KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 36 | 40 | 33 |
| 200N | 849 | 090 | 257 |
| 400N | 0578 1925 2896 | 7548 4925 4176 | 5698 1734 9538 |
| 1TR | 6107 | 9173 | 6455 |
| 3TR | 04295 31061 83508 82034 13202 70799 79620 | 74568 34776 09840 61648 30168 13123 40331 | 85726 22562 40391 35227 05976 01231 47576 |
| 10TR | 10874 17932 | 22269 61438 | 20062 31926 |
| 15TR | 06658 | 80307 | 77893 |
| 30TR | 82710 | 81652 | 05135 |
| 2TỶ | 487435 | 294843 | 021075 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
| GL | NT | |
| 100N | 05 | 39 |
| 200N | 518 | 910 |
| 400N | 6432 4419 3447 | 2537 4582 1753 |
| 1TR | 4229 | 9775 |
| 3TR | 32900 18864 66726 08166 82920 52874 69464 | 88531 32693 89623 54275 87467 52333 92840 |
| 10TR | 14750 65224 | 74448 30537 |
| 15TR | 41908 | 92065 |
| 30TR | 80675 | 65541 |
| 2TỶ | 188377 | 255126 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 99 | 85 | 68 |
| 200N | 980 | 317 | 396 |
| 400N | 8044 9973 4870 | 6683 3236 5399 | 9962 2398 1229 |
| 1TR | 5411 | 2771 | 0010 |
| 3TR | 58317 26527 24860 02798 18607 53148 01986 | 97891 96429 26334 29575 89087 86038 48895 | 21319 19185 71943 14539 76731 77797 12864 |
| 10TR | 55498 86259 | 32422 14328 | 71642 42705 |
| 15TR | 42068 | 04093 | 59161 |
| 30TR | 10317 | 00828 | 82696 |
| 2TỶ | 867076 | 287057 | 664552 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| DNG | KH | |
| 100N | 57 | 09 |
| 200N | 407 | 321 |
| 400N | 2694 8674 6421 | 9375 3532 9588 |
| 1TR | 2540 | 6973 |
| 3TR | 14551 28326 15754 46446 17315 98630 27031 | 62338 77724 58312 22241 04185 29483 22229 |
| 10TR | 62071 84391 | 73176 04781 |
| 15TR | 91090 | 66482 |
| 30TR | 34802 | 19156 |
| 2TỶ | 759570 | 405331 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
| DLK | QNM | |
| 100N | 72 | 15 |
| 200N | 878 | 064 |
| 400N | 9147 5261 9524 | 6034 5045 9828 |
| 1TR | 7895 | 5539 |
| 3TR | 43119 12281 47442 98493 12177 30002 79339 | 93665 26439 96460 75831 17524 78582 41768 |
| 10TR | 40405 99505 | 87210 39297 |
| 15TR | 48732 | 15535 |
| 30TR | 63913 | 47239 |
| 2TỶ | 640526 | 634430 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
| PY | TTH | |
| 100N | 05 | 49 |
| 200N | 223 | 269 |
| 400N | 4022 1208 1069 | 6260 3995 8140 |
| 1TR | 4049 | 4174 |
| 3TR | 89661 43005 12570 07614 61466 42955 16660 | 64380 48653 25061 84566 04482 60130 01343 |
| 10TR | 47451 64704 | 30398 91274 |
| 15TR | 69297 | 30162 |
| 30TR | 43588 | 51616 |
| 2TỶ | 120411 | 780323 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
| KT | KH | |
| 100N | 97 | 45 |
| 200N | 758 | 652 |
| 400N | 4919 0694 2727 | 6612 9762 4938 |
| 1TR | 0716 | 0496 |
| 3TR | 18866 92171 79470 42801 79792 75120 71400 | 46111 74221 50812 97707 84844 80854 73243 |
| 10TR | 92928 44061 | 60317 19505 |
| 15TR | 21163 | 04879 |
| 30TR | 95501 | 98424 |
| 2TỶ | 760719 | 085124 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 01/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/11/2025

Thống kê XSMB 01/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 01/11/2025

Thống kê XSMT 01/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 01/11/2025

Thống kê XSMN 31/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 31/10/2025

Thống kê XSMB 31/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 31/10/2025

Tin Nổi Bật
Trúng độc đắc xổ số miền Nam, người phụ nữ mang gần 6 tỷ về nhà trong… ba lô

Khách ở TP.HCM trúng độc đắc 4 tỉ đồng xổ số miền Nam, dự định dùng tiền sửa nhà

Chàng trai 20 tuổi trúng độc đắc xổ số miền Nam, âm thầm giấu gia đình vì… “cha mẹ giàu hơn”

Khách trúng độc đắc 16 tờ xổ số miền Nam, đại lý xác nhận đổi thưởng hàng chục tỉ đồng
.jpg)
Kỷ lục kỳ quay Vietlott Power 6/55: Hơn 18.000 giải cùng “nổ” – Bạn có trong danh sách trúng thưởng?

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung











