686 2829 1879 9105 0817 |
G.Sáu | 602 126 069 |
G.Bảy | 53 69 25 51 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 23/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/10/2025

Thống kê XSMB 23/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/10/2025

Thống kê XSMT 23/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/10/2025

Thống kê XSMN 22/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/10/2025

Thống kê XSMB 22/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/10/2025

Tin Nổi Bật
Nam giáo viên Đà Nẵng trúng Vietlott hơn 179 tỷ đồng – Giải Jackpot Power 6/55 lớn nhất năm
.jpg)
Một ngày, hai “tỷ phú” Vietlott xuất hiện: May mắn song hành giữa Thanh Hóa và Hà Tĩnh

Xổ số Cần Thơ lập kỷ lục doanh thu, chi trả thưởng gần 2.737 tỉ đồng – cao nhất từ trước đến nay

Từ 1.1.2026 — Xổ số miền Nam tái cấu trúc: giảm số công ty nhưng tăng tần suất quay thưởng

Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100