KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 4D2 | F16 | T04K4 | |
| 100N | 97 | 73 | 26 |
| 200N | 766 | 526 | 568 |
| 400N | 8665 4525 5699 | 3401 5651 7723 | 4921 1850 3250 |
| 1TR | 2893 | 8213 | 7376 |
| 3TR | 80722 29081 66553 87967 26128 22091 50269 | 28839 76303 82887 79326 10330 01888 81303 | 42045 77305 29396 64452 12321 19712 88622 |
| 10TR | 83007 69917 | 80496 18335 | 81624 22161 |
| 15TR | 53059 | 78134 | 58239 |
| 30TR | 62464 | 51153 | 18666 |
| 2TỶ | 013099 | 038280 | 099709 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TG4C | 4K3 | ĐL4K3 | |
| 100N | 91 | 55 | 43 |
| 200N | 233 | 960 | 654 |
| 400N | 0330 2243 1904 | 6161 0599 2775 | 2788 2527 1867 |
| 1TR | 6873 | 0684 | 6718 |
| 3TR | 86062 13052 36820 55883 28200 15606 97257 | 11757 56596 86362 25733 42463 95784 13877 | 39455 51441 82103 85618 68555 83251 17276 |
| 10TR | 36805 72561 | 38055 87724 | 05541 60340 |
| 15TR | 82278 | 40138 | 37231 |
| 30TR | 06761 | 64895 | 29506 |
| 2TỶ | 945466 | 458973 | 852526 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 4C7 | 4K3 | 4K3 | K3T4 | |
| 100N | 18 | 63 | 35 | 75 |
| 200N | 978 | 933 | 312 | 101 |
| 400N | 8799 8118 3357 | 4432 4515 7562 | 5367 6220 5469 | 4246 1273 4671 |
| 1TR | 8610 | 3326 | 7379 | 8296 |
| 3TR | 08594 74625 44415 27544 36963 02071 57395 | 92220 18480 01724 34630 07273 91305 87002 | 24774 43838 34408 25729 21516 67654 22133 | 09417 31477 58546 07514 31749 92186 29070 |
| 10TR | 31943 11748 | 77129 19363 | 00502 85716 | 82330 67670 |
| 15TR | 48761 | 65706 | 37951 | 71486 |
| 30TR | 35865 | 79551 | 21702 | 68531 |
| 2TỶ | 062866 | 081731 | 644700 | 029975 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 40VL16 | 04KS16 | 28TV16 | |
| 100N | 91 | 58 | 75 |
| 200N | 974 | 240 | 860 |
| 400N | 9356 7710 4447 | 8555 5362 3076 | 5263 3782 6659 |
| 1TR | 6410 | 0603 | 4447 |
| 3TR | 59565 90053 28399 36131 48254 66806 78681 | 86596 76951 76080 96697 51575 80725 82965 | 08857 50380 04905 67393 38158 89003 21907 |
| 10TR | 78186 09188 | 98084 81386 | 37439 30784 |
| 15TR | 86082 | 48084 | 97729 |
| 30TR | 37599 | 21697 | 81059 |
| 2TỶ | 546447 | 731826 | 165040 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 4K3 | AG4K3 | 4K3 | |
| 100N | 23 | 16 | 38 |
| 200N | 084 | 902 | 273 |
| 400N | 9017 6910 9760 | 6387 9044 8662 | 2273 4075 6968 |
| 1TR | 7578 | 4110 | 2806 |
| 3TR | 71679 01094 25035 88696 97314 47577 56824 | 67182 77446 12536 06884 21329 01389 18423 | 67294 08250 01142 34308 12030 00638 67512 |
| 10TR | 82103 15396 | 30528 79376 | 89581 44490 |
| 15TR | 45677 | 32118 | 52591 |
| 30TR | 99217 | 22354 | 96684 |
| 2TỶ | 433425 | 548238 | 403055 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 4K3 | K3T4 | K3T04 | |
| 100N | 80 | 37 | 56 |
| 200N | 750 | 099 | 399 |
| 400N | 6321 4672 6514 | 7978 9064 6521 | 6459 8374 5848 |
| 1TR | 9442 | 6100 | 7422 |
| 3TR | 46710 18828 04406 09621 07210 87070 78239 | 75915 87285 44785 58483 37658 88513 09743 | 05638 06811 36318 96740 61774 69176 23161 |
| 10TR | 28723 26090 | 74944 12361 | 98977 18439 |
| 15TR | 70933 | 42198 | 47483 |
| 30TR | 96801 | 65675 | 23434 |
| 2TỶ | 978726 | 140283 | 310067 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K16T4 | 4C | T4K3 | |
| 100N | 87 | 62 | 59 |
| 200N | 291 | 929 | 348 |
| 400N | 5685 4037 3256 | 9936 6293 5628 | 2981 2040 3959 |
| 1TR | 6791 | 0654 | 3184 |
| 3TR | 83551 87639 10796 59370 17558 45838 83940 | 86268 40828 47857 59842 36737 05416 35759 | 98779 52800 58102 19591 52644 65198 78448 |
| 10TR | 06127 90023 | 67026 37489 | 15683 47117 |
| 15TR | 05887 | 84548 | 25465 |
| 30TR | 71953 | 62355 | 84980 |
| 2TỶ | 352620 | 281219 | 236623 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 12/11/2025

Thống kê XSMB 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 12/11/2025

Thống kê XSMT 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 12/11/2025

Thống kê XSMN 11/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 11/11/2025

Thống kê XSMB 11/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 11/11/2025

Tin Nổi Bật
Nhiều người miền Tây trúng hơn 40 tỉ đồng từ vé số miền Nam, đại lý liên tục tiếp khách đổi thưởng

Hàng loạt vé trúng lớn trong kỳ quay xổ số miền Nam ngày 10/11 – Nhiều người “xin vía” trúng độc đắc

Xổ số miền Nam 9/11: Cần Thơ và Vĩnh Long tiếp tục có người trúng độc đắc

Cả xóm trúng độc đắc xổ số miền Nam: 13 tờ cùng dãy số 53 mang về 26 tỉ đồng

Xổ số miền Nam: Người mua ở TP.HCM và Đồng Tháp trúng độc đắc vé số Trà Vinh, An Giang

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











