KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TGE7 | 7K5 | ĐL7K5 | |
| 100N | 10 | 59 | 16 |
| 200N | 325 | 052 | 187 |
| 400N | 5214 7941 5620 | 9542 0664 5318 | 0742 5899 4294 |
| 1TR | 8360 | 4231 | 4205 |
| 3TR | 99096 54701 99503 57352 51355 48943 15645 | 87629 53250 39475 83268 67352 83028 31827 | 27348 85853 54743 83924 05938 81149 17144 |
| 10TR | 79200 18418 | 44787 92048 | 02374 37028 |
| 15TR | 12455 | 51447 | 14936 |
| 30TR | 52268 | 88043 | 80861 |
| 2TỶ | 840884 | 720314 | 060002 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 7E7 | 7K5 | 7K5N22 | K5T7 | |
| 100N | 27 | 64 | 30 | 56 |
| 200N | 951 | 997 | 707 | 067 |
| 400N | 9541 1306 1203 | 1509 2876 4887 | 4191 2351 8657 | 3742 6748 9552 |
| 1TR | 4156 | 0360 | 3112 | 0335 |
| 3TR | 27551 20226 23816 93849 30973 31015 08168 | 12901 69062 67460 66996 16178 84394 88562 | 62381 69342 04442 45864 53278 36681 01287 | 70690 64094 71910 40274 92594 03305 50234 |
| 10TR | 14300 24328 | 73050 65126 | 80469 80713 | 25576 69631 |
| 15TR | 92368 | 58427 | 83438 | 09237 |
| 30TR | 81209 | 56781 | 90115 | 56638 |
| 2TỶ | 122133 | 944892 | 856324 | 700699 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 43VL30 | 07K30 | 31TV30 | |
| 100N | 27 | 82 | 53 |
| 200N | 324 | 732 | 823 |
| 400N | 4596 4074 0939 | 3115 2578 3025 | 3315 6992 7740 |
| 1TR | 9363 | 7922 | 1279 |
| 3TR | 28225 68970 45748 93907 79065 35393 90967 | 81029 89280 55251 71397 02332 49949 91462 | 01512 24156 74097 05083 32098 61785 14687 |
| 10TR | 72869 33912 | 98172 82665 | 57046 77247 |
| 15TR | 99978 | 49335 | 85318 |
| 30TR | 20809 | 79696 | 82345 |
| 2TỶ | 087978 | 993386 | 062998 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 7K4 | AG-7K4 | 7K4 | |
| 100N | 77 | 61 | 47 |
| 200N | 643 | 704 | 777 |
| 400N | 3858 7789 7671 | 9094 8437 0305 | 5501 3029 6666 |
| 1TR | 5651 | 1522 | 9644 |
| 3TR | 56483 46183 98961 05063 57511 93777 47290 | 02724 93052 53928 75393 59466 61264 68292 | 61525 53701 53047 48031 11771 85856 78547 |
| 10TR | 58956 53856 | 66179 27428 | 44732 55592 |
| 15TR | 89247 | 81215 | 21125 |
| 30TR | 18725 | 54715 | 36837 |
| 2TỶ | 242312 | 728448 | 780526 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 7K4 | K4T7 | T7K4 | |
| 100N | 70 | 61 | 97 |
| 200N | 580 | 526 | 440 |
| 400N | 0765 0849 6529 | 8998 6208 9315 | 9140 4521 6140 |
| 1TR | 8523 | 6303 | 9995 |
| 3TR | 28175 80867 46039 33150 97006 49646 49046 | 97513 46297 37791 19948 79917 25758 08862 | 63870 48520 70046 60166 33470 28525 60127 |
| 10TR | 76497 59789 | 60449 40445 | 15978 42418 |
| 15TR | 26133 | 51332 | 07923 |
| 30TR | 90598 | 04872 | 88661 |
| 2TỶ | 249874 | 730085 | 365729 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K30-T7 | 7D | T7-K4 | |
| 100N | 07 | 60 | 36 |
| 200N | 830 | 508 | 107 |
| 400N | 5019 8863 0554 | 9545 6767 9533 | 5191 1638 6582 |
| 1TR | 3312 | 6836 | 8051 |
| 3TR | 57370 62951 75066 42518 10565 50419 03531 | 49665 75162 30549 51796 78714 39345 30163 | 01546 19479 09156 99185 89587 55407 33692 |
| 10TR | 67127 49159 | 43814 54467 | 96491 46435 |
| 15TR | 16002 | 90322 | 00079 |
| 30TR | 07197 | 31266 | 20608 |
| 2TỶ | 400455 | 281310 | 064110 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 7E2 | L30 | T07K4 | |
| 100N | 44 | 12 | 36 |
| 200N | 092 | 915 | 307 |
| 400N | 6836 8410 8122 | 3226 2677 4647 | 8298 0345 3327 |
| 1TR | 4667 | 0350 | 3892 |
| 3TR | 23208 82857 87549 58643 36256 35858 83172 | 67982 11053 98806 49386 35480 22090 37043 | 90134 69983 91020 14481 34201 99588 79065 |
| 10TR | 18642 32387 | 21383 21496 | 71158 48037 |
| 15TR | 24212 | 80840 | 44730 |
| 30TR | 73710 | 38420 | 78039 |
| 2TỶ | 792251 | 078469 | 522518 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2025

Thống kê XSMB 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/12/2025

Thống kê XSMT 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2025

Thống kê XSMN 25/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2025

Thống kê XSMB 25/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2025

Tin Nổi Bật
Xổ số miền Nam: Chiều 24-12, Tây Ninh và Cà Mau tiếp tục có người trúng độc đắc

Trúng độc đắc 12 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông lập tức gửi tiết kiệm

“Kịch trần” cây vé số trúng 34,3 tỉ đồng miền Nam: Đại lý bán trúng trực tiếp đổi thưởng

Trúng độc đắc 22 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông Cần Thơ chia 2 tỉ cho bà con

Vợ chồng Tây Ninh nhận hơn 34 tỉ đồng trước giờ quay số xổ số miền Nam ngày 21/12

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











