KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 38 | 10 | 81 |
| 200N | 314 | 980 | 252 |
| 400N | 3139 8524 0679 | 2118 9909 9568 | 9522 7857 5341 |
| 1TR | 9704 | 6252 | 7958 |
| 3TR | 98703 68583 09271 28118 06303 05219 84416 | 76884 59842 63365 39958 71237 78187 88305 | 59313 10879 40202 94487 50062 23202 94419 |
| 10TR | 59860 14341 | 43937 35367 | 27823 34047 |
| 15TR | 15141 | 76106 | 65757 |
| 30TR | 15019 | 26784 | 35369 |
| 2TỶ | 780813 | 732397 | 421928 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
| GL | NT | |
| 100N | 67 | 36 |
| 200N | 761 | 614 |
| 400N | 2226 3258 5562 | 7617 9838 2094 |
| 1TR | 0780 | 9817 |
| 3TR | 74129 51103 81735 28838 69607 46334 23698 | 46593 73319 14476 46146 72051 46613 18991 |
| 10TR | 84680 56188 | 15498 29550 |
| 15TR | 84585 | 52013 |
| 30TR | 55093 | 99138 |
| 2TỶ | 596485 | 726637 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 72 | 41 | 75 |
| 200N | 608 | 345 | 106 |
| 400N | 3340 7307 9790 | 8120 0471 2001 | 6862 0287 9886 |
| 1TR | 0537 | 0037 | 4840 |
| 3TR | 22229 53032 32580 97366 22614 72444 28767 | 37562 89759 48775 68147 15799 50775 82092 | 87579 49092 70573 92880 27024 94755 68151 |
| 10TR | 67488 08570 | 62943 59108 | 84597 30578 |
| 15TR | 81962 | 25663 | 83451 |
| 30TR | 57261 | 62561 | 71541 |
| 2TỶ | 510623 | 530553 | 429338 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| DNG | KH | |
| 100N | 19 | 45 |
| 200N | 806 | 117 |
| 400N | 2915 6014 7345 | 0342 7875 3707 |
| 1TR | 5818 | 7026 |
| 3TR | 82557 21959 09655 63767 86367 40316 61811 | 73087 96629 32605 97530 29756 09657 30333 |
| 10TR | 30342 71614 | 10475 51930 |
| 15TR | 05092 | 35767 |
| 30TR | 32079 | 67214 |
| 2TỶ | 588257 | 283708 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
| DLK | QNM | |
| 100N | 87 | 83 |
| 200N | 675 | 198 |
| 400N | 6093 3378 6693 | 9206 1874 6941 |
| 1TR | 7944 | 2890 |
| 3TR | 55834 19849 98155 09563 91790 28337 79537 | 10877 11778 04052 77212 35461 96437 34764 |
| 10TR | 28569 66427 | 57640 76066 |
| 15TR | 97711 | 38593 |
| 30TR | 70643 | 15274 |
| 2TỶ | 598411 | 777206 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
| PY | TTH | |
| 100N | 67 | 66 |
| 200N | 685 | 757 |
| 400N | 6149 1955 3678 | 8329 3514 8255 |
| 1TR | 8317 | 7688 |
| 3TR | 41341 27859 93904 31456 70549 73878 98707 | 31840 43340 02669 19954 70495 73605 94705 |
| 10TR | 75295 69218 | 11419 35246 |
| 15TR | 09211 | 62628 |
| 30TR | 03570 | 88354 |
| 2TỶ | 686990 | 029629 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
| KT | KH | TTH | |
| 100N | 58 | 33 | 06 |
| 200N | 287 | 655 | 352 |
| 400N | 9266 5408 0002 | 6264 3701 3378 | 2973 3544 8365 |
| 1TR | 8920 | 0564 | 8298 |
| 3TR | 14442 48386 96893 55069 65548 53361 96039 | 17944 03970 23949 39166 36069 96389 69672 | 68192 68442 78614 10716 13571 07805 54922 |
| 10TR | 59149 13960 | 88178 87811 | 39928 55585 |
| 15TR | 45015 | 64505 | 76472 |
| 30TR | 30082 | 88967 | 45200 |
| 2TỶ | 824350 | 657743 | 129782 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 22/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/11/2025

Thống kê XSMB 22/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/11/2025

Thống kê XSMT 22/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/11/2025

Thống kê XSMN 21/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/11/2025

Thống kê XSMB 21/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 21/11/2025

Tin Nổi Bật
Vừa trúng xổ số miền Nam ngày 21/11, khách tức tốc liên hệ đại lý đổi thưởng

Cọc vé 14 tờ trúng độc đắc 28 tỉ đồng tại TP.HCM và Tây Ninh trong kỳ xổ số miền Nam 20-11

Khách TP.HCM trúng 200 triệu đồng xổ số miền Nam ngày 19-11, mang tiền mặt đi sắm vàng

Xổ số miền Nam: Nhiều chủ nhân trúng giải đặc biệt tại Bạc Liêu, Bến Tre và TP.HCM

Xổ số miền Nam ngày 18-11: Đại lý ở Đồng Tháp bán trúng 2 vé độc đắc đài Bến Tre

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung











