kq mt - Kết Quả Xổ Số Miền Trung
![]() |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 57 | 47 | 58 |
200N | 096 | 029 | 878 |
400N | 5066 8546 5229 | 6890 0953 0856 | 0961 8300 2587 |
1TR | 1927 | 5564 | 8608 |
3TR | 79793 61083 43243 44218 83922 48011 43845 | 11940 66030 01169 29433 98282 58052 26182 | 40001 55240 00085 96695 71178 13415 19034 |
10TR | 64386 80740 | 90720 42415 | 31436 04168 |
15TR | 06099 | 69007 | 59314 |
30TR | 03148 | 92684 | 97957 |
2TỶ | 268674 | 435519 | 588834 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 58 | 81 |
200N | 250 | 876 |
400N | 2651 7490 9437 | 8491 2008 1783 |
1TR | 7080 | 9290 |
3TR | 52376 27039 64960 11246 86792 64758 33012 | 96389 53124 28415 93479 79236 26262 01103 |
10TR | 73322 22996 | 23725 56670 |
15TR | 37780 | 86177 |
30TR | 52052 | 52232 |
2TỶ | 890447 | 715399 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 32 | 27 | 75 |
200N | 236 | 900 | 730 |
400N | 6416 2811 2011 | 0235 8355 9067 | 0443 2244 4631 |
1TR | 5877 | 4905 | 4400 |
3TR | 43009 21619 21705 94385 73114 71197 49213 | 52586 03841 29371 65568 74248 62209 54143 | 75498 83728 36323 52186 91526 66570 62518 |
10TR | 86165 84108 | 49374 68409 | 88577 61746 |
15TR | 80704 | 25785 | 96396 |
30TR | 59588 | 46177 | 40544 |
2TỶ | 814146 | 196458 | 868394 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 88 | 39 |
200N | 400 | 186 |
400N | 5487 4107 6014 | 9258 2415 7858 |
1TR | 0724 | 4584 |
3TR | 00105 11374 47767 90388 08597 70331 45539 | 38609 94862 97458 28437 57119 08567 45542 |
10TR | 51774 59437 | 26116 92833 |
15TR | 19497 | 76284 |
30TR | 08735 | 38572 |
2TỶ | 640152 | 562636 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 17 | 54 |
200N | 644 | 207 |
400N | 8539 3981 7259 | 7663 1785 7673 |
1TR | 9909 | 7233 |
3TR | 20525 71483 14428 46513 59277 68910 84575 | 95483 02949 31479 51129 13232 41804 33744 |
10TR | 67649 20805 | 16673 63549 |
15TR | 81687 | 60905 |
30TR | 00248 | 26340 |
2TỶ | 631230 | 110639 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 48 | 63 |
200N | 104 | 609 |
400N | 5461 1221 1986 | 0863 1176 5418 |
1TR | 7651 | 2668 |
3TR | 99139 53366 01088 86973 51926 53922 18061 | 00849 80482 32490 46720 99198 96829 56262 |
10TR | 33264 14517 | 46165 14310 |
15TR | 48830 | 19351 |
30TR | 21461 | 07691 |
2TỶ | 301902 | 126808 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 65 | 24 | 14 |
200N | 088 | 079 | 413 |
400N | 4162 3928 9509 | 0808 6278 1161 | 5235 9042 3346 |
1TR | 9243 | 7104 | 4371 |
3TR | 19972 72227 88092 34447 24007 53936 99464 | 45283 53044 97653 37162 54733 91062 43318 | 33515 71928 47263 43265 07711 62631 85622 |
10TR | 42233 60880 | 91947 46757 | 64715 44884 |
15TR | 99870 | 84696 | 22994 |
30TR | 91317 | 10576 | 06149 |
2TỶ | 169216 | 734583 | 719970 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 09/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 09/02/2025

Thống kê XSMT 09/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 09/02/2025

Thống kê XSMN 09/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 09/02/2025

Thống kê XSMT 08/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 08/02/2025

Thống kê XSMN 08/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 08/02/2025

Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100