KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 34VL50 | 12KS50 | 22TV50 | |
| 100N | 24 | 29 | 46 |
| 200N | 402 | 938 | 593 |
| 400N | 1616 1558 9248 | 1381 4410 1690 | 5164 3806 4287 |
| 1TR | 3755 | 3852 | 0215 |
| 3TR | 84226 65882 55652 79583 58107 30737 45365 | 41079 02245 14353 02196 32525 71664 04783 | 42040 79346 06244 44243 81958 72382 11938 |
| 10TR | 37401 80462 | 41117 87540 | 90762 12878 |
| 15TR | 53246 | 84361 | 64990 |
| 30TR | 29475 | 93890 | 91889 |
| 2TỶ | 877941 | 661379 | 668885 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 12K2 | AG12K2 | 12K2 | |
| 100N | 09 | 74 | 13 |
| 200N | 911 | 380 | 958 |
| 400N | 2476 1857 6476 | 7689 2390 8293 | 5209 7218 0001 |
| 1TR | 9327 | 4803 | 0870 |
| 3TR | 47472 94051 15687 57600 50702 48294 43936 | 39852 66993 32068 19554 89978 65804 37365 | 92473 73292 03568 50461 19930 37119 93539 |
| 10TR | 18904 56003 | 40283 97963 | 14593 18812 |
| 15TR | 86852 | 07296 | 63982 |
| 30TR | 93018 | 94419 | 36226 |
| 2TỶ | 070475 | 542050 | 506172 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 12K2 | K2T12 | K2T12 | |
| 100N | 28 | 70 | 44 |
| 200N | 149 | 926 | 030 |
| 400N | 4735 4302 8766 | 7994 0373 6926 | 2391 9821 9510 |
| 1TR | 1228 | 2943 | 4904 |
| 3TR | 94256 32312 11435 37033 88687 31253 91697 | 20506 97830 59999 66820 42324 27736 78026 | 56037 38796 96664 83627 08436 24979 79767 |
| 10TR | 40279 24530 | 90588 28553 | 03453 80585 |
| 15TR | 55377 | 16611 | 46752 |
| 30TR | 45044 | 67222 | 79354 |
| 2TỶ | 616914 | 860631 | 054751 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K50T12 | 12B | T12K2 | |
| 100N | 08 | 40 | 29 |
| 200N | 279 | 758 | 159 |
| 400N | 0009 0507 0274 | 8821 0693 5321 | 5504 0416 3782 |
| 1TR | 8602 | 3662 | 9194 |
| 3TR | 13818 99396 06772 08499 72310 00969 24216 | 10433 52318 76323 82959 18273 31564 97071 | 40772 39595 03064 49331 52454 64576 08488 |
| 10TR | 88524 47285 | 96124 95373 | 24754 67001 |
| 15TR | 47752 | 25927 | 01423 |
| 30TR | 21166 | 21717 | 39731 |
| 2TỶ | 500314 | 806385 | 197943 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 12B2 | M50 | T12K2 | |
| 100N | 52 | 40 | 33 |
| 200N | 917 | 653 | 534 |
| 400N | 7965 8178 4399 | 0549 9636 8625 | 9340 9478 4719 |
| 1TR | 9265 | 0340 | 7360 |
| 3TR | 42737 88254 99781 64061 59689 24652 66192 | 89151 06637 68656 92386 63278 12333 22329 | 53872 28134 00843 62635 34472 39582 48173 |
| 10TR | 91149 29094 | 22480 10064 | 49348 84689 |
| 15TR | 43543 | 47876 | 59552 |
| 30TR | 76045 | 03362 | 22081 |
| 2TỶ | 022856 | 925414 | 595216 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TG12B | 12K2 | ĐL12K2 | |
| 100N | 67 | 25 | 82 |
| 200N | 232 | 123 | 278 |
| 400N | 7424 3349 4221 | 9174 3316 8883 | 6566 2434 4219 |
| 1TR | 5540 | 9936 | 0028 |
| 3TR | 17145 14758 21085 63387 15421 44320 50127 | 07986 80701 80313 78017 79354 75635 80006 | 84340 07411 19521 74036 71227 71838 76216 |
| 10TR | 71903 48019 | 34769 99822 | 14122 30449 |
| 15TR | 05527 | 84396 | 41722 |
| 30TR | 40550 | 01773 | 28143 |
| 2TỶ | 308090 | 733175 | 078340 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 12A7 | 12K1 | 12K1 | K1T12 | |
| 100N | 36 | 16 | 96 | 46 |
| 200N | 319 | 336 | 430 | 457 |
| 400N | 8077 0843 2599 | 9809 6089 8795 | 9197 1341 0161 | 9601 5257 1123 |
| 1TR | 3170 | 6029 | 4180 | 2804 |
| 3TR | 98219 56743 53355 20688 45800 52043 25026 | 68212 06300 84671 86999 78696 23186 67289 | 88077 33352 28754 89173 62186 84272 87565 | 67601 66397 15212 26749 51186 17822 82397 |
| 10TR | 94023 74833 | 26141 78121 | 79587 07147 | 47425 95432 |
| 15TR | 46736 | 74718 | 36046 | 72603 |
| 30TR | 89240 | 48370 | 29914 | 90385 |
| 2TỶ | 592579 | 380441 | 071614 | 274284 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 25/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2025

Thống kê XSMB 25/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2025

Thống kê XSMT 25/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2025

Thống kê XSMN 24/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2025

Thống kê XSMB 24/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 24/12/2025

Tin Nổi Bật
Trúng độc đắc 12 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông lập tức gửi tiết kiệm

“Kịch trần” cây vé số trúng 34,3 tỉ đồng miền Nam: Đại lý bán trúng trực tiếp đổi thưởng

Trúng độc đắc 22 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông Cần Thơ chia 2 tỉ cho bà con

Vợ chồng Tây Ninh nhận hơn 34 tỉ đồng trước giờ quay số xổ số miền Nam ngày 21/12

Xổ số miền Nam: Vé tứ quý 8888 gây sốt, hàng loạt khách may mắn đổi thưởng cuối năm

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











