KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 6D7 | 6K4 | 6K4 | K4T6 | |
| 100N | 94 | 70 | 24 | 43 |
| 200N | 469 | 300 | 616 | 091 |
| 400N | 1733 9328 2671 | 2440 2258 0528 | 7618 8297 7463 | 0728 4688 7820 |
| 1TR | 7611 | 8031 | 3539 | 1827 |
| 3TR | 05091 66281 27219 96314 32495 97828 48025 | 75208 08322 34324 37734 20555 03952 03914 | 02648 44152 35880 26786 28024 31471 53325 | 89400 96325 44393 65517 92263 17639 99250 |
| 10TR | 80316 31201 | 29823 42444 | 50998 97886 | 87883 38200 |
| 15TR | 04852 | 27964 | 45688 | 58693 |
| 30TR | 77799 | 70077 | 84398 | 29744 |
| 2TỶ | 963112 | 191890 | 660607 | 294083 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 37VL26 | 06KS26 | 25TV26 | |
| 100N | 37 | 61 | 87 |
| 200N | 298 | 462 | 891 |
| 400N | 3583 8534 8241 | 8492 3996 4426 | 7759 2360 0428 |
| 1TR | 9629 | 4711 | 0701 |
| 3TR | 61103 62508 02223 65539 61729 09945 52644 | 95201 79700 89675 33494 28891 34489 91616 | 44161 67630 32114 86551 68965 57345 64420 |
| 10TR | 72414 72696 | 21131 29212 | 48378 95256 |
| 15TR | 03632 | 41451 | 17880 |
| 30TR | 15071 | 10789 | 27140 |
| 2TỶ | 539266 | 852803 | 690367 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 6K4 | AG6K4 | 6K4 | |
| 100N | 04 | 20 | 17 |
| 200N | 535 | 363 | 258 |
| 400N | 7418 0768 8626 | 7244 2684 6847 | 9947 4773 6143 |
| 1TR | 4930 | 0904 | 0881 |
| 3TR | 31281 12499 14794 35720 19192 23742 39116 | 44211 89704 17134 93558 24099 91583 09245 | 09161 59620 52009 24918 40619 32269 22131 |
| 10TR | 07235 14938 | 81844 26732 | 35406 48761 |
| 15TR | 81677 | 80358 | 57030 |
| 30TR | 01443 | 34712 | 98830 |
| 2TỶ | 417840 | 749494 | 001763 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 6K4 | K4T6 | K4T06 | |
| 100N | 12 | 45 | 33 |
| 200N | 049 | 412 | 573 |
| 400N | 9419 0995 2601 | 8755 1567 1625 | 2548 2479 8624 |
| 1TR | 6280 | 6626 | 8113 |
| 3TR | 76840 28224 17191 44978 42844 67566 11964 | 84339 60744 79043 42103 11373 89730 92715 | 16653 62451 18935 62628 39702 08156 19304 |
| 10TR | 78594 99087 | 23947 28892 | 06872 20949 |
| 15TR | 74371 | 20362 | 35950 |
| 30TR | 65828 | 91180 | 69312 |
| 2TỶ | 260181 | 881082 | 738308 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K25T6 | 6C | T06K3 | |
| 100N | 77 | 78 | 57 |
| 200N | 914 | 208 | 518 |
| 400N | 6828 2622 2186 | 3493 5112 1917 | 6685 5091 5156 |
| 1TR | 6069 | 3368 | 2883 |
| 3TR | 81496 08776 45584 77921 82425 20632 92280 | 29070 57069 70214 37498 28516 79585 55414 | 16418 58045 33772 22323 02718 04691 25978 |
| 10TR | 10249 64422 | 78806 64441 | 08841 84899 |
| 15TR | 81680 | 94589 | 45414 |
| 30TR | 46640 | 33841 | 22054 |
| 2TỶ | 085490 | 517196 | 339733 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 6D2 | B25 | T06K3 | |
| 100N | 00 | 82 | 96 |
| 200N | 941 | 219 | 534 |
| 400N | 4006 6475 7869 | 0765 2223 4101 | 8896 2526 9065 |
| 1TR | 8327 | 0676 | 0545 |
| 3TR | 87471 93457 61709 63807 51986 35298 20881 | 27862 58398 38314 21273 01018 96740 89929 | 84014 24733 68550 13464 81993 71185 68478 |
| 10TR | 91291 09777 | 41755 90573 | 49047 68425 |
| 15TR | 05721 | 22925 | 36551 |
| 30TR | 95905 | 41917 | 58110 |
| 2TỶ | 826514 | 024754 | 703561 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TGC6 | 6K3 | ĐL6K3 | |
| 100N | 12 | 35 | 29 |
| 200N | 003 | 700 | 006 |
| 400N | 9199 3572 5586 | 7235 7490 2527 | 6286 0946 2858 |
| 1TR | 0649 | 7408 | 9206 |
| 3TR | 55377 90668 06974 10100 83250 50676 09426 | 13534 63717 71032 12357 87263 56379 77322 | 48606 59490 51502 79842 77487 82485 93806 |
| 10TR | 32375 01156 | 04026 31169 | 06799 05582 |
| 15TR | 61022 | 13280 | 05496 |
| 30TR | 86122 | 37354 | 55703 |
| 2TỶ | 554594 | 290972 | 251648 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 12/11/2025

Thống kê XSMB 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 12/11/2025

Thống kê XSMT 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 12/11/2025

Thống kê XSMN 11/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 11/11/2025

Thống kê XSMB 11/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 11/11/2025

Tin Nổi Bật
Nhiều người miền Tây trúng hơn 40 tỉ đồng từ vé số miền Nam, đại lý liên tục tiếp khách đổi thưởng

Hàng loạt vé trúng lớn trong kỳ quay xổ số miền Nam ngày 10/11 – Nhiều người “xin vía” trúng độc đắc

Xổ số miền Nam 9/11: Cần Thơ và Vĩnh Long tiếp tục có người trúng độc đắc

Cả xóm trúng độc đắc xổ số miền Nam: 13 tờ cùng dãy số 53 mang về 26 tỉ đồng

Xổ số miền Nam: Người mua ở TP.HCM và Đồng Tháp trúng độc đắc vé số Trà Vinh, An Giang

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











