KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 39VL29 | 07K29 | 27TV29 | |
| 100N | 65 | 88 | 79 |
| 200N | 842 | 747 | 486 |
| 400N | 7389 9279 3663 | 1989 9696 8262 | 7591 6008 5463 |
| 1TR | 0219 | 2372 | 7262 |
| 3TR | 13871 60905 94876 12789 36566 84294 15474 | 06428 43979 84798 35769 21136 89558 56724 | 62849 81096 61983 86887 80625 35633 62830 |
| 10TR | 32569 65835 | 88415 72725 | 57203 13642 |
| 15TR | 05284 | 15304 | 16567 |
| 30TR | 22729 | 09589 | 14472 |
| 2TỶ | 963885 | 687541 | 312417 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 7K3 | AG-7K3 | 7K3 | |
| 100N | 09 | 14 | 16 |
| 200N | 111 | 347 | 912 |
| 400N | 2383 2621 3103 | 1156 7679 6460 | 0633 5628 0217 |
| 1TR | 2673 | 0876 | 2366 |
| 3TR | 56728 51765 61907 45662 39498 73304 40652 | 04389 02060 40101 91347 99048 45269 35551 | 63820 44591 84532 17478 49754 55785 08508 |
| 10TR | 13253 68007 | 46038 76062 | 37396 85306 |
| 15TR | 28990 | 00560 | 89671 |
| 30TR | 91278 | 05161 | 09684 |
| 2TỶ | 019629 | 451979 | 719794 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 7K3 | K3T7 | K3T07 | |
| 100N | 99 | 64 | 87 |
| 200N | 881 | 028 | 909 |
| 400N | 7790 3455 4296 | 8793 2234 8237 | 1158 4448 7701 |
| 1TR | 4196 | 1758 | 9398 |
| 3TR | 73444 26336 55772 67074 59438 10251 26527 | 99097 68965 49104 44056 10421 54561 99455 | 70293 41281 31930 37504 17881 36081 57155 |
| 10TR | 03833 11880 | 19173 33254 | 61147 82525 |
| 15TR | 14740 | 93825 | 29089 |
| 30TR | 40132 | 25599 | 88137 |
| 2TỶ | 833840 | 015308 | 505326 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K29-T7 | 7C | T7-K3 | |
| 100N | 45 | 76 | 45 |
| 200N | 363 | 819 | 266 |
| 400N | 6585 5780 8717 | 2026 4891 8271 | 1804 9724 7784 |
| 1TR | 3878 | 6971 | 3755 |
| 3TR | 73833 25293 57796 29992 65295 16019 80303 | 18379 52277 82658 92780 91792 02195 92674 | 94158 30614 14058 84798 01947 57744 09617 |
| 10TR | 30162 73099 | 11808 99009 | 41178 00270 |
| 15TR | 36704 | 27416 | 00273 |
| 30TR | 96340 | 01278 | 13964 |
| 2TỶ | 363551 | 590955 | 259438 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 7C2 | D29 | T07K3 | |
| 100N | 79 | 09 | 65 |
| 200N | 228 | 276 | 528 |
| 400N | 7714 9562 0305 | 9853 8868 2508 | 5752 2609 9449 |
| 1TR | 1255 | 5298 | 0363 |
| 3TR | 92602 29906 23753 32162 93562 78401 32494 | 83945 03472 11694 75272 75468 72160 76442 | 07616 58862 35160 69499 47651 12326 28824 |
| 10TR | 98412 06354 | 41841 22050 | 24744 85268 |
| 15TR | 00334 | 32092 | 81989 |
| 30TR | 02247 | 60052 | 44829 |
| 2TỶ | 722812 | 460725 | 312271 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TGC7 | 7K3 | ĐL7K | |
| 100N | 55 | 38 | 92 |
| 200N | 252 | 442 | 750 |
| 400N | 3430 8353 5953 | 7427 6868 7014 | 9951 1617 8803 |
| 1TR | 2004 | 6595 | 9092 |
| 3TR | 73266 47377 12533 88008 93274 03122 87511 | 69221 57836 43361 37781 60600 29465 53068 | 49878 62921 08384 87048 29475 49752 95218 |
| 10TR | 70893 58483 | 15628 71048 | 92434 01611 |
| 15TR | 44933 | 31542 | 17484 |
| 30TR | 39614 | 77213 | 17987 |
| 2TỶ | 562286 | 936971 | 459083 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 7B7 | 7K2 | K2T7 | K2T7 | |
| 100N | 39 | 57 | 03 | 68 |
| 200N | 324 | 088 | 712 | 625 |
| 400N | 1620 3977 9135 | 0730 3688 8343 | 4483 5920 5176 | 5243 3463 8072 |
| 1TR | 9849 | 8968 | 7017 | 3494 |
| 3TR | 84184 34451 86148 64711 01221 00421 10216 | 41250 30054 48471 17068 55842 03494 95326 | 65378 86192 91067 35676 40371 55177 81222 | 72281 09410 39230 67650 39814 66024 84553 |
| 10TR | 62450 64370 | 81570 87938 | 09883 74891 | 26303 56398 |
| 15TR | 88120 | 33764 | 78257 | 09179 |
| 30TR | 47317 | 81073 | 48259 | 08128 |
| 2TỶ | 402031 | 442422 | 484979 | 646130 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 06/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 06/11/2025

Thống kê XSMB 06/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 06/11/2025

Thống kê XSMT 06/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 06/11/2025

Thống kê XSMN 05/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 05/11/2025

Thống kê XSMB 05/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 05/11/2025

Tin Nổi Bật
Xổ số miền Nam: Giải độc đắc và giải an ủi cùng “nổ” tại Lâm Đồng

Xổ số miền Nam ngày 4/11: Đại lý Cần Thơ mang 700 triệu đi đổi thưởng

Mua vé 1 tuần mà quên dò, người phụ nữ ở Vĩnh Long bất ngờ trúng độc đắc 2 tỉ đồng

Xổ số miền Nam ngày 1/11: Dãy số đặc biệt 313631 và 495851 đã tìm ra chủ nhân may mắn

14 vé trúng giải độc đắc 28 tỷ và hàng loạt vé trúng an ủi xổ số miền Nam ngày 2 tháng 11 đài Tiền Giang vừa 'nổ' tại TP.HCM. Đại lý bán trúng gây bất ngờ.

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











