KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 37VL50 | 12KS50 | 25TV50 | |
| 100N | 07 | 23 | 28 |
| 200N | 588 | 882 | 862 |
| 400N | 2509 8565 7774 | 3705 1459 5232 | 0700 3379 4182 |
| 1TR | 5212 | 1199 | 5960 |
| 3TR | 09271 89136 93475 16239 81386 73893 33066 | 19118 06619 40676 52044 48406 98669 68144 | 52948 77517 77823 63654 69636 11909 37319 |
| 10TR | 51196 19113 | 93273 75229 | 31555 70384 |
| 15TR | 40015 | 69749 | 75634 |
| 30TR | 73765 | 66376 | 86690 |
| 2TỶ | 236488 | 810545 | 834181 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 12K2 | AG12K2 | 12K2 | |
| 100N | 77 | 62 | 20 |
| 200N | 651 | 032 | 425 |
| 400N | 5650 2035 2598 | 4867 6557 1930 | 6336 2103 3396 |
| 1TR | 7205 | 2072 | 6008 |
| 3TR | 67073 86378 65622 63890 04835 96676 25760 | 55957 80457 59852 28778 64018 04392 42864 | 06570 40232 44194 07338 86589 01671 24539 |
| 10TR | 38536 80302 | 38334 61862 | 92735 46927 |
| 15TR | 78744 | 93387 | 35150 |
| 30TR | 98073 | 70536 | 21009 |
| 2TỶ | 523780 | 880962 | 310324 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 12K1 | K1T12 | K1T12 | |
| 100N | 98 | 87 | 84 |
| 200N | 021 | 021 | 335 |
| 400N | 3539 9990 2647 | 8026 6926 3471 | 3012 9339 9707 |
| 1TR | 8083 | 6671 | 3957 |
| 3TR | 10435 29851 59941 03728 07166 83372 39854 | 83099 17192 96910 31352 08260 42687 51394 | 81722 88057 04966 34906 57330 97026 82294 |
| 10TR | 66531 21705 | 20752 89129 | 38631 22828 |
| 15TR | 41825 | 20570 | 99308 |
| 30TR | 80758 | 72956 | 21944 |
| 2TỶ | 559867 | 397320 | 406348 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K49T12 | 12A | T12K1 | |
| 100N | 61 | 70 | 66 |
| 200N | 936 | 781 | 359 |
| 400N | 8213 9709 8193 | 9271 5619 2751 | 5035 4575 0885 |
| 1TR | 4613 | 7412 | 6888 |
| 3TR | 41894 73648 38246 85968 70832 06726 55509 | 13284 13066 99571 36860 19347 40278 36558 | 89812 38915 84099 68174 53596 96751 82430 |
| 10TR | 26130 02056 | 29886 54901 | 68946 19901 |
| 15TR | 49154 | 76128 | 59526 |
| 30TR | 62954 | 86247 | 75522 |
| 2TỶ | 757594 | 175013 | 412785 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 12B2 | B49 | T12K1 | |
| 100N | 12 | 43 | 38 |
| 200N | 917 | 743 | 491 |
| 400N | 7154 4208 6576 | 2172 1130 7446 | 6428 5588 4330 |
| 1TR | 8448 | 9354 | 6533 |
| 3TR | 89554 73688 60672 11219 45112 33275 43931 | 73776 22044 76801 80008 16312 71577 97464 | 63516 76203 87970 13503 56651 07167 29203 |
| 10TR | 89225 70608 | 09170 75455 | 62556 61078 |
| 15TR | 07758 | 95175 | 12723 |
| 30TR | 71700 | 46451 | 00646 |
| 2TỶ | 177075 | 309784 | 301940 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TGA12 | 12K1 | ĐL12K1 | |
| 100N | 68 | 14 | 46 |
| 200N | 742 | 701 | 669 |
| 400N | 1084 9126 2450 | 1433 5813 8097 | 5324 3433 8249 |
| 1TR | 7081 | 4587 | 2219 |
| 3TR | 62428 02167 66964 18524 93560 13041 25908 | 29269 35332 32301 85993 32264 37355 52357 | 50486 75284 32520 15894 39024 28079 80085 |
| 10TR | 51952 06738 | 14218 41607 | 35266 41190 |
| 15TR | 60811 | 08460 | 64549 |
| 30TR | 22089 | 99835 | 88828 |
| 2TỶ | 828599 | 655740 | 281952 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 12A7 | 12K1 | M12K1 | K1T12 | |
| 100N | 50 | 55 | 64 | 31 |
| 200N | 574 | 065 | 019 | 146 |
| 400N | 4789 5968 3205 | 4829 3409 6514 | 7212 2966 0832 | 9837 5653 5492 |
| 1TR | 8011 | 1684 | 2985 | 7761 |
| 3TR | 90174 46496 45688 47104 34745 27992 70474 | 90352 88853 38077 98263 31260 41143 20506 | 38554 52120 55691 74836 91344 75196 46068 | 24164 82370 12855 99399 94552 26785 28998 |
| 10TR | 75374 60322 | 01225 07923 | 72463 75472 | 62104 03712 |
| 15TR | 99884 | 37325 | 21685 | 98372 |
| 30TR | 19368 | 15994 | 36074 | 87713 |
| 2TỶ | 881250 | 075995 | 440444 | 985142 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 28/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/12/2025

Thống kê XSMB 28/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/12/2025

Thống kê XSMT 28/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/12/2025

Thống kê XSMN 27/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2025

Thống kê XSMB 27/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/12/2025

Tin Nổi Bật
Xổ số miền Nam ngày 27-12: Vé trúng thưởng xuất hiện dày, dãy số 333333 gây chú ý

Chiều 27-12, xổ số miền Nam ghi nhận thêm 2 người trúng độc đắc
.jpg)
Xổ số miền Nam: Chiều 24-12, Tây Ninh và Cà Mau tiếp tục có người trúng độc đắc

Trúng độc đắc 12 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông lập tức gửi tiết kiệm

“Kịch trần” cây vé số trúng 34,3 tỉ đồng miền Nam: Đại lý bán trúng trực tiếp đổi thưởng

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











