KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 10E2 | K44 | T10K5 | |
| 100N | 06 | 10 | 82 |
| 200N | 717 | 575 | 868 |
| 400N | 5251 6018 7944 | 3908 7862 7560 | 2252 1445 4378 |
| 1TR | 7369 | 8306 | 7181 |
| 3TR | 84096 51167 96822 81046 48220 79409 91005 | 13865 24410 67042 17841 55611 32814 15540 | 00347 04696 95750 69235 90480 79868 37245 |
| 10TR | 04133 15241 | 12830 61498 | 41813 01311 |
| 15TR | 03262 | 43601 | 83185 |
| 30TR | 72038 | 77610 | 46854 |
| 2TỶ | 936635 | 719067 | 655052 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TG10K4 | 10K4 | ĐL10K4 | |
| 100N | 15 | 47 | 06 |
| 200N | 245 | 271 | 533 |
| 400N | 9375 5628 0436 | 3165 4308 1042 | 9749 9021 7988 |
| 1TR | 1124 | 6460 | 5996 |
| 3TR | 68618 88819 44655 94114 00197 99018 99729 | 44854 22440 30967 35379 49697 05018 62630 | 95574 56419 93242 80891 16434 48428 49564 |
| 10TR | 49379 45124 | 12065 11895 | 37167 29842 |
| 15TR | 34276 | 37597 | 18836 |
| 30TR | 55042 | 90556 | 42607 |
| 2TỶ | 274479 | 054020 | 683330 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 10D7 | 10K4 | 10K4 | K4T10 | |
| 100N | 67 | 12 | 65 | 18 |
| 200N | 429 | 757 | 313 | 081 |
| 400N | 3571 1029 6719 | 2538 2282 5750 | 9597 6434 5319 | 1618 0457 2116 |
| 1TR | 5337 | 1192 | 2876 | 9279 |
| 3TR | 45714 74004 32912 78419 67359 84638 26452 | 04779 75390 64011 68337 29490 80586 12686 | 42812 07074 58543 83281 95729 57517 67805 | 64171 70692 71143 50720 65585 95881 33377 |
| 10TR | 89546 09130 | 36222 60147 | 68869 86737 | 13881 04518 |
| 15TR | 11770 | 28192 | 30583 | 98625 |
| 30TR | 98661 | 59349 | 86129 | 34010 |
| 2TỶ | 824767 | 348694 | 138856 | 707125 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 33vl43 | 10KS43 | 21TV43 | |
| 100N | 50 | 37 | 28 |
| 200N | 685 | 156 | 358 |
| 400N | 9134 4705 3179 | 3315 7303 7338 | 7536 6049 3363 |
| 1TR | 6456 | 8705 | 5065 |
| 3TR | 86418 39866 14071 22446 64587 70495 47091 | 50477 94880 25898 37044 69788 43411 46195 | 91537 27251 92185 03618 86581 23114 03404 |
| 10TR | 65293 70337 | 29903 95371 | 19064 10312 |
| 15TR | 94544 | 46670 | 12504 |
| 30TR | 57578 | 77812 | 83054 |
| 2TỶ | 475279 | 511981 | 136706 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 10K4 | AG10K4 | 10K4 | |
| 100N | 34 | 21 | 48 |
| 200N | 224 | 095 | 013 |
| 400N | 9176 9213 3318 | 2782 8353 1159 | 1966 2815 6747 |
| 1TR | 7041 | 3639 | 7052 |
| 3TR | 43810 48112 22230 97999 31043 47487 15890 | 76252 73591 20192 73076 32670 41737 03147 | 82471 21698 50570 58706 27709 02451 54058 |
| 10TR | 44180 90270 | 07230 76137 | 97377 76689 |
| 15TR | 14183 | 61017 | 99487 |
| 30TR | 85131 | 98283 | 03185 |
| 2TỶ | 884880 | 743161 | 347486 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 10K4 | K4T10 | K4T10 | |
| 100N | 49 | 20 | 99 |
| 200N | 775 | 507 | 087 |
| 400N | 3960 0889 4701 | 7486 3643 0260 | 5394 8600 6689 |
| 1TR | 9605 | 8225 | 8851 |
| 3TR | 22303 33875 72052 73095 05496 35683 59049 | 34978 96296 49648 48066 58881 64035 34664 | 08741 91023 18315 80401 95641 46838 40720 |
| 10TR | 81543 48157 | 86627 02224 | 92227 11431 |
| 15TR | 82414 | 40574 | 31027 |
| 30TR | 38603 | 48971 | 65083 |
| 2TỶ | 765939 | 318005 | 185287 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K43T10 | 10D | T10K4 | |
| 100N | 38 | 12 | 91 |
| 200N | 083 | 803 | 884 |
| 400N | 7640 8398 2402 | 7324 5204 4371 | 0931 9767 9455 |
| 1TR | 0770 | 0860 | 2565 |
| 3TR | 95674 96118 96505 96384 53155 17861 93246 | 26456 48246 81765 31442 45679 13931 60105 | 13646 27382 46533 72586 40713 00007 93364 |
| 10TR | 36446 69906 | 77212 64390 | 30927 29602 |
| 15TR | 98447 | 15765 | 72390 |
| 30TR | 99369 | 07391 | 42983 |
| 2TỶ | 307740 | 347047 | 146415 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 14/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 14/11/2025

Thống kê XSMB 14/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 14/11/2025

Thống kê XSMT 14/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 14/11/2025

Thống kê XSMN 13/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 13/11/2025

Thống kê XSMB 13/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 13/11/2025

Tin Nổi Bật
Giải độc đắc xổ số miền Nam 'nổ' liên tục ở Tây Ninh, nhiều người đổi đời sau một đêm

Nhiều người miền Tây trúng hơn 40 tỉ đồng từ vé số miền Nam, đại lý liên tục tiếp khách đổi thưởng

Hàng loạt vé trúng lớn trong kỳ quay xổ số miền Nam ngày 10/11 – Nhiều người “xin vía” trúng độc đắc

Xổ số miền Nam 9/11: Cần Thơ và Vĩnh Long tiếp tục có người trúng độc đắc

Cả xóm trúng độc đắc xổ số miền Nam: 13 tờ cùng dãy số 53 mang về 26 tỉ đồng

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











