KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 36VL22 | 05KS22 | 24TV22 | |
| 100N | 08 | 59 | 37 |
| 200N | 186 | 553 | 256 |
| 400N | 6881 9619 8632 | 4063 6482 5495 | 5696 7610 2967 |
| 1TR | 7108 | 3317 | 6918 |
| 3TR | 89749 68635 89170 40163 56754 83123 96362 | 89895 49292 84600 75581 39908 79123 16988 | 02605 13906 82441 51917 75173 94977 97730 |
| 10TR | 59360 06728 | 46185 85307 | 67748 90043 |
| 15TR | 48797 | 96735 | 26116 |
| 30TR | 22169 | 39301 | 25300 |
| 2TỶ | 502745 | 283800 | 038446 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 5K4 | AG-5K4 | 5K4 | |
| 100N | 82 | 37 | 54 |
| 200N | 689 | 687 | 261 |
| 400N | 2234 1585 7731 | 0409 6338 9044 | 1395 0314 2648 |
| 1TR | 2239 | 4479 | 8231 |
| 3TR | 04626 62849 11356 29884 90526 53481 12302 | 48543 97042 85108 44929 69454 53366 52363 | 39588 82443 32580 70866 31821 14783 57267 |
| 10TR | 30664 19375 | 37533 68827 | 24637 07967 |
| 15TR | 25392 | 90320 | 59199 |
| 30TR | 45407 | 97446 | 03718 |
| 2TỶ | 392115 | 584595 | 749859 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 5K4 | K4T5 | K4T5 | |
| 100N | 28 | 38 | 78 |
| 200N | 123 | 665 | 639 |
| 400N | 2714 9359 1201 | 4379 4419 5574 | 6337 4684 8829 |
| 1TR | 2166 | 3929 | 2934 |
| 3TR | 09564 67868 95173 86984 84203 26443 65379 | 01007 78125 38208 71801 79005 05495 62354 | 66712 54933 35215 31952 67870 65341 24135 |
| 10TR | 34933 03935 | 17811 34357 | 49415 08248 |
| 15TR | 98646 | 75006 | 06537 |
| 30TR | 54161 | 72088 | 36802 |
| 2TỶ | 600684 | 222078 | 953505 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K21T05 | 5D | 05K4 | |
| 100N | 10 | 48 | 29 |
| 200N | 666 | 045 | 239 |
| 400N | 8304 0077 1020 | 9884 3152 5860 | 2694 0540 0112 |
| 1TR | 5563 | 1263 | 4666 |
| 3TR | 00760 76041 82176 66876 07779 28429 73677 | 63758 21830 98459 09820 84678 61528 10455 | 95402 09895 76286 32464 36484 28870 03261 |
| 10TR | 99400 02503 | 86542 18186 | 32624 63681 |
| 15TR | 09047 | 97835 | 33508 |
| 30TR | 14105 | 92746 | 67498 |
| 2TỶ | 565193 | 947561 | 854580 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 5E2 | A22 | T05K4 | |
| 100N | 56 | 33 | 25 |
| 200N | 652 | 748 | 372 |
| 400N | 0660 8129 9939 | 9931 9794 0067 | 6429 9977 4554 |
| 1TR | 2019 | 5652 | 9814 |
| 3TR | 35896 19533 08442 56496 79305 28510 55688 | 34695 45545 47423 58135 96780 24474 06553 | 06334 17759 76649 42372 40704 46665 54320 |
| 10TR | 32532 77087 | 82033 60576 | 40167 11017 |
| 15TR | 82360 | 31195 | 23845 |
| 30TR | 70200 | 06012 | 94220 |
| 2TỶ | 485163 | 184235 | 366456 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TG5D | 5K4 | ĐL5K4 | |
| 100N | 26 | 87 | 55 |
| 200N | 046 | 196 | 184 |
| 400N | 7022 3486 1182 | 4119 7432 9898 | 1534 3801 5494 |
| 1TR | 0420 | 6625 | 7548 |
| 3TR | 97893 07681 59685 41905 94884 92222 65047 | 40792 87632 38922 16551 50532 36928 52901 | 66017 87333 41944 45440 15107 11095 56517 |
| 10TR | 87370 13340 | 56060 49062 | 36642 50441 |
| 15TR | 88622 | 60432 | 86364 |
| 30TR | 48289 | 27691 | 29545 |
| 2TỶ | 760790 | 375938 | 923537 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 5D7 | 5K4 | K4T5 | 5K4 | |
| 100N | 28 | 46 | 09 | 09 |
| 200N | 370 | 266 | 188 | 239 |
| 400N | 8202 3844 1408 | 2300 5853 0704 | 3382 5808 7120 | 5093 2467 2786 |
| 1TR | 0698 | 4132 | 6489 | 7593 |
| 3TR | 73981 57223 49679 20608 27295 96932 56735 | 83998 31747 86859 74914 34496 54119 58211 | 45747 09895 64628 83777 55928 72415 74204 | 95109 91441 01711 11850 84765 81905 35856 |
| 10TR | 61993 96354 | 05721 77451 | 57147 66337 | 76115 64456 |
| 15TR | 55790 | 43270 | 28358 | 43787 |
| 30TR | 75577 | 00917 | 49745 | 85000 |
| 2TỶ | 535226 | 964420 | 610905 | 838110 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 17/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 17/12/2025

Thống kê XSMB 17/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 17/12/2025

Thống kê XSMT 17/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 17/12/2025

Thống kê XSMN 16/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/12/2025

Thống kê XSMB 16/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/12/2025

Tin Nổi Bật
Trúng độc đắc 12 tỉ đồng xổ số miền Nam, khách vui mừng nhận tiền mặt

Cây vé 140 tờ trúng 2,1 tỉ xổ số miền Nam: Người Đồng Tháp may mắn với dãy số 24333

TP.HCM: 14 tờ vé số trúng độc đắc đài Kiên Giang, tổng trị giá 28 tỉ đồng

Vé số dãy 999999 trúng xổ số miền Nam ngày 13/12, dân mạng hào hứng “truy tìm”

Đoàn khách kéo đến đại lý ở An Giang nhận 16 tỉ đồng trúng xổ số miền Nam

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











