KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 5C7 | 5K3 | K3T5 | 5K3 | |
| 100N | 97 | 87 | 76 | 96 |
| 200N | 718 | 166 | 592 | 657 |
| 400N | 4569 0550 8106 | 1473 5470 1401 | 4768 1318 1061 | 0852 1672 5414 |
| 1TR | 5367 | 1675 | 0892 | 5275 |
| 3TR | 02276 25305 25322 95411 25155 55007 20708 | 77743 18861 44396 43772 86996 82908 55464 | 95154 39531 59364 16967 27038 96360 73771 | 70386 82156 75627 45534 25586 02126 72843 |
| 10TR | 53640 13010 | 90175 49883 | 78951 61685 | 41434 56858 |
| 15TR | 76856 | 17565 | 49952 | 08301 |
| 30TR | 97442 | 41346 | 17851 | 76075 |
| 2TỶ | 595939 | 804406 | 805881 | 811582 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 36VL20 | 05KS20 | 24TV20 | |
| 100N | 68 | 01 | 03 |
| 200N | 060 | 742 | 813 |
| 400N | 8074 4555 2473 | 2324 4470 6841 | 3128 1403 9198 |
| 1TR | 0959 | 9271 | 9053 |
| 3TR | 40118 14670 88417 35845 13725 38178 81638 | 25841 44906 20270 46742 84234 54410 30251 | 02340 06706 83886 33406 16247 08213 71898 |
| 10TR | 09664 16304 | 00913 39624 | 57194 72779 |
| 15TR | 29388 | 52584 | 98396 |
| 30TR | 15358 | 60020 | 12809 |
| 2TỶ | 219095 | 470814 | 080695 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 5K2 | AG-5K2 | 5K2 | |
| 100N | 58 | 55 | 88 |
| 200N | 493 | 522 | 040 |
| 400N | 7407 5863 2364 | 3379 1156 0029 | 9559 8777 5335 |
| 1TR | 2863 | 5802 | 5751 |
| 3TR | 73653 93441 97130 23965 83323 15495 51180 | 84213 60133 98183 72338 93451 11641 20941 | 42060 20047 63009 39564 52012 17283 07048 |
| 10TR | 61510 33762 | 67242 71675 | 52588 47678 |
| 15TR | 74026 | 28099 | 50536 |
| 30TR | 34811 | 58491 | 46269 |
| 2TỶ | 453331 | 294482 | 836609 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 5K2 | K2T5 | K2T5 | |
| 100N | 63 | 18 | 45 |
| 200N | 399 | 953 | 923 |
| 400N | 4321 3893 7850 | 1147 4419 2008 | 3679 3482 5530 |
| 1TR | 9835 | 9428 | 5621 |
| 3TR | 19544 00584 81232 88404 15439 42777 78586 | 16856 16760 75819 94037 92248 13666 98306 | 16873 30534 90824 29630 90283 39179 60264 |
| 10TR | 22302 67810 | 75277 99075 | 95435 46451 |
| 15TR | 81316 | 14957 | 62104 |
| 30TR | 75227 | 98582 | 47336 |
| 2TỶ | 217647 | 316368 | 966595 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K19T05 | 5B | 05K2 | |
| 100N | 66 | 14 | 08 |
| 200N | 739 | 511 | 407 |
| 400N | 4030 9077 6382 | 2057 8491 0308 | 0487 0254 7008 |
| 1TR | 8136 | 2739 | 1672 |
| 3TR | 27579 78251 17435 07712 37833 25825 97587 | 02755 46609 03558 35348 42384 66011 99720 | 62270 63751 11039 26173 33435 57026 30614 |
| 10TR | 19597 66516 | 93558 15465 | 48273 15709 |
| 15TR | 26233 | 01867 | 67903 |
| 30TR | 91011 | 49596 | 29635 |
| 2TỶ | 696003 | 519342 | 210820 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 5C2 | A20 | T05K2 | |
| 100N | 04 | 21 | 95 |
| 200N | 042 | 562 | 842 |
| 400N | 3392 2857 1237 | 1179 1556 7175 | 2470 3762 2953 |
| 1TR | 6186 | 4728 | 0220 |
| 3TR | 37920 56867 28777 29963 41105 81258 97939 | 88139 14553 43750 28276 89089 61639 24416 | 83375 78292 94451 13499 42112 32154 59354 |
| 10TR | 32000 82579 | 33389 68363 | 17669 72143 |
| 15TR | 36181 | 45498 | 81882 |
| 30TR | 80804 | 89282 | 17972 |
| 2TỶ | 708463 | 357033 | 670329 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TG5B | 5K2 | ĐL5K2 | |
| 100N | 54 | 89 | 66 |
| 200N | 625 | 182 | 429 |
| 400N | 7217 5688 2688 | 3548 9690 1285 | 4665 9526 2439 |
| 1TR | 7919 | 5167 | 6900 |
| 3TR | 34522 24276 90192 34411 63430 88260 99446 | 00845 84070 48106 24869 38481 36467 98018 | 11457 69052 84329 23696 07774 70856 23100 |
| 10TR | 47702 43314 | 06812 35467 | 58106 55874 |
| 15TR | 74038 | 83936 | 57697 |
| 30TR | 44696 | 32788 | 82724 |
| 2TỶ | 275082 | 759047 | 888586 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 18/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 18/12/2025

Thống kê XSMB 18/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 18/12/2025

Thống kê XSMT 18/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 18/12/2025

Thống kê XSMN 17/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 17/12/2025

Thống kê XSMB 17/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 17/12/2025

Tin Nổi Bật
Xổ số miền Nam: Ba giải độc đắc tổng trị giá 84 tỉ đồng được xác định trúng tại TP HCM, Cần Thơ và An Giang

Trúng độc đắc 12 tỉ đồng xổ số miền Nam, khách vui mừng nhận tiền mặt

Cây vé 140 tờ trúng 2,1 tỉ xổ số miền Nam: Người Đồng Tháp may mắn với dãy số 24333

TP.HCM: 14 tờ vé số trúng độc đắc đài Kiên Giang, tổng trị giá 28 tỉ đồng

Vé số dãy 999999 trúng xổ số miền Nam ngày 13/12, dân mạng hào hứng “truy tìm”

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











