KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 10D2 | M43 | T10K3 | |
| 100N | 83 | 35 | 78 |
| 200N | 766 | 850 | 605 |
| 400N | 5012 5602 9822 | 0301 4205 5310 | 9843 8791 3448 |
| 1TR | 3346 | 8399 | 4753 |
| 3TR | 43774 80182 03026 45038 00817 69631 53635 | 23291 19201 76823 30633 60977 63735 54079 | 74991 55230 61662 24605 30920 13035 80454 |
| 10TR | 94819 82015 | 60962 54084 | 98972 10644 |
| 15TR | 36662 | 49324 | 88036 |
| 30TR | 28488 | 28124 | 23355 |
| 2TỶ | 242486 | 873847 | 971284 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TG10C | 10K3 | ĐL10K3 | |
| 100N | 36 | 35 | 31 |
| 200N | 447 | 694 | 379 |
| 400N | 5316 1034 8084 | 5828 1512 5547 | 7618 1613 6170 |
| 1TR | 9314 | 8700 | 1353 |
| 3TR | 09188 60260 45862 01734 18808 57647 70889 | 11353 19246 26249 54054 53495 71438 58690 | 24908 04464 27030 27795 17066 05159 77630 |
| 10TR | 93896 38988 | 17151 09092 | 31936 46485 |
| 15TR | 65482 | 19606 | 28449 |
| 30TR | 20595 | 72883 | 88022 |
| 2TỶ | 724238 | 652132 | 003365 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 10C7 | 10K3 | 10K3 | K3T10 | |
| 100N | 99 | 45 | 18 | 05 |
| 200N | 939 | 391 | 353 | 356 |
| 400N | 2274 6184 3482 | 6786 4443 8270 | 1205 6980 4139 | 6055 3331 0868 |
| 1TR | 8274 | 7724 | 9439 | 6526 |
| 3TR | 20462 23938 58201 92308 31724 97996 83415 | 59667 21645 21792 40232 87826 21215 86341 | 35277 57269 35744 65261 90147 38831 19035 | 48257 79426 29688 69320 41069 85454 29926 |
| 10TR | 13658 02718 | 36622 42638 | 65894 49166 | 42845 27614 |
| 15TR | 98829 | 87034 | 66709 | 50204 |
| 30TR | 64154 | 99407 | 64324 | 94470 |
| 2TỶ | 444756 | 101185 | 570354 | 187489 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 34VL42 | 10KS42 | 22TV42 | |
| 100N | 60 | 14 | 12 |
| 200N | 968 | 332 | 839 |
| 400N | 4305 5619 6865 | 9167 2766 8925 | 1791 8676 4909 |
| 1TR | 6324 | 9494 | 9037 |
| 3TR | 67707 77847 29801 46538 86082 45129 87077 | 11146 89324 53156 34492 30124 95577 06147 | 12517 48139 31373 91491 44374 39546 29977 |
| 10TR | 55506 34310 | 93915 20528 | 65694 85489 |
| 15TR | 81835 | 04143 | 20357 |
| 30TR | 92103 | 03089 | 62305 |
| 2TỶ | 351589 | 412797 | 846447 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 10K3 | AG10K3 | 10K3 | |
| 100N | 60 | 18 | 06 |
| 200N | 350 | 089 | 262 |
| 400N | 2687 0202 3550 | 6323 1480 0245 | 0752 1934 3817 |
| 1TR | 0977 | 2119 | 2971 |
| 3TR | 59758 04656 60748 80203 72503 84971 74091 | 95542 79752 92162 14988 56054 13645 34632 | 01809 58396 99462 32841 34570 78599 02133 |
| 10TR | 17552 68705 | 68055 50542 | 04421 24788 |
| 15TR | 00056 | 13515 | 42680 |
| 30TR | 37079 | 12571 | 24829 |
| 2TỶ | 157683 | 962087 | 208463 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 10K3 | K3T10 | K3T10 | |
| 100N | 47 | 96 | 88 |
| 200N | 869 | 943 | 034 |
| 400N | 6032 7460 6144 | 9379 3421 7113 | 1119 8015 1010 |
| 1TR | 6773 | 2290 | 2412 |
| 3TR | 54616 34039 82741 40073 43545 77615 43891 | 82089 05946 68693 30092 58853 76768 15041 | 76575 13705 79896 83238 20894 87088 26665 |
| 10TR | 00846 27859 | 26387 90931 | 14849 25824 |
| 15TR | 14868 | 07669 | 82345 |
| 30TR | 15756 | 67231 | 55754 |
| 2TỶ | 380303 | 098075 | 507484 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K42T10 | 10C | T10K3 | |
| 100N | 58 | 31 | 48 |
| 200N | 115 | 600 | 432 |
| 400N | 1874 8457 2237 | 9051 0934 3158 | 1381 9658 3091 |
| 1TR | 0596 | 5456 | 9752 |
| 3TR | 19772 39741 34862 93857 21341 38013 62781 | 61524 76679 14608 09267 54852 37869 40573 | 45906 01982 04792 42768 83337 86594 68873 |
| 10TR | 98634 92092 | 42347 16463 | 30107 34781 |
| 15TR | 65333 | 21024 | 60014 |
| 30TR | 09560 | 88835 | 86584 |
| 2TỶ | 758087 | 168148 | 636641 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 12/11/2025

Thống kê XSMB 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 12/11/2025

Thống kê XSMT 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 12/11/2025

Thống kê XSMN 11/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 11/11/2025

Thống kê XSMB 11/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 11/11/2025

Tin Nổi Bật
Nhiều người miền Tây trúng hơn 40 tỉ đồng từ vé số miền Nam, đại lý liên tục tiếp khách đổi thưởng

Hàng loạt vé trúng lớn trong kỳ quay xổ số miền Nam ngày 10/11 – Nhiều người “xin vía” trúng độc đắc

Xổ số miền Nam 9/11: Cần Thơ và Vĩnh Long tiếp tục có người trúng độc đắc

Cả xóm trúng độc đắc xổ số miền Nam: 13 tờ cùng dãy số 53 mang về 26 tỉ đồng

Xổ số miền Nam: Người mua ở TP.HCM và Đồng Tháp trúng độc đắc vé số Trà Vinh, An Giang

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











