KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 11C7 | 11K3 | 11K3 | K3T11 | |
| 100N | 18 | 55 | 24 | 18 |
| 200N | 631 | 285 | 042 | 909 |
| 400N | 4271 4249 3788 | 2256 9848 1742 | 2846 3919 5335 | 0948 6765 6602 |
| 1TR | 5247 | 3176 | 5544 | 2977 |
| 3TR | 72879 64206 46362 47295 94098 07964 60358 | 36916 39111 63220 46803 56113 92207 68691 | 96867 07762 82407 78417 30107 68475 30621 | 50480 02524 86414 82195 82863 16014 61661 |
| 10TR | 98630 21456 | 56480 11961 | 06317 89642 | 74878 69738 |
| 15TR | 27931 | 87124 | 54691 | 98563 |
| 30TR | 02749 | 12846 | 55536 | 50410 |
| 2TỶ | 798581 | 268634 | 732686 | 899750 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 35VL46 | 11KS46 | 23TV46 | |
| 100N | 93 | 49 | 03 |
| 200N | 667 | 801 | 416 |
| 400N | 7854 2027 9781 | 6709 9341 5432 | 5436 9032 0779 |
| 1TR | 8770 | 3442 | 8209 |
| 3TR | 76710 00250 19430 32746 77937 44982 73756 | 69236 37726 10652 69491 24451 92246 77627 | 54100 67233 46998 79615 52527 72315 73768 |
| 10TR | 73249 11287 | 03320 19026 | 14331 12030 |
| 15TR | 54905 | 06850 | 24190 |
| 30TR | 93248 | 72254 | 84913 |
| 2TỶ | 907522 | 225287 | 502463 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 11K2 | AG11K2 | 11K2 | |
| 100N | 20 | 68 | 85 |
| 200N | 311 | 505 | 979 |
| 400N | 9861 1192 8125 | 9201 5531 4106 | 0723 7722 2104 |
| 1TR | 3344 | 3928 | 7092 |
| 3TR | 22959 35807 42167 60041 33616 23422 38067 | 35883 63114 17858 94674 19098 64740 38193 | 85732 14747 81939 00026 30208 17446 47314 |
| 10TR | 76080 08443 | 45343 53117 | 44531 64294 |
| 15TR | 78414 | 77223 | 47814 |
| 30TR | 96606 | 65871 | 79152 |
| 2TỶ | 681181 | 486444 | 387688 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 11K2 | K2T11 | K2T11 | |
| 100N | 75 | 56 | 55 |
| 200N | 475 | 104 | 219 |
| 400N | 0865 0072 0506 | 5626 4151 2614 | 7893 4867 2626 |
| 1TR | 5757 | 3271 | 5055 |
| 3TR | 44390 35143 40838 40567 61555 54525 59425 | 68041 61421 65812 95484 93274 71927 06922 | 11448 83198 81893 07678 74952 40432 55408 |
| 10TR | 50501 97184 | 60283 94210 | 92907 91035 |
| 15TR | 80184 | 51588 | 59195 |
| 30TR | 03683 | 26177 | 85592 |
| 2TỶ | 478177 | 692387 | 457782 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K45T11 | 11B | T11K2 | |
| 100N | 41 | 56 | 06 |
| 200N | 223 | 916 | 674 |
| 400N | 1420 6622 8531 | 8823 2069 2994 | 4996 0954 9665 |
| 1TR | 2018 | 3989 | 3094 |
| 3TR | 66123 75867 50809 27025 33951 07867 11898 | 19012 76816 39783 72435 08554 59746 24716 | 75350 41822 47660 25606 57750 79603 11293 |
| 10TR | 92424 30615 | 55484 16134 | 16755 77302 |
| 15TR | 57985 | 76340 | 38608 |
| 30TR | 96175 | 05047 | 48023 |
| 2TỶ | 040632 | 255811 | 608943 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 11C2 | N46 | T11K2 | |
| 100N | 85 | 99 | 89 |
| 200N | 531 | 018 | 337 |
| 400N | 2709 9127 0504 | 6286 1457 6272 | 0819 8555 3191 |
| 1TR | 7895 | 3504 | 9800 |
| 3TR | 61362 00001 99671 64821 61329 32427 16423 | 98985 15893 11483 52834 51270 20431 79414 | 87204 55571 58282 52979 65235 73411 74239 |
| 10TR | 86253 26134 | 68852 27278 | 40354 19597 |
| 15TR | 97876 | 58791 | 35387 |
| 30TR | 34264 | 78587 | 17590 |
| 2TỶ | 737061 | 193713 | 591060 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TGB11 | 11K2 | ĐL11K2 | |
| 100N | 95 | 42 | 65 |
| 200N | 733 | 579 | 099 |
| 400N | 5100 0754 6189 | 9855 1695 0794 | 5996 0519 2893 |
| 1TR | 7239 | 8333 | 7703 |
| 3TR | 41145 16695 09421 63804 25898 08633 99214 | 35120 15287 82205 06719 91434 50423 26796 | 65580 56026 92848 26065 28508 73217 67041 |
| 10TR | 80010 19991 | 93948 09649 | 68009 57665 |
| 15TR | 04962 | 46707 | 52325 |
| 30TR | 69131 | 59485 | 40379 |
| 2TỶ | 258450 | 419327 | 978130 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 17/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 17/12/2025

Thống kê XSMB 17/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 17/12/2025

Thống kê XSMT 17/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 17/12/2025

Thống kê XSMN 16/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/12/2025

Thống kê XSMB 16/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/12/2025

Tin Nổi Bật
Trúng độc đắc 12 tỉ đồng xổ số miền Nam, khách vui mừng nhận tiền mặt

Cây vé 140 tờ trúng 2,1 tỉ xổ số miền Nam: Người Đồng Tháp may mắn với dãy số 24333

TP.HCM: 14 tờ vé số trúng độc đắc đài Kiên Giang, tổng trị giá 28 tỉ đồng

Vé số dãy 999999 trúng xổ số miền Nam ngày 13/12, dân mạng hào hứng “truy tìm”

Đoàn khách kéo đến đại lý ở An Giang nhận 16 tỉ đồng trúng xổ số miền Nam

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











