KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 11K4 | K4T11 | K4T11 | |
| 100N | 23 | 69 | 76 |
| 200N | 951 | 374 | 381 |
| 400N | 1140 4484 4807 | 5958 0430 1145 | 3147 0816 8084 |
| 1TR | 6529 | 0453 | 2405 |
| 3TR | 65193 20075 27810 35705 99360 89752 90315 | 60676 73128 74827 20785 20279 54832 28112 | 03513 48743 84925 47668 73710 16653 59341 |
| 10TR | 76232 13575 | 90007 76957 | 50750 23843 |
| 15TR | 63923 | 69771 | 71993 |
| 30TR | 38072 | 61146 | 05792 |
| 2TỶ | 964360 | 861736 | 677445 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K48T11 | 11D | T11-K4 | |
| 100N | 05 | 97 | 82 |
| 200N | 371 | 046 | 564 |
| 400N | 1730 1765 2079 | 5015 8920 2498 | 9245 1012 7008 |
| 1TR | 3414 | 8844 | 5865 |
| 3TR | 75917 92138 74606 49329 81202 00291 15744 | 85836 41430 26571 23048 09641 00815 04041 | 31529 89804 34743 68331 05772 51546 73205 |
| 10TR | 34325 24456 | 01510 00592 | 85984 36088 |
| 15TR | 86008 | 55160 | 14682 |
| 30TR | 98536 | 91212 | 65419 |
| 2TỶ | 108909 | 923734 | 630698 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 11E2 | D48 | T11K4 | |
| 100N | 03 | 48 | 02 |
| 200N | 272 | 135 | 037 |
| 400N | 0080 0658 2993 | 9549 0991 8148 | 1399 4577 3899 |
| 1TR | 3232 | 6035 | 1613 |
| 3TR | 68581 67089 82371 78251 66302 33465 12902 | 31243 15469 40058 90103 13116 10397 80995 | 45511 20220 77146 68311 99889 12654 24258 |
| 10TR | 98233 49327 | 76024 19054 | 67178 09131 |
| 15TR | 08142 | 03347 | 35244 |
| 30TR | 50734 | 24717 | 19433 |
| 2TỶ | 499324 | 669232 | 661375 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TGD11 | 11K4 | ĐL11K4 | |
| 100N | 64 | 49 | 89 |
| 200N | 031 | 756 | 649 |
| 400N | 1695 0183 6610 | 9537 2447 9085 | 2204 6524 1242 |
| 1TR | 9191 | 4907 | 8645 |
| 3TR | 61661 21979 12336 13503 33520 72992 01291 | 86305 98286 00898 38993 76721 25004 17571 | 50286 05775 95250 32249 42441 42366 31301 |
| 10TR | 44049 90421 | 39523 08433 | 63610 35429 |
| 15TR | 05487 | 51503 | 78193 |
| 30TR | 83971 | 48235 | 80890 |
| 2TỶ | 656198 | 159732 | 683738 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 11D7 | 11K4 | K4T11 | K4T11 | |
| 100N | 86 | 41 | 83 | 56 |
| 200N | 892 | 829 | 099 | 480 |
| 400N | 1539 5375 7178 | 3567 2341 2864 | 5828 3814 0723 | 9709 5695 4177 |
| 1TR | 5104 | 4088 | 0394 | 2620 |
| 3TR | 72457 76604 48117 71608 15922 53496 90312 | 12069 66086 45097 13174 67831 61034 47836 | 13722 91201 54923 03377 78448 35949 48047 | 69336 16687 10152 90696 51483 45071 04732 |
| 10TR | 06914 30308 | 97074 49765 | 65937 70890 | 70516 63947 |
| 15TR | 21359 | 72963 | 35213 | 73944 |
| 30TR | 18437 | 15666 | 08067 | 92581 |
| 2TỶ | 618954 | 790755 | 842953 | 220250 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 39VL47 | 11KS47 | 27TV47 | |
| 100N | 91 | 36 | 02 |
| 200N | 076 | 286 | 624 |
| 400N | 6530 1059 0140 | 3697 5455 7239 | 4028 0833 0679 |
| 1TR | 9131 | 7172 | 2557 |
| 3TR | 17729 43621 24790 68373 54934 24562 30587 | 55823 18054 91672 74753 50325 48958 16953 | 57166 04841 93787 79522 58149 67417 35124 |
| 10TR | 56393 39079 | 96751 29613 | 96541 39687 |
| 15TR | 37886 | 78526 | 96035 |
| 30TR | 57378 | 48114 | 19981 |
| 2TỶ | 906592 | 661303 | 010006 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 11K4 | AG11K4 | 11K4 | |
| 100N | 56 | 69 | 32 |
| 200N | 432 | 385 | 549 |
| 400N | 7186 3199 2604 | 0962 4113 1446 | 9693 4532 9250 |
| 1TR | 0789 | 6171 | 1853 |
| 3TR | 68395 50417 51973 58406 70006 20441 23706 | 01463 60294 53354 73549 06360 71045 91496 | 13637 38005 55102 40634 80689 64878 49921 |
| 10TR | 29671 79982 | 37812 70965 | 28098 63407 |
| 15TR | 62427 | 38908 | 37265 |
| 30TR | 63864 | 43952 | 86730 |
| 2TỶ | 693372 | 886042 | 830257 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 30/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/10/2025

Thống kê XSMB 30/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/10/2025

Thống kê XSMT 30/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 30/10/2025

Thống kê XSMN 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/10/2025

Thống kê XSMB 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/10/2025

Tin Nổi Bật
Chàng trai 20 tuổi trúng độc đắc xổ số miền Nam, âm thầm giấu gia đình vì… “cha mẹ giàu hơn”

Khách trúng độc đắc 16 tờ xổ số miền Nam, đại lý xác nhận đổi thưởng hàng chục tỉ đồng
.jpg)
Kỷ lục kỳ quay Vietlott Power 6/55: Hơn 18.000 giải cùng “nổ” – Bạn có trong danh sách trúng thưởng?

Hai khách trúng độc đắc hơn 6 tỉ đồng xổ số miền Nam: Chuyện may mắn từ Tây Ninh và Vĩnh Long

Đề xuất phát hành vé số mệnh giá 20.000 đồng, giải đặc biệt trúng đến 4,5 tỉ đồng

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











