KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 4D2 | A17 | T04K3 | |
| 100N | 94 | 97 | 27 |
| 200N | 423 | 321 | 782 |
| 400N | 2128 9850 7414 | 7833 2337 1012 | 7201 0036 3506 |
| 1TR | 4816 | 5929 | 1080 |
| 3TR | 55530 53743 45179 61455 00007 50928 46382 | 22177 61468 23414 65475 59133 97853 74836 | 25001 29659 82767 03261 31872 19565 87255 |
| 10TR | 56679 40315 | 68395 03790 | 51915 89741 |
| 15TR | 82993 | 60593 | 22565 |
| 30TR | 64340 | 58921 | 73170 |
| 2TỶ | 598599 | 459899 | 881874 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TG4C | 4K3 | ĐL4K3 | |
| 100N | 90 | 16 | 88 |
| 200N | 467 | 927 | 066 |
| 400N | 1668 8711 3112 | 3650 4680 4045 | 7560 6292 5730 |
| 1TR | 8849 | 8900 | 6179 |
| 3TR | 25182 03397 72720 32217 63444 77577 21951 | 98296 43825 58307 83439 59184 31634 99106 | 08155 75067 31246 40767 59763 65996 57892 |
| 10TR | 04292 94838 | 78456 83128 | 89539 23703 |
| 15TR | 15934 | 69901 | 45288 |
| 30TR | 81406 | 25710 | 96797 |
| 2TỶ | 263962 | 736981 | 634535 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 4C7 | 4K3 | K3T4 | 4K3 | |
| 100N | 38 | 76 | 89 | 91 |
| 200N | 932 | 770 | 719 | 195 |
| 400N | 0278 7622 5728 | 8415 6725 2865 | 0886 9023 3100 | 4695 7297 6205 |
| 1TR | 7489 | 1136 | 3578 | 4622 |
| 3TR | 84115 62146 00121 39990 43218 26695 47415 | 89249 14335 63307 67767 58359 71010 00333 | 83330 90519 07630 41319 22913 10567 82900 | 66829 91703 29932 39275 85098 02083 43916 |
| 10TR | 81160 45115 | 32442 91717 | 40714 99855 | 67883 56664 |
| 15TR | 84159 | 42442 | 15410 | 14044 |
| 30TR | 21415 | 38665 | 92673 | 71962 |
| 2TỶ | 388850 | 214127 | 801209 | 245778 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 36VL16 | 04KS16 | 24TV16 | |
| 100N | 04 | 25 | 66 |
| 200N | 938 | 424 | 296 |
| 400N | 5943 9187 5242 | 8409 3266 3571 | 6808 3171 5380 |
| 1TR | 5955 | 3026 | 1396 |
| 3TR | 65558 09271 47193 19412 19191 55942 55473 | 06454 64627 11725 13690 74172 95029 73021 | 10785 71895 91087 65831 61760 00728 10859 |
| 10TR | 41453 13871 | 41081 69249 | 31642 87605 |
| 15TR | 79531 | 95818 | 17423 |
| 30TR | 07305 | 97142 | 14839 |
| 2TỶ | 038583 | 887312 | 328211 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 4K3 | AG-4K3 | 4K3 | |
| 100N | 50 | 04 | 13 |
| 200N | 394 | 032 | 183 |
| 400N | 5254 4512 7632 | 2100 8199 3513 | 2810 9742 2581 |
| 1TR | 9445 | 9969 | 0173 |
| 3TR | 25653 07592 41763 40737 34588 84951 00682 | 78721 77872 34076 26848 55786 86773 71003 | 30442 98411 74707 03399 95156 92568 93184 |
| 10TR | 20456 47088 | 29749 38806 | 04066 62713 |
| 15TR | 59631 | 21100 | 24741 |
| 30TR | 54006 | 55628 | 00512 |
| 2TỶ | 503367 | 458668 | 807168 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 4K3 | K3T4 | K3T4 | |
| 100N | 71 | 64 | 98 |
| 200N | 161 | 618 | 433 |
| 400N | 3268 7656 8390 | 1316 2027 2283 | 5069 3034 8226 |
| 1TR | 3777 | 7242 | 5301 |
| 3TR | 68874 22292 06374 92918 93122 50205 11982 | 91636 90161 82329 15513 06794 88468 82783 | 33239 67212 35674 58861 26627 74640 57217 |
| 10TR | 55350 99044 | 49904 74805 | 81967 25787 |
| 15TR | 34249 | 20005 | 87801 |
| 30TR | 67188 | 26773 | 37709 |
| 2TỶ | 302864 | 914663 | 731596 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K15T04 | 4B | 04K2 | |
| 100N | 21 | 02 | 47 |
| 200N | 839 | 867 | 622 |
| 400N | 1638 7817 7888 | 0538 4973 3475 | 2984 5041 1171 |
| 1TR | 4470 | 7278 | 7859 |
| 3TR | 60589 58510 88129 89888 63419 73533 71957 | 19207 20936 49209 49144 75802 01882 43966 | 48094 84449 96939 28346 32402 22628 56718 |
| 10TR | 74957 66316 | 52787 04431 | 08938 98252 |
| 15TR | 39705 | 18402 | 41132 |
| 30TR | 45048 | 82231 | 68797 |
| 2TỶ | 157181 | 186501 | 396953 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 17/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 17/12/2025

Thống kê XSMB 17/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 17/12/2025

Thống kê XSMT 17/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 17/12/2025

Thống kê XSMN 16/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/12/2025

Thống kê XSMB 16/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/12/2025

Tin Nổi Bật
Trúng độc đắc 12 tỉ đồng xổ số miền Nam, khách vui mừng nhận tiền mặt

Cây vé 140 tờ trúng 2,1 tỉ xổ số miền Nam: Người Đồng Tháp may mắn với dãy số 24333

TP.HCM: 14 tờ vé số trúng độc đắc đài Kiên Giang, tổng trị giá 28 tỉ đồng

Vé số dãy 999999 trúng xổ số miền Nam ngày 13/12, dân mạng hào hứng “truy tìm”

Đoàn khách kéo đến đại lý ở An Giang nhận 16 tỉ đồng trúng xổ số miền Nam

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











