KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 11K3 | K3T11 | K3T11 | |
| 100N | 08 | 38 | 11 |
| 200N | 542 | 652 | 642 |
| 400N | 0760 1473 9067 | 0566 1898 8455 | 7344 1772 1065 |
| 1TR | 7480 | 9942 | 4094 |
| 3TR | 34892 47312 18407 78839 46336 10087 57471 | 46563 62565 42911 54366 22408 44061 43662 | 79271 83577 88234 58479 98319 37266 33098 |
| 10TR | 34863 91880 | 29920 90715 | 02715 62189 |
| 15TR | 16907 | 37248 | 47192 |
| 30TR | 62111 | 39610 | 18225 |
| 2TỶ | 745111 | 938605 | 693842 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K47T11 | 11C | T11K3 | |
| 100N | 32 | 88 | 68 |
| 200N | 101 | 129 | 379 |
| 400N | 0411 4090 2226 | 1278 1445 6383 | 1346 6755 0875 |
| 1TR | 2206 | 3190 | 2943 |
| 3TR | 45353 94802 48467 69316 63932 30380 38864 | 41335 64552 17234 43195 55104 38983 66009 | 10156 19408 22952 81737 67823 88655 02767 |
| 10TR | 78240 53165 | 70572 06110 | 23422 59519 |
| 15TR | 77925 | 29978 | 35503 |
| 30TR | 55105 | 71082 | 07093 |
| 2TỶ | 013315 | 479839 | 911136 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 11D2 | K47 | T11K3 | |
| 100N | 80 | 70 | 21 |
| 200N | 632 | 671 | 874 |
| 400N | 9803 5232 2520 | 4321 5670 9666 | 4220 7983 4716 |
| 1TR | 7546 | 2848 | 6986 |
| 3TR | 10849 58398 05909 90586 74492 94768 23137 | 16734 62468 59810 08392 97526 89004 09530 | 49893 08478 65365 78295 60700 83597 08471 |
| 10TR | 92157 62062 | 18151 12766 | 66954 22586 |
| 15TR | 06373 | 81925 | 38675 |
| 30TR | 15531 | 95695 | 42904 |
| 2TỶ | 075138 | 103726 | 846267 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TG11K3 | 11K3 | ĐL11K3 | |
| 100N | 44 | 86 | 95 |
| 200N | 730 | 633 | 324 |
| 400N | 3638 4012 7550 | 7027 8933 4283 | 1733 9815 0851 |
| 1TR | 0055 | 5640 | 8502 |
| 3TR | 82991 79199 56480 77327 07811 77391 78869 | 94743 31940 66480 69348 18417 77686 72449 | 86499 93947 45820 17818 80444 77877 90336 |
| 10TR | 29287 61238 | 54029 29164 | 50047 02342 |
| 15TR | 63410 | 56916 | 63496 |
| 30TR | 07060 | 88030 | 37044 |
| 2TỶ | 791303 | 162524 | 016825 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 11C7 | 11K3 | K3T11 | ||
| 100N | 09 | 78 | 79 | 77 |
| 200N | 459 | 236 | 752 | 272 |
| 400N | 8673 7790 5348 | 5177 4451 1304 | 5215 6896 1122 | 9099 8248 1734 |
| 1TR | 7564 | 4803 | 3104 | 2819 |
| 3TR | 62838 36684 72809 95684 99863 88890 98540 | 15737 53829 13027 72617 14245 27676 99989 | 19722 88159 55225 60499 81593 48598 56560 | 26740 94925 11033 71264 11692 56840 26347 |
| 10TR | 04701 86924 | 89438 11824 | 90472 69289 | 23227 94356 |
| 15TR | 80603 | 11428 | 80100 | 73078 |
| 30TR | 21410 | 27478 | 10583 | 42061 |
| 2TỶ | 491431 | 968301 | 311944 | 384356 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 33VL46 | 11KS46 | 21TV46 | |
| 100N | 10 | 28 | 95 |
| 200N | 815 | 186 | 093 |
| 400N | 7064 8737 7332 | 9210 9889 2359 | 1380 4799 8513 |
| 1TR | 5244 | 9482 | 9811 |
| 3TR | 72703 08583 07850 79196 85521 30126 74127 | 22185 01941 21946 68873 69610 62638 93654 | 84253 33256 55146 31545 41556 62527 83981 |
| 10TR | 29845 97600 | 08079 41311 | 61171 41819 |
| 15TR | 95543 | 61267 | 96901 |
| 30TR | 69908 | 87422 | 42340 |
| 2TỶ | 859368 | 620735 | 992607 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 11K3 | AG11K3 | 11K3 | |
| 100N | 25 | 84 | 68 |
| 200N | 325 | 216 | 589 |
| 400N | 6677 0340 2601 | 9959 7069 0879 | 0929 1010 6935 |
| 1TR | 1131 | 2506 | 4192 |
| 3TR | 70662 97658 42776 83117 69524 31900 03474 | 80864 67164 95496 13156 51761 37591 83088 | 20518 60929 06979 15443 65022 34619 28510 |
| 10TR | 34382 77345 | 61458 80097 | 49007 70317 |
| 15TR | 92248 | 25990 | 97349 |
| 30TR | 44571 | 04742 | 90872 |
| 2TỶ | 520804 | 234192 | 751580 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 25/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2025

Thống kê XSMB 25/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2025

Thống kê XSMT 25/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2025

Thống kê XSMN 24/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2025

Thống kê XSMB 24/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 24/12/2025

Tin Nổi Bật
Trúng độc đắc 12 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông lập tức gửi tiết kiệm

“Kịch trần” cây vé số trúng 34,3 tỉ đồng miền Nam: Đại lý bán trúng trực tiếp đổi thưởng

Trúng độc đắc 22 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông Cần Thơ chia 2 tỉ cho bà con

Vợ chồng Tây Ninh nhận hơn 34 tỉ đồng trước giờ quay số xổ số miền Nam ngày 21/12

Xổ số miền Nam: Vé tứ quý 8888 gây sốt, hàng loạt khách may mắn đổi thưởng cuối năm

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











