KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 26/10/2025
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TGD10 | 10K4 | ĐL10K4 | |
| 100N | 55 | 96 | 33 |
| 200N | 388 | 827 | 843 |
| 400N | 8115 4332 8395 | 1138 4403 2944 | 8213 5668 7280 |
| 1TR | 6992 | 3792 | 1961 |
| 3TR | 18428 41543 05465 52298 89680 89932 98159 | 88221 47085 01060 21299 38054 43511 94566 | 35442 75049 78436 01354 26943 12928 53790 |
| 10TR | 70015 17204 | 04911 06696 | 91919 26373 |
| 15TR | 89905 | 51253 | 62307 |
| 30TR | 98323 | 66790 | 01337 |
| 2TỶ | 351920 | 536989 | 355080 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
| KT | KH | TTH | |
| 100N | 33 | 97 | 23 |
| 200N | 113 | 383 | 761 |
| 400N | 8696 9846 4742 | 9421 2755 0891 | 5932 2341 3987 |
| 1TR | 9333 | 2711 | 6717 |
| 3TR | 56586 74856 37849 42349 46236 59233 16996 | 70199 76296 24777 83326 81939 75931 76546 | 67065 09949 47872 49459 28779 50240 62157 |
| 10TR | 86555 11393 | 42307 43512 | 27702 31823 |
| 15TR | 05594 | 01970 | 08857 |
| 30TR | 71316 | 60802 | 97145 |
| 2TỶ | 014828 | 797511 | 045828 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/10/2025
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1424 ngày 26/10/2025
18 30 34 42 43 45
Giá trị Jackpot
15,470,391,000
| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot |
|
0 | 15,470,391,000 |
| Giải nhất |
|
11 | 10,000,000 |
| Giải nhì |
|
932 | 300,000 |
| Giải ba |
|
16,268 | 30,000 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/10/2025
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 26/10/2025 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/10/2025
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 26/10/2025 |
|
1 2 8 9 |
![]() |
|
| Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
| ĐB | 6-10-12-17-11-15-19-8QX 38410 |
| G.Nhất | 50116 |
| G.Nhì | 73120 60383 |
| G.Ba | 53954 68587 80920 59315 43695 88291 |
| G.Tư | 1849 3395 7827 8488 |
| G.Năm | 7306 1430 9251 8627 3099 9446 |
| G.Sáu | 838 475 406 |
| G.Bảy | 69 68 57 27 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 26/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/10/2025

Thống kê XSMN 26/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/10/2025

Thống kê XSMB 26/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/10/2025

Thống kê XSMN 25/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/10/2025

Thống kê XSMB 25/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/10/2025

Tin Nổi Bật
Đề xuất phát hành vé số mệnh giá 20.000 đồng, giải đặc biệt trúng đến 4,5 tỉ đồng

Xổ số kiến thiết miền Nam chi trả hơn 56.762 tỷ đồng trong 9 tháng đầu năm 2025

Nhiều người trúng thưởng lớn sau kỳ quay xổ số miền Nam ngày 23/10. Đồng Nai và TP.HCM liên tiếp có vé trúng giải cao, tiền mặt trao tận tay!

TỪ 25/10: XỔ SỐ CÀO TP.HCM TĂNG GIẢI ĐẶC BIỆT LÊN 1 TỶ ĐỒNG – CƠ HỘI TRÚNG LỚN CHƯA TỪNG CÓ!

Nam giáo viên Đà Nẵng trúng Vietlott hơn 179 tỷ đồng – Giải Jackpot Power 6/55 lớn nhất năm
.jpg)
| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100











