KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
![]() |
||
| Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
| PY | TTH | |
| 100N | 41 | 87 |
| 200N | 871 | 167 |
| 400N | 4930 3335 3188 | 2786 0907 0317 |
| 1TR | 6873 | 6996 |
| 3TR | 13796 58001 66018 62724 27956 17590 13687 | 79436 60222 00131 39032 65944 74198 23547 |
| 10TR | 53282 45597 | 13141 32529 |
| 15TR | 35593 | 42998 |
| 30TR | 11180 | 41057 |
| 2TỶ | 565100 | 603303 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
| KT | KH | |
| 100N | 52 | 94 |
| 200N | 652 | 590 |
| 400N | 6891 3557 1818 | 8246 8380 9951 |
| 1TR | 3160 | 3236 |
| 3TR | 03029 03212 43690 75865 98140 50026 39569 | 51685 95424 33814 32838 85402 19589 15338 |
| 10TR | 99060 82649 | 46069 93233 |
| 15TR | 56348 | 01425 |
| 30TR | 67482 | 21865 |
| 2TỶ | 000846 | 235040 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 35 | 87 | 78 |
| 200N | 361 | 538 | 386 |
| 400N | 4965 0151 7154 | 0972 8513 5993 | 0785 8813 5490 |
| 1TR | 2460 | 2379 | 6536 |
| 3TR | 71140 16611 52104 04313 36274 35664 51887 | 73982 39604 50414 60459 01277 04399 15466 | 29108 25792 09750 53101 54954 98066 48939 |
| 10TR | 33743 81561 | 64493 84143 | 68168 59255 |
| 15TR | 17713 | 51495 | 58031 |
| 30TR | 14988 | 79975 | 87730 |
| 2TỶ | 572173 | 922452 | 986129 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
| GL | NT | |
| 100N | 73 | 08 |
| 200N | 682 | 861 |
| 400N | 2422 6731 4318 | 0340 2515 5926 |
| 1TR | 2327 | 9610 |
| 3TR | 84281 64009 88819 84587 80768 17203 00912 | 28772 01691 92210 07699 86050 65462 14477 |
| 10TR | 97534 14257 | 42867 94771 |
| 15TR | 20732 | 03230 |
| 30TR | 00953 | 56007 |
| 2TỶ | 713728 | 199559 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 33 | 58 | 19 |
| 200N | 675 | 804 | 671 |
| 400N | 3421 4098 8190 | 9545 2439 0675 | 1204 7735 0268 |
| 1TR | 5003 | 1840 | 6408 |
| 3TR | 10386 99002 94425 05123 83337 85427 04336 | 73323 24962 89816 54138 41346 06101 47855 | 95089 38491 96998 26987 76663 41128 44057 |
| 10TR | 97396 11067 | 18144 48374 | 15052 19458 |
| 15TR | 19354 | 43709 | 18278 |
| 30TR | 40839 | 72718 | 54694 |
| 2TỶ | 104652 | 476460 | 389638 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| DNG | KH | |
| 100N | 32 | 54 |
| 200N | 904 | 557 |
| 400N | 1840 2781 6046 | 8711 6308 5270 |
| 1TR | 2084 | 8176 |
| 3TR | 80416 69771 58445 43216 85844 74442 72384 | 27494 75673 26662 25566 01302 67769 16533 |
| 10TR | 53348 46125 | 67703 27378 |
| 15TR | 18099 | 82278 |
| 30TR | 77223 | 89641 |
| 2TỶ | 237256 | 068434 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
| DLK | QNM | |
| 100N | 79 | 87 |
| 200N | 194 | 354 |
| 400N | 1549 9585 8059 | 7531 9906 9722 |
| 1TR | 0484 | 9673 |
| 3TR | 35575 57453 23404 77338 61491 15749 21988 | 56795 23692 80168 96012 61508 47113 31359 |
| 10TR | 20667 35518 | 18012 00724 |
| 15TR | 25953 | 29496 |
| 30TR | 09899 | 28585 |
| 2TỶ | 693544 | 820949 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 19/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 19/12/2025

Thống kê XSMB 19/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 19/12/2025

Thống kê XSMT 19/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 19/12/2025

Thống kê XSMN 18/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 18/12/2025

Thống kê XSMB 18/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 18/12/2025

Tin Nổi Bật
Xổ số miền Nam: Ba giải độc đắc tổng trị giá 84 tỉ đồng được xác định trúng tại TP HCM, Cần Thơ và An Giang

Trúng độc đắc 12 tỉ đồng xổ số miền Nam, khách vui mừng nhận tiền mặt

Cây vé 140 tờ trúng 2,1 tỉ xổ số miền Nam: Người Đồng Tháp may mắn với dãy số 24333

TP.HCM: 14 tờ vé số trúng độc đắc đài Kiên Giang, tổng trị giá 28 tỉ đồng

Vé số dãy 999999 trúng xổ số miền Nam ngày 13/12, dân mạng hào hứng “truy tìm”

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung











