KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TGB5 | 5K2 | ĐL5K2 | |
| 100N | 53 | 82 | 25 |
| 200N | 844 | 415 | 852 |
| 400N | 0013 5908 3418 | 8406 3578 7363 | 7798 1943 1563 |
| 1TR | 7151 | 2000 | 7121 |
| 3TR | 70863 37212 71596 92669 67955 92381 07637 | 79378 18500 26285 58608 60059 79498 74969 | 51075 93141 59841 60973 58520 66205 01721 |
| 10TR | 91755 87019 | 33309 94197 | 88750 50125 |
| 15TR | 54442 | 73733 | 35510 |
| 30TR | 76967 | 29810 | 26133 |
| 2TỶ | 575634 | 451203 | 751050 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 5B7 | 5K2 | 5K2N25 | K2T5 | |
| 100N | 35 | 54 | 23 | 39 |
| 200N | 777 | 860 | 402 | 466 |
| 400N | 7275 8839 8703 | 8350 8496 9349 | 4328 4364 9108 | 6037 9155 0685 |
| 1TR | 2713 | 5822 | 9832 | 5305 |
| 3TR | 79800 76976 92144 37652 66478 73534 53162 | 25945 98724 87551 25934 46888 88514 84439 | 99625 70188 34348 02447 94430 65390 38793 | 47558 59048 38509 76826 90398 25390 42587 |
| 10TR | 36295 04057 | 80221 14599 | 99744 71532 | 70920 59739 |
| 15TR | 84659 | 56104 | 58668 | 62220 |
| 30TR | 22310 | 55899 | 06579 | 01225 |
| 2TỶ | 879451 | 290181 | 109415 | 403335 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 46VL19 | 05K19 | 34TV19 | |
| 100N | 11 | 23 | 92 |
| 200N | 111 | 909 | 442 |
| 400N | 3650 8004 2977 | 7296 4030 7776 | 5882 0215 6895 |
| 1TR | 7413 | 5457 | 9022 |
| 3TR | 94715 80218 23977 04667 65261 75212 88427 | 93292 01723 65850 71757 38654 03230 53361 | 87991 95974 58914 64829 47876 74214 39675 |
| 10TR | 03200 59457 | 86915 87237 | 65284 15456 |
| 15TR | 52918 | 21034 | 39332 |
| 30TR | 85042 | 19891 | 40394 |
| 2TỶ | 297294 | 314988 | 020200 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 5K2 | AG-5K2 | 5K2 | |
| 100N | 35 | 82 | 13 |
| 200N | 862 | 580 | 778 |
| 400N | 3137 2859 5437 | 5286 8686 4280 | 2409 0737 8644 |
| 1TR | 6732 | 0334 | 6539 |
| 3TR | 79228 39915 43044 66228 13305 72212 02910 | 76757 99951 86064 52774 42056 85378 29582 | 77244 88581 90352 62405 04781 29031 70048 |
| 10TR | 06684 18896 | 35049 10543 | 65031 46215 |
| 15TR | 77859 | 51265 | 69112 |
| 30TR | 01293 | 41015 | 67698 |
| 2TỶ | 726250 | 482427 | 580274 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 5K1 | K1T5 | K1T5 | |
| 100N | 37 | 85 | 33 |
| 200N | 996 | 273 | 958 |
| 400N | 6168 5586 0400 | 8682 2225 9020 | 2120 5274 0013 |
| 1TR | 9078 | 1950 | 8240 |
| 3TR | 86037 96533 00683 03698 41204 73913 02809 | 93765 22542 66165 81596 26821 32371 86496 | 23915 22504 32905 18372 46631 73613 56116 |
| 10TR | 21994 23251 | 61919 25688 | 53766 83076 |
| 15TR | 62590 | 73462 | 39306 |
| 30TR | 64031 | 38412 | 88003 |
| 2TỶ | 125380 | 766176 | 757953 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K18-T5 | 5A | T5-K1 | |
| 100N | 92 | 65 | 08 |
| 200N | 696 | 740 | 509 |
| 400N | 5821 0598 6326 | 7218 3814 1631 | 3641 2936 6058 |
| 1TR | 6075 | 0053 | 7115 |
| 3TR | 95516 59969 66915 63460 86495 60059 16754 | 60959 61135 08197 06907 24885 24346 36668 | 31793 30054 85978 78440 90222 15536 75279 |
| 10TR | 81970 78920 | 88239 23897 | 68363 00862 |
| 15TR | 13024 | 06363 | 88095 |
| 30TR | 55836 | 35236 | 71522 |
| 2TỶ | 330890 | 585498 | 488763 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 5B2 | T18 | T05K1 | |
| 100N | 51 | 67 | 24 |
| 200N | 272 | 950 | 493 |
| 400N | 4968 6723 6566 | 9017 8619 5472 | 6513 1962 7820 |
| 1TR | 9165 | 4579 | 9489 |
| 3TR | 12500 30032 34731 31929 97000 07440 93486 | 21845 77169 11871 27701 71982 87261 54593 | 63817 83091 62731 38868 16106 81557 02177 |
| 10TR | 19512 63236 | 11236 64086 | 54905 61802 |
| 15TR | 74109 | 40628 | 39886 |
| 30TR | 44365 | 03881 | 91917 |
| 2TỶ | 997334 | 668296 | 806774 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 06/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 06/11/2025

Thống kê XSMB 06/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 06/11/2025

Thống kê XSMT 06/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 06/11/2025

Thống kê XSMN 05/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 05/11/2025

Thống kê XSMB 05/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 05/11/2025

Tin Nổi Bật
Xổ số miền Nam: Giải độc đắc và giải an ủi cùng “nổ” tại Lâm Đồng

Xổ số miền Nam ngày 4/11: Đại lý Cần Thơ mang 700 triệu đi đổi thưởng

Mua vé 1 tuần mà quên dò, người phụ nữ ở Vĩnh Long bất ngờ trúng độc đắc 2 tỉ đồng

Xổ số miền Nam ngày 1/11: Dãy số đặc biệt 313631 và 495851 đã tìm ra chủ nhân may mắn

14 vé trúng giải độc đắc 28 tỷ và hàng loạt vé trúng an ủi xổ số miền Nam ngày 2 tháng 11 đài Tiền Giang vừa 'nổ' tại TP.HCM. Đại lý bán trúng gây bất ngờ.

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











