KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]()  | 
    |||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | 
| K38-T9 | 9C | T9-K3 | |
| 100N | 63  | 75  | 46  | 
    
| 200N | 574  | 755  | 721  | 
    
| 400N | 4114 8744 2939  | 9878 5373 7568  | 0264 7590 2966  | 
    
| 1TR | 7248  | 7734  | 3010  | 
    
| 3TR | 13538 01283 98135 05606 81670 96940 97134  | 91515 06798 84883 80608 10843 94363 18938  | 26392 87872 90475 87873 40481 27477 95908  | 
    
| 10TR | 69106 81436  | 81399 53207  | 72724 78927  | 
    
| 15TR | 09611  | 87532  | 89046  | 
    
| 30TR | 05251  | 87387  | 76193  | 
    
| 2TỶ | 239740  | 777649  | 919883  | 
    
					Đầy đủ2 Số3 Số
					- Thống kê tần suất xuất hiện
 - Xem thêm thống kê giải đặc biệt
 - Xem thống kê lô tô
 - Soi lô gan
 
![]()  | 
    |||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau | 
| 9D2 | D38 | T09K3 | |
| 100N | 39  | 14  | 11  | 
    
| 200N | 892  | 604  | 402  | 
    
| 400N | 0412 6463 2730  | 0839 9757 0270  | 2516 6724 8886  | 
    
| 1TR | 3202  | 7507  | 8767  | 
    
| 3TR | 49351 12610 82829 13145 23902 17093 70231  | 45720 17394 67807 42715 75600 47966 40699  | 67970 91615 92090 01050 52881 37295 99972  | 
    
| 10TR | 37855 95329  | 21925 32107  | 38538 37909  | 
    
| 15TR | 83862  | 43048  | 11760  | 
    
| 30TR | 09552  | 56622  | 77450  | 
    
| 2TỶ | 581447  | 947679  | 479517  | 
    
					Đầy đủ2 Số3 Số
					- Thống kê tần suất xuất hiện
 - Xem thêm thống kê giải đặc biệt
 - Xem thống kê lô tô
 - Soi lô gan
 
![]()  | 
    |||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | 
| TGC9 | 9K3 | ĐL9K3 | |
| 100N | 08  | 68  | 38  | 
    
| 200N | 341  | 781  | 058  | 
    
| 400N | 8766 9236 8532  | 9496 0468 6436  | 3312 6556 4694  | 
    
| 1TR | 5707  | 7874  | 3302  | 
    
| 3TR | 17036 47976 69726 31933 80147 73210 70415  | 39580 25682 15108 17290 20459 79544 40204  | 12553 41713 77131 79723 60216 16368 53240  | 
    
| 10TR | 06904 88890  | 73911 00062  | 74012 43106  | 
    
| 15TR | 37086  | 59851  | 55256  | 
    
| 30TR | 53018  | 02565  | 25229  | 
    
| 2TỶ | 832927  | 019176  | 884507  | 
    
					Đầy đủ2 Số3 Số
					- Thống kê tần suất xuất hiện
 - Xem thêm thống kê giải đặc biệt
 - Xem thống kê lô tô
 - Soi lô gan
 
![]()  | 
    ||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | 
| 9C7 | 9K3 | K3T9 | K3T9 | |
| 100N | 21  | 03  | 35  | 34  | 
    
| 200N | 468  | 676  | 147  | 633  | 
    
| 400N | 6352 0510 5886  | 6446 4801 5878  | 7929 2836 3936  | 8450 2870 7887  | 
    
| 1TR | 5768  | 6152  | 5550  | 9511  | 
    
| 3TR | 61661 66833 22471 03178 16211 28687 19685  | 15228 43812 90377 90679 16559 46927 43754  | 57809 28803 61481 65039 00251 44486 95232  | 44689 03422 71637 83332 42305 86347 79604  | 
    
| 10TR | 92862 20738  | 18654 40094  | 21943 15092  | 69007 67639  | 
    
| 15TR | 40389  | 03440  | 70346  | 59373  | 
    
| 30TR | 34403  | 25973  | 19972  | 19028  | 
    
| 2TỶ | 796722  | 449668  | 986373  | 670398  | 
    
					Đầy đủ2 Số3 Số
					- Thống kê tần suất xuất hiện
 - Xem thêm thống kê giải đặc biệt
 - Xem thống kê lô tô
 - Soi lô gan
 
![]()  | 
    |||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | 
| 39VL37 | 09KS37 | 27TV37 | |
| 100N | 35  | 59  | 03  | 
    
| 200N | 443  | 070  | 858  | 
    
| 400N | 4191 6540 0589  | 9313 5116 5292  | 9470 8159 3465  | 
    
| 1TR | 3689  | 6875  | 0265  | 
    
| 3TR | 77392 93101 64078 58357 84013 54408 36642  | 35506 66024 65901 00987 48482 13491 93366  | 63891 36508 27415 76499 00164 48207 54500  | 
    
| 10TR | 87576 92175  | 13075 33056  | 52762 34663  | 
    
| 15TR | 50143  | 54144  | 25276  | 
    
| 30TR | 92163  | 23767  | 32951  | 
    
| 2TỶ | 142833  | 624212  | 603052  | 
    
					Đầy đủ2 Số3 Số
					- Thống kê tần suất xuất hiện
 - Xem thêm thống kê giải đặc biệt
 - Xem thống kê lô tô
 - Soi lô gan
 
![]()  | 
    |||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | 
| 9K2 | AG-9K2 | 9K2 | |
| 100N | 26  | 88  | 36  | 
    
| 200N | 148  | 177  | 092  | 
    
| 400N | 3031 1459 5802  | 9947 9573 6653  | 6162 1341 1399  | 
    
| 1TR | 2710  | 7073  | 3819  | 
    
| 3TR | 01015 32474 09401 64818 24664 61599 06742  | 93584 90469 67821 95224 66139 79706 68410  | 80824 34338 58504 36619 63980 30427 42623  | 
    
| 10TR | 53151 16152  | 99772 94662  | 04344 16742  | 
    
| 15TR | 66581  | 28054  | 26746  | 
    
| 30TR | 27647  | 60225  | 58147  | 
    
| 2TỶ | 234699  | 778797  | 449972  | 
    
					Đầy đủ2 Số3 Số
					- Thống kê tần suất xuất hiện
 - Xem thêm thống kê giải đặc biệt
 - Xem thống kê lô tô
 - Soi lô gan
 
![]()  | 
    |||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | 
| 9K2 | K2T9 | K2T09 | |
| 100N | 04  | 97  | 53  | 
    
| 200N | 871  | 871  | 388  | 
    
| 400N | 9032 9281 1272  | 0268 5899 9069  | 2717 2024 4603  | 
    
| 1TR | 3601  | 1470  | 9732  | 
    
| 3TR | 49726 53861 04327 99472 24413 53963 60629  | 87067 71092 78932 99036 42783 62282 02508  | 57622 57364 05023 80890 45075 42677 93046  | 
    
| 10TR | 55782 70953  | 41175 55835  | 06595 30820  | 
    
| 15TR | 58744  | 56742  | 97186  | 
    
| 30TR | 24425  | 05703  | 87419  | 
    
| 2TỶ | 354894  | 462687  | 221569  | 
    
					Đầy đủ2 Số3 Số
					- Thống kê tần suất xuất hiện
 - Xem thêm thống kê giải đặc biệt
 - Xem thống kê lô tô
 - Soi lô gan
 
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
					
						
						Thống kê XSMN 04/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 04/11/2025
						
					
				

					
						
						Thống kê XSMB 04/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 04/11/2025
						
					
				

					
						
						Thống kê XSMT 04/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 04/11/2025
						
					
				

					
						
						Thống kê XSMN 03/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 03/11/2025
						
					
				

					
						
						Thống kê XSMB 03/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 03/11/2025
						
					
				

Tin Nổi Bật
					
						
						Hy hữu: Cọc vé số dãy “123456” trúng thưởng xổ số miền Nam – cả đại lý lẫn người mua đều bất ngờ
						
					
				

					
						
						Giải độc đắc xổ số miền Nam ngày 1/11: Đại lý Tây Ninh xác nhận đổi thưởng 3 tờ trúng độc đắc đài Bình Phước
						
					
				

					
						
						Trúng độc đắc xổ số miền Nam, người phụ nữ mang gần 6 tỷ về nhà trong… ba lô
						
					
				

					
						
						Khách ở TP.HCM trúng độc đắc 4 tỉ đồng xổ số miền Nam, dự định dùng tiền sửa nhà
						
					
				

					
						
						Chàng trai 20 tuổi trúng độc đắc xổ số miền Nam, âm thầm giấu gia đình vì… “cha mẹ giàu hơn”
						
					
				

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 | 
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 | 
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 | 
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 | 
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 | 
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 | 
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 | 
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 | 
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 | 
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 | 
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 | 
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 | 
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 | 
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 | 
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 | 
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 | 
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 | 
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 | 
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 | 
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 | 
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 | 
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 | 
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 | 
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 | 
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 | 
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 | 
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 | 
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 | 
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 | 
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 | 
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 | 
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | 
			Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
		
		- XS MN
 - XSMN
 - XOSO MN
 - XOSOMN
 - XO SO MN
 - XO SO MN
 - KQ MN
 - KQ MN
 - KQMN
 - KQ XS MN
 - KQXS MN
 - KQXS MN
 - Ket Qua MN
 - KetQuaMN
 - Ket Qua MN
 - KetQua MN
 - Ket Qua MN
 - KQXS MN
 - KQ XS MN
 - KQXS MN
 - KQ XS MN
 - KQXSMN
 - Ket Qua Xo So Mien Nam
 - KetQuaXoSoMN
 - Ket Qua Xo So MN
 - KetQuaXoSo Mien Nam
 - Ket Qua Xo So Mien Nam
 - XSTT MN
 - XSTT Mien Nam
 - XSTTMN
 - XS TT MN
 - Truc Tiep MN
 - TrucTiepMN
 - TrucTiep Mien Nam
 - Truc Tiep Mien Nam
 - XSKT MN
 - XS KT MN
 - XSKTMN
 - XS KT Mien Nam
 - XSKT Mien Nam
 - Truc Tiep MN
 - Truc Tiep Mien Nam
 - Xo So Truc Tiep
 

 









