KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
![]() |
||
| Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
| DLK | QNM | |
| 100N | 06 | 38 |
| 200N | 638 | 939 |
| 400N | 0913 1468 1716 | 5020 8576 0727 |
| 1TR | 3384 | 8149 |
| 3TR | 33051 71260 58888 91994 28093 39289 82996 | 31195 80987 91862 19311 71086 51361 83099 |
| 10TR | 79795 67533 | 36211 48061 |
| 15TR | 14609 | 75438 |
| 30TR | 06847 | 21535 |
| 2TỶ | 022638 | 813900 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
| PY | TTH | |
| 100N | 32 | 69 |
| 200N | 728 | 425 |
| 400N | 2766 9534 6230 | 3380 3546 6526 |
| 1TR | 8449 | 2892 |
| 3TR | 07273 72674 02944 84991 77583 99796 07766 | 56196 53652 45581 80386 94958 21366 44952 |
| 10TR | 08478 24134 | 35242 86472 |
| 15TR | 53576 | 84576 |
| 30TR | 22695 | 60185 |
| 2TỶ | 749988 | 525279 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
| KT | KH | TTH | |
| 100N | 04 | 13 | 25 |
| 200N | 240 | 115 | 374 |
| 400N | 1395 8213 3397 | 5768 9507 0282 | 1062 8015 8062 |
| 1TR | 4206 | 3054 | 2933 |
| 3TR | 73226 32997 42210 93803 20349 48676 93895 | 21453 13066 05456 17320 98041 78903 43526 | 81079 69436 81127 22106 46948 22413 00707 |
| 10TR | 86627 92004 | 01904 85150 | 00438 83069 |
| 15TR | 25134 | 94144 | 66353 |
| 30TR | 67327 | 78244 | 56132 |
| 2TỶ | 517044 | 384211 | 009664 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 38 | 10 | 81 |
| 200N | 314 | 980 | 252 |
| 400N | 3139 8524 0679 | 2118 9909 9568 | 9522 7857 5341 |
| 1TR | 9704 | 6252 | 7958 |
| 3TR | 98703 68583 09271 28118 06303 05219 84416 | 76884 59842 63365 39958 71237 78187 88305 | 59313 10879 40202 94487 50062 23202 94419 |
| 10TR | 59860 14341 | 43937 35367 | 27823 34047 |
| 15TR | 15141 | 76106 | 65757 |
| 30TR | 15019 | 26784 | 35369 |
| 2TỶ | 780813 | 732397 | 421928 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
| GL | NT | |
| 100N | 67 | 36 |
| 200N | 761 | 614 |
| 400N | 2226 3258 5562 | 7617 9838 2094 |
| 1TR | 0780 | 9817 |
| 3TR | 74129 51103 81735 28838 69607 46334 23698 | 46593 73319 14476 46146 72051 46613 18991 |
| 10TR | 84680 56188 | 15498 29550 |
| 15TR | 84585 | 52013 |
| 30TR | 55093 | 99138 |
| 2TỶ | 596485 | 726637 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 72 | 41 | 75 |
| 200N | 608 | 345 | 106 |
| 400N | 3340 7307 9790 | 8120 0471 2001 | 6862 0287 9886 |
| 1TR | 0537 | 0037 | 4840 |
| 3TR | 22229 53032 32580 97366 22614 72444 28767 | 37562 89759 48775 68147 15799 50775 82092 | 87579 49092 70573 92880 27024 94755 68151 |
| 10TR | 67488 08570 | 62943 59108 | 84597 30578 |
| 15TR | 81962 | 25663 | 83451 |
| 30TR | 57261 | 62561 | 71541 |
| 2TỶ | 510623 | 530553 | 429338 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| DNG | KH | |
| 100N | 19 | 45 |
| 200N | 806 | 117 |
| 400N | 2915 6014 7345 | 0342 7875 3707 |
| 1TR | 5818 | 7026 |
| 3TR | 82557 21959 09655 63767 86367 40316 61811 | 73087 96629 32605 97530 29756 09657 30333 |
| 10TR | 30342 71614 | 10475 51930 |
| 15TR | 05092 | 35767 |
| 30TR | 32079 | 67214 |
| 2TỶ | 588257 | 283708 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 26/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/11/2025

Thống kê XSMB 26/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/11/2025

Thống kê XSMT 26/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/11/2025

Thống kê XSMN 25/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/11/2025

Thống kê XSMB 25/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/11/2025

Tin Nổi Bật
VẬN MAY KHÔNG TƯỞNG: KHÁCH HÀNG "ẴM" TRỌN GIẢI ĐẶC BIỆT 2 TỶ VÀ GIẢI 8 CÙNG LÚC NGÀY 25/11

Hy hữu Xổ số Miền Nam: Khách trúng 8 tỷ trên bàn tiệc tặng tiền đại lý, đại gia "ẵm" 18 tỷ nhờ vận đỏ khó tin

14 tờ trúng độc đắc xổ số miền Nam ngày 23-11: Đại lý ở Vĩnh Long đăng Facebook tìm khách trúng thưởng

Khách TP.HCM trúng 10 tỉ xổ số miền Nam: “Ngày nào cũng kiên trì mua 20 tờ”

Mua ủng hộ người bán dạo, cặp vợ chồng công nhân bất ngờ trúng liền 2 tờ độc đắc

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung











