KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
|  | |||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | 
| 43VL21 | 05K21 | 31TV21 | |
| 100N | 08 | 79 | 43 | 
| 200N | 416 | 994 | 019 | 
| 400N | 1960 6807 8855 | 7683 1750 4399 | 0695 8907 3670 | 
| 1TR | 8202 | 5163 | 9194 | 
| 3TR | 59099 30162 25926 26160 87403 34114 45979 | 83674 43933 28016 40662 65336 02893 66989 | 68554 96752 89234 74785 54458 43234 13948 | 
| 10TR | 13703 36009 | 92554 42920 | 90511 40726 | 
| 15TR | 62448 | 80048 | 90361 | 
| 30TR | 87631 | 15708 | 79892 | 
| 2TỶ | 807337 | 993153 | 045852 | 
					Đầy đủ2 Số3 Số
					- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
|  | |||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | 
| 5K4 | AG-5K4 | 5K4 | |
| 100N | 89 | 24 | 50 | 
| 200N | 259 | 835 | 370 | 
| 400N | 0909 0998 1869 | 9501 9755 5728 | 3496 4376 0980 | 
| 1TR | 3989 | 4420 | 3606 | 
| 3TR | 70869 80867 86817 59153 01955 41309 15434 | 84059 15997 84409 55705 25721 78197 65838 | 24944 88944 25409 30133 69092 34391 64026 | 
| 10TR | 18482 81963 | 16110 89166 | 68356 71983 | 
| 15TR | 40639 | 27810 | 55803 | 
| 30TR | 67603 | 89306 | 64309 | 
| 2TỶ | 067150 | 337827 | 295902 | 
					Đầy đủ2 Số3 Số
					- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
|  | |||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | 
| 5K4 | K4T5 | T5K4 | |
| 100N | 87 | 93 | 09 | 
| 200N | 750 | 263 | 556 | 
| 400N | 4432 2200 8561 | 9462 6458 0283 | 5012 4663 6338 | 
| 1TR | 9754 | 1817 | 1121 | 
| 3TR | 24351 75166 94823 01767 26565 83401 60882 | 10928 60792 75563 04012 25477 68264 45815 | 41901 49195 98829 46555 46040 07235 03826 | 
| 10TR | 86153 10705 | 24119 11343 | 35193 75477 | 
| 15TR | 72413 | 03425 | 54154 | 
| 30TR | 46667 | 75400 | 47507 | 
| 2TỶ | 693866 | 353900 | 172208 | 
					Đầy đủ2 Số3 Số
					- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
|  | |||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | 
| K21-T5 | 5D | T5-K4 | |
| 100N | 26 | 35 | 16 | 
| 200N | 125 | 101 | 777 | 
| 400N | 3494 6213 7298 | 3651 3549 1395 | 1152 7294 9338 | 
| 1TR | 0239 | 1519 | 8090 | 
| 3TR | 06225 98971 35488 10955 88843 37028 85654 | 30693 70902 41880 27375 74628 79476 24561 | 53967 66097 52581 59588 06008 37415 12029 | 
| 10TR | 98183 47702 | 69423 34502 | 42929 41088 | 
| 15TR | 75211 | 86219 | 51664 | 
| 30TR | 37248 | 01893 | 43679 | 
| 2TỶ | 683176 | 479247 | 684451 | 
					Đầy đủ2 Số3 Số
					- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
|  | |||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau | 
| 5D2 | L21 | T05K4 | |
| 100N | 64 | 21 | 29 | 
| 200N | 495 | 704 | 468 | 
| 400N | 3557 5302 4157 | 9527 7717 9848 | 2487 8840 8085 | 
| 1TR | 9464 | 4098 | 9329 | 
| 3TR | 32211 94030 83232 53256 21222 18911 92030 | 40450 32754 52849 65917 92567 54326 91562 | 15279 88087 69835 86454 18843 46922 25919 | 
| 10TR | 55338 00119 | 42316 33564 | 79165 98939 | 
| 15TR | 97125 | 33518 | 77201 | 
| 30TR | 70764 | 29541 | 37774 | 
| 2TỶ | 149345 | 076308 | 123922 | 
					Đầy đủ2 Số3 Số
					- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
|  | |||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | 
| TGD5 | 5K4 | ĐL5K4 | |
| 100N | 77 | 13 | 71 | 
| 200N | 255 | 405 | 770 | 
| 400N | 6543 2990 1302 | 4244 5418 7676 | 0127 1901 4983 | 
| 1TR | 4415 | 3811 | 8249 | 
| 3TR | 39968 27569 90477 62807 45357 88927 43659 | 54679 85137 51889 30072 22822 99861 46470 | 24271 35995 68453 39808 27488 51177 63751 | 
| 10TR | 48839 24604 | 88302 80370 | 87361 26516 | 
| 15TR | 11628 | 44601 | 10930 | 
| 30TR | 74635 | 12899 | 42292 | 
| 2TỶ | 348702 | 042104 | 250168 | 
					Đầy đủ2 Số3 Số
					- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
|  | ||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | 
| 5C7 | 5K3 | 5K3N22 | K3T5 | |
| 100N | 27 | 31 | 84 | 25 | 
| 200N | 840 | 506 | 768 | 550 | 
| 400N | 5638 5838 5916 | 2853 7874 0141 | 4252 5769 2999 | 3273 6210 2088 | 
| 1TR | 8489 | 6564 | 9910 | 6348 | 
| 3TR | 35704 25964 06997 14109 49260 20515 41417 | 29050 61896 01882 01994 59985 84943 35514 | 94341 12360 48928 30468 68379 12566 50340 | 89957 88480 13160 31888 63980 55353 54587 | 
| 10TR | 02861 59808 | 01419 86178 | 15534 61150 | 91352 87756 | 
| 15TR | 21393 | 82130 | 67872 | 43627 | 
| 30TR | 19578 | 75375 | 41495 | 15253 | 
| 2TỶ | 108098 | 078827 | 426566 | 048784 | 
					Đầy đủ2 Số3 Số
					- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
					
						 Thống kê XSMN 31/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 31/10/2025
						Thống kê XSMN 31/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 31/10/2025
						
					
				

					
						 Thống kê XSMB 31/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 31/10/2025
						Thống kê XSMB 31/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 31/10/2025
						
					
				

					
						 Thống kê XSMT 31/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 31/10/2025
						Thống kê XSMT 31/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 31/10/2025
						
					
				

					
						 Thống kê XSMN 30/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/10/2025
						Thống kê XSMN 30/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/10/2025
						
					
				

					
						 Thống kê XSMB 30/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/10/2025
						Thống kê XSMB 30/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/10/2025
						
					
				

Tin Nổi Bật
					
						 Khách ở TP.HCM trúng độc đắc 4 tỉ đồng xổ số miền Nam, dự định dùng tiền sửa nhà
						Khách ở TP.HCM trúng độc đắc 4 tỉ đồng xổ số miền Nam, dự định dùng tiền sửa nhà
						
					
				

					
						 Chàng trai 20 tuổi trúng độc đắc xổ số miền Nam, âm thầm giấu gia đình vì… “cha mẹ giàu hơn”
						Chàng trai 20 tuổi trúng độc đắc xổ số miền Nam, âm thầm giấu gia đình vì… “cha mẹ giàu hơn”
						
					
				

					
						.jpg) Khách trúng độc đắc 16 tờ xổ số miền Nam, đại lý xác nhận đổi thưởng hàng chục tỉ đồng
						Khách trúng độc đắc 16 tờ xổ số miền Nam, đại lý xác nhận đổi thưởng hàng chục tỉ đồng
						
					
				
.jpg)
					
						 Kỷ lục kỳ quay Vietlott Power 6/55: Hơn 18.000 giải cùng “nổ” – Bạn có trong danh sách trúng thưởng?
						Kỷ lục kỳ quay Vietlott Power 6/55: Hơn 18.000 giải cùng “nổ” – Bạn có trong danh sách trúng thưởng?
						
					
				

					
						 Hai khách trúng độc đắc hơn 6 tỉ đồng xổ số miền Nam: Chuyện may mắn từ Tây Ninh và Vĩnh Long
						Hai khách trúng độc đắc hơn 6 tỉ đồng xổ số miền Nam: Chuyện may mắn từ Tây Ninh và Vĩnh Long
						
					
				

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 | 
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 | 
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 | 
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 | 
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 | 
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 | 
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 | 
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 | 
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 | 
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 | 
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 | 
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 | 
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 | 
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 | 
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 | 
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 | 
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 | 
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 | 
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 | 
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 | 
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 | 
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 | 
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 | 
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 | 
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 | 
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 | 
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 | 
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 | 
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 | 
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 | 
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 | 
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | 
			Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
		
		- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep

 
 










