KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 12D7 | 12K4 | M12K4 | K4T12 | |
| 100N | 27 | 43 | 73 | 42 |
| 200N | 541 | 207 | 122 | 609 |
| 400N | 6871 2097 6294 | 2587 1869 3474 | 7313 0918 3289 | 0812 0949 6094 |
| 1TR | 3302 | 4239 | 5397 | 3509 |
| 3TR | 08697 36011 39087 71785 83846 39720 12613 | 69641 74651 30760 64680 23312 74060 01682 | 82536 87072 91217 83737 79906 13840 28010 | 03968 35390 93954 49866 99360 83656 77723 |
| 10TR | 59830 93526 | 96054 09262 | 91945 62483 | 44073 00429 |
| 15TR | 27854 | 67410 | 56395 | 68697 |
| 30TR | 08670 | 23450 | 03867 | 61703 |
| 2TỶ | 862303 | 692843 | 190660 | 451110 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 37VL52 | 12KS52 | 25TV52 | |
| 100N | 77 | 62 | 52 |
| 200N | 585 | 734 | 532 |
| 400N | 7726 0331 4284 | 2122 1521 1495 | 1772 7832 1659 |
| 1TR | 4558 | 9216 | 5433 |
| 3TR | 62064 58065 47585 06772 10182 79703 66419 | 94509 43175 16135 38365 10258 40671 62243 | 63893 44716 51367 26986 76254 34262 09899 |
| 10TR | 99303 50926 | 00988 08458 | 25496 34964 |
| 15TR | 51340 | 24766 | 37846 |
| 30TR | 42702 | 60314 | 86920 |
| 2TỶ | 815227 | 093055 | 334661 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 12K4 | AG12K4 | 12K4 | |
| 100N | 08 | 59 | 34 |
| 200N | 670 | 412 | 836 |
| 400N | 5020 8284 2020 | 5059 7438 3161 | 7587 9192 7878 |
| 1TR | 2353 | 2195 | 1110 |
| 3TR | 34191 23292 05705 29797 80425 59226 62082 | 60844 05000 35410 05082 23021 75532 44049 | 50252 94644 88978 67161 00686 46125 01704 |
| 10TR | 12083 04354 | 43834 21264 | 83022 32189 |
| 15TR | 45232 | 41927 | 10643 |
| 30TR | 00615 | 55953 | 83290 |
| 2TỶ | 149331 | 442386 | 351508 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 12K3 | K3T12 | K3T12 | |
| 100N | 24 | 12 | 95 |
| 200N | 823 | 473 | 844 |
| 400N | 6627 2368 0397 | 1403 7697 4606 | 0475 6303 0046 |
| 1TR | 1618 | 2634 | 3284 |
| 3TR | 33081 18280 32071 40418 38988 80211 02426 | 72548 25603 14380 55407 70398 25687 60095 | 36086 18034 21669 42039 12679 77515 73331 |
| 10TR | 48479 19301 | 38235 99240 | 10834 92321 |
| 15TR | 55973 | 07477 | 24561 |
| 30TR | 45678 | 81501 | 53588 |
| 2TỶ | 749553 | 142505 | 680519 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K51T12 | 12C | T12K3 | |
| 100N | 52 | 37 | 18 |
| 200N | 366 | 946 | 958 |
| 400N | 5319 2397 0293 | 2477 2187 5017 | 7512 6770 7020 |
| 1TR | 5420 | 4984 | 1218 |
| 3TR | 85062 72138 83993 72013 43997 31560 72165 | 10751 67188 84931 78610 83870 91815 46947 | 43881 31812 57559 82228 51119 46885 17414 |
| 10TR | 19175 28433 | 94144 37732 | 93960 40644 |
| 15TR | 19613 | 43357 | 38651 |
| 30TR | 70892 | 64586 | 74051 |
| 2TỶ | 792160 | 282964 | 133872 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 12D2 | B51 | T12K3 | |
| 100N | 66 | 13 | 18 |
| 200N | 992 | 149 | 562 |
| 400N | 0178 3092 4438 | 2162 5350 6426 | 7594 8460 8715 |
| 1TR | 8847 | 3787 | 7060 |
| 3TR | 00841 51300 50678 67132 64290 35492 47236 | 28685 76459 10233 50855 18940 60359 97999 | 26897 57877 84050 85521 52908 83021 03877 |
| 10TR | 17507 75665 | 77335 47180 | 26097 16928 |
| 15TR | 80014 | 53670 | 80515 |
| 30TR | 62983 | 06022 | 47941 |
| 2TỶ | 086133 | 202455 | 422538 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TGC12 | 12K3 | ĐL12K3 | |
| 100N | 47 | 77 | 97 |
| 200N | 589 | 846 | 516 |
| 400N | 5328 4305 3379 | 0614 8930 5292 | 3406 8568 8017 |
| 1TR | 2610 | 9055 | 1294 |
| 3TR | 14896 71488 96305 94558 62130 57222 89686 | 07064 37532 40053 06188 43649 58459 33924 | 92778 62043 37313 59262 04603 26812 89689 |
| 10TR | 57261 31349 | 12383 47369 | 19722 32143 |
| 15TR | 10836 | 48379 | 04655 |
| 30TR | 31857 | 91738 | 96083 |
| 2TỶ | 871524 | 505914 | 916836 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 25/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2025

Thống kê XSMB 25/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2025

Thống kê XSMT 25/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2025

Thống kê XSMN 24/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2025

Thống kê XSMB 24/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 24/12/2025

Tin Nổi Bật
Trúng độc đắc 12 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông lập tức gửi tiết kiệm

“Kịch trần” cây vé số trúng 34,3 tỉ đồng miền Nam: Đại lý bán trúng trực tiếp đổi thưởng

Trúng độc đắc 22 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông Cần Thơ chia 2 tỉ cho bà con

Vợ chồng Tây Ninh nhận hơn 34 tỉ đồng trước giờ quay số xổ số miền Nam ngày 21/12

Xổ số miền Nam: Vé tứ quý 8888 gây sốt, hàng loạt khách may mắn đổi thưởng cuối năm

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











