KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K42T10 | 10C | T10K3 | |
| 100N | 86 | 73 | 50 |
| 200N | 173 | 084 | 360 |
| 400N | 7893 4110 0836 | 6524 5682 5071 | 9240 8476 3395 |
| 1TR | 1268 | 4769 | 8724 |
| 3TR | 61861 72980 08165 32771 57466 92748 66173 | 16103 23076 39712 16850 58228 30147 68533 | 23612 89119 50970 84088 12597 96701 10904 |
| 10TR | 02285 62807 | 46634 96114 | 10082 95544 |
| 15TR | 56801 | 92872 | 83032 |
| 30TR | 96151 | 02499 | 41919 |
| 2TỶ | 463019 | 820213 | 679980 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 10D2 | B42 | T10K3 | |
| 100N | 28 | 99 | 62 |
| 200N | 496 | 154 | 146 |
| 400N | 3635 3668 5570 | 8977 5147 2790 | 2906 8704 7967 |
| 1TR | 5293 | 7508 | 2400 |
| 3TR | 24383 58655 00243 60565 28237 79499 38076 | 89563 36848 42727 18322 75578 20119 51894 | 09515 93322 62331 89803 27736 12076 30476 |
| 10TR | 47520 60275 | 35207 36682 | 08306 06766 |
| 15TR | 75293 | 42255 | 75833 |
| 30TR | 44361 | 56235 | 40682 |
| 2TỶ | 599324 | 677211 | 659275 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TGC10 | 10K3 | ĐL10K3 | |
| 100N | 94 | 53 | 40 |
| 200N | 943 | 997 | 236 |
| 400N | 8204 8188 8676 | 3953 0480 1213 | 2739 4895 9190 |
| 1TR | 3750 | 3943 | 7055 |
| 3TR | 22488 12752 98575 68777 11689 21952 10328 | 25167 83637 83680 53438 64914 14219 61694 | 56668 15962 87400 47960 96387 61425 15292 |
| 10TR | 99275 69609 | 63812 20049 | 27549 73762 |
| 15TR | 46223 | 02141 | 20689 |
| 30TR | 52668 | 52032 | 99979 |
| 2TỶ | 798777 | 588621 | 407858 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 10C7 | 10K3 | M10K3 | K3T10 | |
| 100N | 15 | 19 | 23 | 85 |
| 200N | 692 | 948 | 155 | 437 |
| 400N | 0684 8045 3638 | 3723 1297 5295 | 6194 8229 9846 | 6843 7351 8012 |
| 1TR | 8357 | 8831 | 3278 | 6940 |
| 3TR | 96521 46696 93045 25956 11169 68679 76003 | 48787 44947 73485 32480 84199 49254 97851 | 42517 95332 90378 49885 99744 38282 86623 | 29580 46666 21060 63599 87715 15710 80413 |
| 10TR | 80367 45112 | 52174 31324 | 62462 68781 | 65845 02946 |
| 15TR | 80826 | 98629 | 75477 | 14442 |
| 30TR | 47631 | 83910 | 28296 | 18428 |
| 2TỶ | 296198 | 443258 | 846568 | 511665 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 37VL42 | 10KS42 | 25TV42 | |
| 100N | 94 | 58 | 69 |
| 200N | 469 | 346 | 212 |
| 400N | 8249 0264 7676 | 2225 3434 6446 | 7549 4783 6858 |
| 1TR | 7487 | 5255 | 9176 |
| 3TR | 96760 80823 47030 47127 06364 59926 44632 | 97351 01533 51374 99684 20478 46137 54023 | 22748 11406 03984 27756 43701 66636 24214 |
| 10TR | 69605 36825 | 19203 56808 | 07732 39072 |
| 15TR | 04320 | 86725 | 71134 |
| 30TR | 64386 | 73018 | 63022 |
| 2TỶ | 511085 | 291623 | 811854 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 10K2 | AG10K2 | 10K2 | |
| 100N | 30 | 02 | 55 |
| 200N | 228 | 189 | 769 |
| 400N | 2183 9926 7581 | 1662 6045 4160 | 8697 7710 1822 |
| 1TR | 0799 | 4703 | 7297 |
| 3TR | 98872 87301 83512 48473 13441 96972 64318 | 05440 80622 79926 80126 85436 64981 23756 | 77391 35856 40268 22030 36215 23138 71770 |
| 10TR | 30661 55533 | 95363 22027 | 06250 96875 |
| 15TR | 69182 | 81113 | 79506 |
| 30TR | 75024 | 51654 | 97161 |
| 2TỶ | 411440 | 806319 | 423705 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 10K2 | K2T10 | K2T10 | |
| 100N | 36 | 32 | 15 |
| 200N | 793 | 999 | 486 |
| 400N | 7191 0457 7537 | 9711 1106 1227 | 1196 8574 5757 |
| 1TR | 1804 | 4533 | 7828 |
| 3TR | 69091 51249 26721 62783 43382 74205 51250 | 60699 07474 47875 09322 85224 51168 53495 | 73537 46689 16682 22185 26548 12843 77813 |
| 10TR | 86659 23978 | 02102 78595 | 44260 42037 |
| 15TR | 62987 | 13538 | 07480 |
| 30TR | 64236 | 16361 | 52745 |
| 2TỶ | 271627 | 410198 | 616210 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 18/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 18/12/2025

Thống kê XSMB 18/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 18/12/2025

Thống kê XSMT 18/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 18/12/2025

Thống kê XSMN 17/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 17/12/2025

Thống kê XSMB 17/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 17/12/2025

Tin Nổi Bật
Xổ số miền Nam: Ba giải độc đắc tổng trị giá 84 tỉ đồng được xác định trúng tại TP HCM, Cần Thơ và An Giang

Trúng độc đắc 12 tỉ đồng xổ số miền Nam, khách vui mừng nhận tiền mặt

Cây vé 140 tờ trúng 2,1 tỉ xổ số miền Nam: Người Đồng Tháp may mắn với dãy số 24333

TP.HCM: 14 tờ vé số trúng độc đắc đài Kiên Giang, tổng trị giá 28 tỉ đồng

Vé số dãy 999999 trúng xổ số miền Nam ngày 13/12, dân mạng hào hứng “truy tìm”

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











