KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
![]()  | 
    ||
| Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam | 
| DLK | QNM | |
| 100N | 90  | 51  | 
    
| 200N | 251  | 577  | 
    
| 400N | 7019 9081 1366  | 2817 9334 4411  | 
    
| 1TR | 4373  | 6968  | 
    
| 3TR | 02003 86714 22206 09493 26621 21404 97218  | 87255 29849 78064 47505 60865 20040 73541  | 
    
| 10TR | 92050 98888  | 98301 64533  | 
    
| 15TR | 68305  | 73270  | 
    
| 30TR | 92051  | 48116  | 
    
| 2TỶ | 626588  | 470883  | 
    
					Đầy đủ2 Số3 Số
					- Thống kê tần suất xuất hiện
 - Xem thêm thống kê giải đặc biệt
 - Xem thống kê lô tô
 - Soi lô gan
 
![]()  | 
    ||
| Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế | 
| PY | TTH | |
| 100N | 40  | 86  | 
    
| 200N | 468  | 141  | 
    
| 400N | 1659 5548 0302  | 1447 7047 7343  | 
    
| 1TR | 5869  | 9272  | 
    
| 3TR | 32081 00383 45630 32863 47318 55860 36577  | 70796 70195 90757 43639 93590 39547 46522  | 
    
| 10TR | 25568 41361  | 00289 64944  | 
    
| 15TR | 40330  | 65119  | 
    
| 30TR | 33880  | 35176  | 
    
| 2TỶ | 834357  | 406203  | 
    
					Đầy đủ2 Số3 Số
					- Thống kê tần suất xuất hiện
 - Xem thêm thống kê giải đặc biệt
 - Xem thống kê lô tô
 - Soi lô gan
 
![]()  | 
    |||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế | 
| KT | KH | TTH | |
| 100N | 10  | 08  | 42  | 
    
| 200N | 191  | 510  | 861  | 
    
| 400N | 2348 1144 5460  | 9632 2828 1370  | 7916 0733 7550  | 
    
| 1TR | 5577  | 6643  | 0666  | 
    
| 3TR | 31675 54441 19359 20709 88855 35211 87375  | 53271 86413 25673 43366 51679 29181 23067  | 79834 76666 56287 64575 34524 57235 02903  | 
    
| 10TR | 73460 08587  | 11689 28283  | 49519 81675  | 
    
| 15TR | 27084  | 74808  | 15310  | 
    
| 30TR | 70341  | 46102  | 63413  | 
    
| 2TỶ | 543137  | 378413  | 333733  | 
    
					Đầy đủ2 Số3 Số
					- Thống kê tần suất xuất hiện
 - Xem thêm thống kê giải đặc biệt
 - Xem thống kê lô tô
 - Soi lô gan
 
![]()  | 
    |||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông | 
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 93  | 05  | 48  | 
    
| 200N | 497  | 738  | 007  | 
    
| 400N | 2985 7303 0515  | 8574 3271 2691  | 5453 6500 9558  | 
    
| 1TR | 6405  | 9483  | 3358  | 
    
| 3TR | 07233 69702 62188 31570 06945 94893 05465  | 36826 68781 84098 43538 00759 42426 91967  | 36821 36056 03239 65779 92731 59659 47959  | 
    
| 10TR | 17781 18577  | 37958 56813  | 48833 12305  | 
    
| 15TR | 49600  | 90310  | 62782  | 
    
| 30TR | 95502  | 42738  | 01009  | 
    
| 2TỶ | 439642  | 592283  | 661543  | 
    
					Đầy đủ2 Số3 Số
					- Thống kê tần suất xuất hiện
 - Xem thêm thống kê giải đặc biệt
 - Xem thống kê lô tô
 - Soi lô gan
 
![]()  | 
    ||
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận | 
| GL | NT | |
| 100N | 90  | 69  | 
    
| 200N | 105  | 805  | 
    
| 400N | 8045 9528 4650  | 0365 2658 2165  | 
    
| 1TR | 3051  | 3530  | 
    
| 3TR | 28420 97200 64864 21361 09375 72352 59801  | 55548 15324 61050 02378 60472 07556 15618  | 
    
| 10TR | 97709 01000  | 18501 62191  | 
    
| 15TR | 89083  | 31794  | 
    
| 30TR | 74434  | 94740  | 
    
| 2TỶ | 681925  | 833422  | 
    
					Đầy đủ2 Số3 Số
					- Thống kê tần suất xuất hiện
 - Xem thêm thống kê giải đặc biệt
 - Xem thống kê lô tô
 - Soi lô gan
 
![]()  | 
    |||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | 
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 40  | 01  | 25  | 
    
| 200N | 492  | 252  | 421  | 
    
| 400N | 8740 1656 1023  | 2103 1660 4527  | 1249 2900 1526  | 
    
| 1TR | 8746  | 9724  | 4332  | 
    
| 3TR | 89954 80269 40916 64956 44293 84931 01240  | 10424 09931 64611 87297 85391 28334 96927  | 89551 30800 52236 51923 30888 29701 87141  | 
    
| 10TR | 81069 16172  | 09517 87308  | 20443 09776  | 
    
| 15TR | 60519  | 49869  | 26071  | 
    
| 30TR | 97395  | 06694  | 58665  | 
    
| 2TỶ | 698427  | 667576  | 845265  | 
    
					Đầy đủ2 Số3 Số
					- Thống kê tần suất xuất hiện
 - Xem thêm thống kê giải đặc biệt
 - Xem thống kê lô tô
 - Soi lô gan
 
![]()  | 
    ||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa | 
| DNG | KH | |
| 100N | 31  | 19  | 
    
| 200N | 357  | 066  | 
    
| 400N | 7106 6438 2291  | 2578 5313 2637  | 
    
| 1TR | 6443  | 9207  | 
    
| 3TR | 40499 09467 38043 08943 17640 01348 19252  | 01630 17762 29676 72645 09201 72430 52968  | 
    
| 10TR | 02887 14355  | 86078 39954  | 
    
| 15TR | 09557  | 64222  | 
    
| 30TR | 82214  | 87402  | 
    
| 2TỶ | 805603  | 326189  | 
    
					Đầy đủ2 Số3 Số
					- Thống kê tần suất xuất hiện
 - Xem thêm thống kê giải đặc biệt
 - Xem thống kê lô tô
 - Soi lô gan
 
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
					
						
						Thống kê XSMN 04/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 04/11/2025
						
					
				

					
						
						Thống kê XSMB 04/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 04/11/2025
						
					
				

					
						
						Thống kê XSMT 04/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 04/11/2025
						
					
				

					
						
						Thống kê XSMN 03/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 03/11/2025
						
					
				

					
						
						Thống kê XSMB 03/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 03/11/2025
						
					
				

Tin Nổi Bật
					
						
						14 vé trúng giải độc đắc 28 tỷ và hàng loạt vé trúng an ủi xổ số miền Nam ngày 2 tháng 11 đài Tiền Giang vừa 'nổ' tại TP.HCM. Đại lý bán trúng gây bất ngờ.
						
					
				

					
						
						Hy hữu: Cọc vé số dãy “123456” trúng thưởng xổ số miền Nam – cả đại lý lẫn người mua đều bất ngờ
						
					
				

					
						
						Giải độc đắc xổ số miền Nam ngày 1/11: Đại lý Tây Ninh xác nhận đổi thưởng 3 tờ trúng độc đắc đài Bình Phước
						
					
				

					
						
						Trúng độc đắc xổ số miền Nam, người phụ nữ mang gần 6 tỷ về nhà trong… ba lô
						
					
				

					
						
						Khách ở TP.HCM trúng độc đắc 4 tỉ đồng xổ số miền Nam, dự định dùng tiền sửa nhà
						
					
				

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 | 
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 | 
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 | 
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 | 
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 | 
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 | 
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 | 
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 | 
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 | 
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 | 
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 | 
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 | 
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 | 
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 | 
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 | 
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 | 
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 | 
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 | 
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 | 
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 | 
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 | 
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 | 
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 | 
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 | 
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 | 
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 | 
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 | 
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 | 
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 | 
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 | 
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 | 
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | 
			Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
		
		- XS MT
 - XSMT
 - XOSO MT
 - XOSOMT
 - XO SO MT
 - XO SO MT
 - KQ MT
 - KQ MT
 - KQMT
 - KQ XS MT
 - KQXS MT
 - KQXS MT
 - Ket Qua MT
 - KetQuaMT
 - Ket Qua MT
 - KetQua MT
 - Ket Qua MT
 - KQXS MT
 - KQ XS MT
 - KQXS MT
 - KQ XS MT
 - KQXSMT
 - Ket Qua Xo So Mien Trung
 - KetQuaXoSoMT
 - Ket Qua Xo So MT
 - KetQuaXoSo Mien Trung
 - Ket Qua Xo So Mien Trung
 - XSTT MT
 - XSTT Mien Trung
 - XSTTMT
 - XS TT MT
 - Truc Tiep MT
 - TrucTiepMT
 - TrucTiep Mien Trung
 - Truc Tiep Mien Trung
 - XSKT MT
 - XS KT MT
 - XSKTMT
 - XS KT Mien Trung
 - XSKT Mien Trung
 

 









