KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K35T8 | 8E | T08K5 | |
| 100N | 61 | 30 | 56 |
| 200N | 729 | 198 | 228 |
| 400N | 7773 7781 1122 | 6675 7888 2813 | 6673 1837 5839 |
| 1TR | 7996 | 7480 | 2307 |
| 3TR | 08700 15222 74402 48481 55171 43700 86743 | 21480 59419 46678 44863 19043 12314 04662 | 39473 98848 73557 89563 20674 79991 53519 |
| 10TR | 01637 04613 | 85080 36687 | 18432 71095 |
| 15TR | 57219 | 51706 | 42965 |
| 30TR | 26948 | 28027 | 76825 |
| 2TỶ | 487298 | 126773 | 597123 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 8E2 | B35 | T08K5 | |
| 100N | 10 | 60 | 29 |
| 200N | 705 | 887 | 222 |
| 400N | 7456 7345 7407 | 8628 3917 0519 | 9675 7131 2894 |
| 1TR | 9662 | 8479 | 3421 |
| 3TR | 23586 44558 52441 29523 56630 70556 13795 | 76718 88119 02317 91123 45330 05007 75961 | 92149 07892 39784 13318 18129 75541 99989 |
| 10TR | 73491 97805 | 17008 32111 | 46376 02637 |
| 15TR | 64704 | 53514 | 42459 |
| 30TR | 71677 | 56193 | 01542 |
| 2TỶ | 686755 | 502608 | 649828 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TGD8 | 8K4 | ĐL8K4 | |
| 100N | 76 | 08 | 34 |
| 200N | 663 | 234 | 587 |
| 400N | 1688 3925 6723 | 3704 2859 2265 | 3747 7911 1061 |
| 1TR | 5364 | 2404 | 4159 |
| 3TR | 79135 29194 52202 46661 70097 06153 84461 | 38555 11458 68358 30870 22734 21398 50849 | 54112 35988 07159 11370 46261 17398 39679 |
| 10TR | 61579 05693 | 40103 81532 | 56483 31633 |
| 15TR | 08597 | 86423 | 71804 |
| 30TR | 27108 | 42788 | 49588 |
| 2TỶ | 891251 | 207721 | 275039 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 8D7 | 8K4 | M8K4 | K4T8 | |
| 100N | 32 | 53 | 19 | 54 |
| 200N | 960 | 573 | 143 | 053 |
| 400N | 7939 0103 3395 | 0696 8571 2256 | 1550 9092 2980 | 1921 2081 1386 |
| 1TR | 2850 | 7455 | 0325 | 5561 |
| 3TR | 57782 63121 42458 56406 05673 90782 97663 | 71651 07680 90954 31031 65991 60448 94975 | 80440 77454 79390 03682 68166 18936 74326 | 34922 85735 41269 25132 73313 47179 76069 |
| 10TR | 58340 37179 | 01467 14107 | 71023 26184 | 18150 42404 |
| 15TR | 75522 | 84749 | 44644 | 51875 |
| 30TR | 30191 | 27492 | 44507 | 75002 |
| 2TỶ | 831469 | 384714 | 996557 | 833727 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 37VL35 | 08KS35 | 25TV35 | |
| 100N | 22 | 17 | 76 |
| 200N | 633 | 741 | 358 |
| 400N | 2979 6159 2707 | 4151 2075 7096 | 1185 4518 9977 |
| 1TR | 3275 | 1727 | 0284 |
| 3TR | 99145 48734 13128 98179 61025 83501 02453 | 04004 33555 24724 67954 44138 16525 61427 | 76099 73944 51870 16350 92366 56938 92395 |
| 10TR | 65674 33196 | 59995 31659 | 91812 27077 |
| 15TR | 11504 | 89507 | 20862 |
| 30TR | 91680 | 97909 | 37563 |
| 2TỶ | 197653 | 330597 | 644175 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 8K4 | AG8K4 | 8K4 | |
| 100N | 88 | 06 | 90 |
| 200N | 090 | 302 | 979 |
| 400N | 3899 1948 1951 | 1511 3887 8664 | 3319 0625 0870 |
| 1TR | 6827 | 8023 | 5106 |
| 3TR | 09612 06879 60338 41976 95689 51881 17097 | 22375 37633 02721 11543 08487 01401 13243 | 45585 08346 52965 39415 21139 93580 22420 |
| 10TR | 19009 69388 | 40739 50921 | 47860 52033 |
| 15TR | 22818 | 73321 | 50812 |
| 30TR | 14748 | 06666 | 14370 |
| 2TỶ | 949708 | 740181 | 462547 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 8K4 | K4T8 | K4T08 | |
| 100N | 17 | 04 | 81 |
| 200N | 662 | 895 | 183 |
| 400N | 2940 5290 5661 | 4929 3258 8165 | 6510 6439 5573 |
| 1TR | 7616 | 4051 | 3017 |
| 3TR | 09437 58517 11536 14031 14278 89676 88615 | 28187 09090 66740 99327 41531 72194 37453 | 46971 64189 89139 55483 15385 53131 50817 |
| 10TR | 00757 74691 | 42846 00389 | 80565 84039 |
| 15TR | 73570 | 49579 | 47366 |
| 30TR | 78145 | 79398 | 83051 |
| 2TỶ | 802595 | 746596 | 364225 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 25/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2025

Thống kê XSMB 25/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2025

Thống kê XSMT 25/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2025

Thống kê XSMN 24/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2025

Thống kê XSMB 24/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 24/12/2025

Tin Nổi Bật
Trúng độc đắc 12 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông lập tức gửi tiết kiệm

“Kịch trần” cây vé số trúng 34,3 tỉ đồng miền Nam: Đại lý bán trúng trực tiếp đổi thưởng

Trúng độc đắc 22 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông Cần Thơ chia 2 tỉ cho bà con

Vợ chồng Tây Ninh nhận hơn 34 tỉ đồng trước giờ quay số xổ số miền Nam ngày 21/12

Xổ số miền Nam: Vé tứ quý 8888 gây sốt, hàng loạt khách may mắn đổi thưởng cuối năm

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











