xskt mien trung - Kết Quả Xổ Số Miền Trung
![]() |
||
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 63 | 19 |
200N | 020 | 671 |
400N | 4194 7905 0870 | 4200 7062 9480 |
1TR | 2308 | 9646 |
3TR | 31354 14884 00855 07808 25099 18972 78349 | 02289 30687 83273 00650 61577 94209 72775 |
10TR | 55353 12606 | 17024 05072 |
15TR | 14404 | 99264 |
30TR | 60565 | 02580 |
2TỶ | 464417 | 874465 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 73 | 85 |
200N | 465 | 883 |
400N | 5698 4651 7743 | 7951 9400 7069 |
1TR | 3018 | 6587 |
3TR | 01143 34661 08617 71312 93239 01532 32462 | 10421 49280 73235 99268 24963 48754 61276 |
10TR | 06790 22760 | 92907 65703 |
15TR | 11454 | 40153 |
30TR | 00575 | 32240 |
2TỶ | 880380 | 847955 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 00 | 13 |
200N | 993 | 269 |
400N | 4780 8576 4138 | 1862 9044 0706 |
1TR | 3675 | 2576 |
3TR | 52673 03132 31327 71799 74665 09963 78774 | 88234 33703 46231 42201 55970 03837 37643 |
10TR | 62719 94904 | 48433 47403 |
15TR | 53490 | 82982 |
30TR | 74032 | 56737 |
2TỶ | 501959 | 072853 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 47 | 57 | 70 |
200N | 116 | 114 | 368 |
400N | 0468 0632 5601 | 9787 3936 1092 | 2312 2702 3559 |
1TR | 0949 | 5271 | 9809 |
3TR | 64123 97663 32640 34612 41364 90279 29104 | 68961 29539 41490 28512 48305 73541 55326 | 58506 99998 07120 77102 71174 73170 85812 |
10TR | 21587 68742 | 18368 60228 | 76681 27458 |
15TR | 85884 | 25621 | 29453 |
30TR | 99157 | 74783 | 77287 |
2TỶ | 401870 | 392530 | 265759 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 14 | 24 | 11 |
200N | 699 | 309 | 333 |
400N | 9388 9762 2796 | 3815 9995 9898 | 4516 6908 9604 |
1TR | 4016 | 6853 | 5606 |
3TR | 61449 26820 56945 89253 19881 02837 41317 | 34130 73636 89895 13085 73170 52397 88388 | 15652 07106 63922 37021 20695 54684 04826 |
10TR | 89725 66935 | 22810 82450 | 20726 20038 |
15TR | 47347 | 55281 | 31371 |
30TR | 32137 | 42904 | 80983 |
2TỶ | 281516 | 783058 | 762643 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 77 | 85 |
200N | 849 | 768 |
400N | 4643 0971 9058 | 1592 8313 1325 |
1TR | 7889 | 5486 |
3TR | 45388 72417 36143 32105 69079 64748 27046 | 04829 36828 40769 96150 84759 26383 28338 |
10TR | 01982 50857 | 14189 98780 |
15TR | 81710 | 87903 |
30TR | 17488 | 50131 |
2TỶ | 533557 | 963290 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 81 | 88 | 61 |
200N | 448 | 096 | 729 |
400N | 6070 2694 0485 | 1706 8169 7168 | 3173 0179 2806 |
1TR | 8383 | 3030 | 6280 |
3TR | 23154 42995 17514 37801 93173 43913 80241 | 85224 31196 95915 74019 31733 13749 33051 | 21053 36071 51895 00765 35659 72436 62467 |
10TR | 62755 88141 | 95735 93034 | 38916 31263 |
15TR | 66713 | 21944 | 82408 |
30TR | 74928 | 01139 | 54126 |
2TỶ | 930345 | 292146 | 537915 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 19/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 19/02/2025
.png)
Thống kê XSMN 19/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 19/02/2025
.png)
Thống kê XSMB 19/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 19/02/2025
.png)
Thống kê XSMT 18/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 18/02/2025

Thống kê XSMN 18/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 18/02/2025

Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100