In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam

Xổ số Miền Nam hôm nay: 18/04/2024 đã kết thúc!..
Thứ ba Bến TreVũng TàuBạc Liêu
K20T55CT5K3
100N
05
04
56
200N
845
792
566
400N
4903
5998
7977
7569
1873
2729
6631
6747
4225
1TR
7851
3694
0073
3TR
64087
45679
58039
96549
49017
89225
43472
36926
94029
81170
86103
41774
52612
20964
42978
30391
96360
20119
27285
84520
23810
10TR
61161
22853
80726
81723
50514
13360
15TR
40542
40112
14896
30TR
23641
23046
28229
2TỶ
311139
112448
741762
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ hai TP. HCMĐồng ThápCà Mau
5D2K20T05K3
100N
35
73
98
200N
433
997
678
400N
5415
1884
1229
7943
4381
1466
3136
8290
6709
1TR
3379
1990
7462
3TR
29581
64358
17331
09711
87588
57989
19091
38525
57123
67283
75494
46206
60341
44375
78455
31802
17834
88563
03134
01972
33909
10TR
34211
02429
47624
68233
34768
65216
15TR
93874
61473
66164
30TR
05037
75488
90662
2TỶ
168761
822921
508905
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGC55K3ĐL5K3
100N
72
52
41
200N
445
179
397
400N
6463
8759
0616
1154
7354
6682
5477
5380
1843
1TR
6207
2785
8813
3TR
03679
88814
09212
77046
74109
53319
14312
72035
44763
13239
71913
36734
74914
89920
91073
84622
44410
30826
68166
62323
39629
10TR
22795
60294
31134
71109
16535
67421
15TR
84465
28276
52477
30TR
35875
16360
41637
2TỶ
943139
245500
265175
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy TP. HCMLong AnBình PhướcHậu Giang
5C75K35K3K3T5
100N
53
32
41
10
200N
211
662
325
117
400N
7652
6398
9818
8208
2375
1720
6336
5633
7641
2493
9019
0173
1TR
6983
9077
2504
1507
3TR
24659
74459
40782
95475
79349
30477
34636
60805
48087
38249
80990
66765
33886
09390
07146
57580
04672
01332
25435
20981
03514
37549
59120
40782
09277
12532
88479
27669
10TR
29405
64970
54769
66515
87737
64039
94054
10085
15TR
04671
43400
56771
51850
30TR
68391
68934
80224
95513
2TỶ
323053
144148
714325
259699
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Vĩnh LongBình DươngTrà Vinh
42VL2005KS2030TV20
100N
42
65
80
200N
658
395
596
400N
8509
9237
9299
9052
2570
2847
7723
7108
2905
1TR
8430
2736
4124
3TR
51375
68532
05784
12198
17589
05463
23899
76425
63457
68077
65103
18261
51833
23028
75579
69251
19064
24861
69777
94185
03372
10TR
57802
60878
57469
79825
18345
98496
15TR
75129
43137
32502
30TR
34817
62370
38817
2TỶ
831978
873650
797127
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
5K2AG5K25K2
100N
78
33
01
200N
059
963
381
400N
9307
0087
1044
5173
3495
2623
7823
9942
8629
1TR
2977
0269
1052
3TR
92027
60946
18939
19295
50443
94628
38008
67860
06147
09976
61881
87548
62607
33119
29492
51043
81453
04879
47035
42799
94841
10TR
87608
57055
97505
78361
40322
69378
15TR
07912
01423
29313
30TR
10356
80872
56900
2TỶ
069993
769537
955086
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
5K2K2T5T5K2
100N
66
67
95
200N
055
611
185
400N
6846
5029
7096
9446
5081
5953
4660
6232
3826
1TR
8189
4265
0624
3TR
53459
46250
03096
89496
80516
49081
01218
64957
06230
87270
54380
95930
65641
50525
43160
90690
35776
73139
53219
84866
44872
10TR
71532
16806
69097
57193
27270
42817
15TR
13958
00313
16828
30TR
86521
00512
57689
2TỶ
669266
260250
292543
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL