KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TGC12 | 12K3 | ĐL12K3 | |
| 100N | 51 | 99 | 03 |
| 200N | 888 | 387 | 820 |
| 400N | 8630 0659 4321 | 5262 3998 2293 | 6046 3373 9775 |
| 1TR | 9573 | 4677 | 4805 |
| 3TR | 09272 28688 56461 68029 16104 70372 26287 | 82305 71967 05515 32694 67116 11079 46072 | 49526 39633 40635 65958 37676 93687 03970 |
| 10TR | 96774 01813 | 21620 63206 | 35773 40785 |
| 15TR | 47277 | 90677 | 99242 |
| 30TR | 90612 | 17063 | 74628 |
| 2TỶ | 394902 | 287825 | 344270 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 12C7 | 12K3 | 12K3 | K3T12 | |
| 100N | 45 | 66 | 32 | 59 |
| 200N | 545 | 244 | 234 | 946 |
| 400N | 4829 7552 0990 | 1834 1249 8836 | 0360 9726 0700 | 9104 6934 1886 |
| 1TR | 0081 | 6698 | 8761 | 1992 |
| 3TR | 44241 42410 93961 71002 21126 57832 13517 | 24341 71725 74434 83661 01612 20679 44629 | 54584 97917 19682 88626 54406 13985 15553 | 08393 71297 42385 57071 97864 17166 73268 |
| 10TR | 76219 79653 | 17627 72593 | 35810 94548 | 98715 79941 |
| 15TR | 21020 | 48064 | 97511 | 89348 |
| 30TR | 34705 | 95191 | 76004 | 06096 |
| 2TỶ | 818600 | 590250 | 325716 | 719126 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 41VL51 | 12KS51 | 29TV51 | |
| 100N | 35 | 42 | 58 |
| 200N | 256 | 018 | 925 |
| 400N | 3850 3180 8164 | 0906 4158 3374 | 1070 3150 3690 |
| 1TR | 3930 | 1233 | 6806 |
| 3TR | 77111 40949 29121 00300 46442 91423 13245 | 64446 48155 33198 10972 08661 92657 41923 | 06042 96880 45286 62128 65589 54164 83526 |
| 10TR | 31269 95940 | 80355 18892 | 17483 70446 |
| 15TR | 98311 | 83089 | 46868 |
| 30TR | 21726 | 83401 | 02975 |
| 2TỶ | 596860 | 840599 | 052805 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 12K3 | AG12K3 | 12K3 | |
| 100N | 48 | 08 | 87 |
| 200N | 472 | 954 | 819 |
| 400N | 6515 9302 8273 | 8326 4728 6614 | 6983 6132 9046 |
| 1TR | 5785 | 8730 | 4263 |
| 3TR | 08109 64167 81579 14581 32837 49451 94825 | 81390 19849 35362 66967 27184 68681 49766 | 37698 57049 32526 26992 57103 26748 87994 |
| 10TR | 17076 48524 | 69478 57866 | 76770 76459 |
| 15TR | 85101 | 03545 | 96878 |
| 30TR | 30601 | 59020 | 58522 |
| 2TỶ | 747987 | 221577 | 613411 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 12K3 | K3T12 | T12K3 | |
| 100N | 55 | 91 | 22 |
| 200N | 553 | 825 | 677 |
| 400N | 7070 2805 7844 | 2953 5526 5176 | 3105 6907 3291 |
| 1TR | 9703 | 8563 | 2438 |
| 3TR | 47475 00365 58517 30241 06264 17891 84578 | 81811 05426 79145 26013 82935 17854 43946 | 86730 11345 20862 67334 88903 34767 34306 |
| 10TR | 76485 61289 | 61479 00944 | 11495 93598 |
| 15TR | 35319 | 52509 | 48287 |
| 30TR | 83494 | 63238 | 41096 |
| 2TỶ | 766901 | 848351 | 896536 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K50T12 | 12C | T12K3 | |
| 100N | 14 | 95 | 99 |
| 200N | 711 | 547 | 839 |
| 400N | 0137 6092 6346 | 8292 9615 9381 | 2254 6621 5549 |
| 1TR | 5866 | 7098 | 7897 |
| 3TR | 82696 45134 60977 57485 05635 40094 31522 | 42557 95162 41568 63713 56563 50726 28959 | 66029 55919 31160 74601 87088 19708 50214 |
| 10TR | 75633 54108 | 96311 22165 | 19243 82890 |
| 15TR | 81877 | 14132 | 08171 |
| 30TR | 68297 | 03211 | 30330 |
| 2TỶ | 415182 | 462072 | 235710 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 12C2 | H50 | T12K2 | |
| 100N | 71 | 78 | 08 |
| 200N | 242 | 210 | 828 |
| 400N | 7703 6454 2449 | 6594 9760 0562 | 0725 5544 2097 |
| 1TR | 6175 | 6277 | 4907 |
| 3TR | 12665 08304 81385 23168 54659 31764 38035 | 98974 00368 01128 06749 37839 22634 93796 | 08138 24580 40142 97206 67997 41895 30355 |
| 10TR | 24238 14611 | 61782 02169 | 52649 03542 |
| 15TR | 18969 | 37884 | 72945 |
| 30TR | 91478 | 40994 | 76055 |
| 2TỶ | 091113 | 819479 | 836477 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2025

Thống kê XSMB 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/12/2025

Thống kê XSMT 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2025

Thống kê XSMN 25/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2025

Thống kê XSMB 25/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2025

Tin Nổi Bật
Xổ số miền Nam: Chiều 24-12, Tây Ninh và Cà Mau tiếp tục có người trúng độc đắc

Trúng độc đắc 12 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông lập tức gửi tiết kiệm

“Kịch trần” cây vé số trúng 34,3 tỉ đồng miền Nam: Đại lý bán trúng trực tiếp đổi thưởng

Trúng độc đắc 22 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông Cần Thơ chia 2 tỉ cho bà con

Vợ chồng Tây Ninh nhận hơn 34 tỉ đồng trước giờ quay số xổ số miền Nam ngày 21/12

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











