KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 9D2 | M39 | T09K4 | |
| 100N | 36 | 00 | 88 |
| 200N | 457 | 904 | 273 |
| 400N | 4193 6108 4200 | 3004 3533 1924 | 8405 5128 7163 |
| 1TR | 8695 | 6605 | 4379 |
| 3TR | 78538 62379 37340 79326 15844 85926 60950 | 76222 64005 54633 89578 18483 63578 65996 | 57987 75615 51299 12004 75782 58938 50056 |
| 10TR | 58628 57994 | 49598 83414 | 83708 10972 |
| 15TR | 86711 | 84299 | 94786 |
| 30TR | 94217 | 79044 | 32843 |
| 2TỶ | 204923 | 808068 | 899389 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TG9D | 9K4 | ĐL9K4 | |
| 100N | 42 | 88 | 78 |
| 200N | 524 | 674 | 846 |
| 400N | 7459 0660 8454 | 1641 4130 8055 | 7375 4031 8823 |
| 1TR | 5267 | 5782 | 5213 |
| 3TR | 54323 33715 79760 88951 70773 42439 39152 | 42156 81976 79260 63085 36062 84412 90251 | 80414 53739 19992 61700 41949 52065 60358 |
| 10TR | 84984 64797 | 60478 72970 | 05773 14438 |
| 15TR | 02879 | 58647 | 93951 |
| 30TR | 60906 | 55586 | 68858 |
| 2TỶ | 406679 | 327800 | 630654 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 9C7 | 9K3 | 9K3 | K3T9 | |
| 100N | 47 | 74 | 90 | 88 |
| 200N | 382 | 611 | 345 | 898 |
| 400N | 5653 4686 1073 | 3486 4162 9884 | 3543 7973 5058 | 5562 5197 8291 |
| 1TR | 0083 | 5707 | 6554 | 5225 |
| 3TR | 61326 73742 37285 30447 04479 96785 39469 | 02956 59155 33982 10870 11685 06588 87691 | 66735 41494 74031 43623 25173 22479 16175 | 15303 22398 71310 72740 91188 80763 14530 |
| 10TR | 01720 86221 | 91478 72613 | 44957 27306 | 69304 18652 |
| 15TR | 31075 | 63402 | 66984 | 15777 |
| 30TR | 16103 | 93126 | 50054 | 81216 |
| 2TỶ | 725538 | 532823 | 995624 | 828373 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 34VL38 | 09KS38 | 22TV38 | |
| 100N | 09 | 10 | 85 |
| 200N | 249 | 050 | 702 |
| 400N | 2702 9621 3361 | 9308 5171 2135 | 7426 8906 4045 |
| 1TR | 0301 | 8621 | 5662 |
| 3TR | 37736 67691 07240 27732 91742 10493 73301 | 30424 32815 57805 25599 60716 84906 16329 | 69322 86847 69838 61557 30252 33494 91098 |
| 10TR | 63203 96049 | 12467 10165 | 19580 77100 |
| 15TR | 63859 | 77094 | 46698 |
| 30TR | 21746 | 51910 | 56590 |
| 2TỶ | 038359 | 153910 | 627201 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 9K3 | AG9K3 | 9K3 | |
| 100N | 79 | 71 | 96 |
| 200N | 987 | 059 | 565 |
| 400N | 9321 5954 3881 | 8117 4353 2300 | 7351 9209 0552 |
| 1TR | 3140 | 2913 | 9590 |
| 3TR | 46978 62202 77047 04865 97883 79249 04229 | 94837 02328 88753 11947 97053 04651 43335 | 57095 92046 95337 11951 75106 60921 97134 |
| 10TR | 83671 54283 | 88197 11052 | 20454 57787 |
| 15TR | 41718 | 37405 | 21856 |
| 30TR | 37058 | 09120 | 74324 |
| 2TỶ | 116239 | 313590 | 661061 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 9K3 | K3T9 | K3T9 | |
| 100N | 41 | 90 | 92 |
| 200N | 554 | 781 | 707 |
| 400N | 2884 2643 4205 | 1911 3884 4336 | 4526 5562 9662 |
| 1TR | 0631 | 5572 | 6320 |
| 3TR | 90263 64078 37107 03803 72600 48594 67201 | 16406 99909 58988 25582 48270 30548 87795 | 80694 79246 04014 66810 45393 05486 13807 |
| 10TR | 30514 60213 | 38941 48137 | 08758 49999 |
| 15TR | 97687 | 12008 | 47429 |
| 30TR | 53176 | 99200 | 07594 |
| 2TỶ | 068258 | 805653 | 741815 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K38T09 | 9C | T09K3 | |
| 100N | 43 | 14 | 87 |
| 200N | 954 | 843 | 358 |
| 400N | 7853 8615 0612 | 7111 2110 3358 | 5679 7870 7946 |
| 1TR | 9110 | 7937 | 2475 |
| 3TR | 61183 97421 65096 07703 76008 78194 20689 | 35697 48127 35448 88817 14001 87642 11602 | 46762 36561 93682 03575 90343 49401 64487 |
| 10TR | 32360 35348 | 15907 59809 | 88620 99954 |
| 15TR | 39184 | 99691 | 87971 |
| 30TR | 77821 | 33876 | 76120 |
| 2TỶ | 450984 | 597460 | 024902 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 12/11/2025

Thống kê XSMB 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 12/11/2025

Thống kê XSMT 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 12/11/2025

Thống kê XSMN 11/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 11/11/2025

Thống kê XSMB 11/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 11/11/2025

Tin Nổi Bật
Nhiều người miền Tây trúng hơn 40 tỉ đồng từ vé số miền Nam, đại lý liên tục tiếp khách đổi thưởng

Hàng loạt vé trúng lớn trong kỳ quay xổ số miền Nam ngày 10/11 – Nhiều người “xin vía” trúng độc đắc

Xổ số miền Nam 9/11: Cần Thơ và Vĩnh Long tiếp tục có người trúng độc đắc

Cả xóm trúng độc đắc xổ số miền Nam: 13 tờ cùng dãy số 53 mang về 26 tỉ đồng

Xổ số miền Nam: Người mua ở TP.HCM và Đồng Tháp trúng độc đắc vé số Trà Vinh, An Giang

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











